Úc vs Nhật Bản/ 29/08/2023
- 29/08/23 19:10
-
- 109 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Úc
25
32
30
22
109
Nhật Bản/
17
18
35
19
89
Quý 1
25
:
17
2
2 - 0
Úc
0:48
2
4 - 0
Úc
1:30
2
4 - 2
Nhật Bản/
1:49
3
7 - 2
Úc
2:07
1
8 - 2
Úc
2:07
2
8 - 4
Nhật Bản/
2:31
2
10 - 4
Úc
2:47
1
10 - 5
Nhật Bản/
2:55
1
10 - 6
Nhật Bản/
2:55
2
12 - 6
Úc
3:08
2
14 - 6
Úc
3:36
3
14 - 9
Nhật Bản/
4:21
2
16 - 9
Úc
4:37
2
16 - 11
Nhật Bản/
4:48
1
16 - 12
Nhật Bản/
4:48
2
18 - 12
Úc
5:02
3
18 - 15
Nhật Bản/
6:19
2
20 - 15
Úc
7:12
1
21 - 15
Úc
7:50
2
23 - 15
Úc
8:53
2
25 - 15
Úc
9:27
2
25 - 17
Nhật Bản/
9:58
Quý 2
32
:
18
2
27 - 17
Úc
10:40
2
29 - 17
Úc
11:54
1
29 - 18
Nhật Bản/
12:07
1
29 - 19
Nhật Bản/
12:07
2
29 - 21
Nhật Bản/
12:44
2
31 - 21
Úc
12:51
2
33 - 21
Úc
13:10
1
34 - 21
Úc
13:07
2
36 - 21
Úc
13:27
1
37 - 21
Úc
14:21
2
39 - 21
Úc
14:34
2
39 - 23
Nhật Bản/
14:54
2
41 - 23
Úc
15:44
3
41 - 26
Nhật Bản/
16:06
2
43 - 26
Úc
16:15
2
45 - 26
Úc
16:46
2
45 - 28
Nhật Bản/
17:05
3
48 - 28
Úc
17:20
3
51 - 28
Úc
17:46
2
51 - 30
Nhật Bản/
17:55
2
53 - 30
Úc
18:20
2
53 - 32
Nhật Bản/
18:38
1
54 - 32
Úc
19:15
1
55 - 32
Úc
19:15
3
55 - 35
Nhật Bản/
19:23
2
57 - 35
Úc
19:47
Quý 3
30
:
35
2
57 - 37
Nhật Bản/
20:14
1
57 - 38
Nhật Bản/
20:14
2
59 - 38
Úc
20:35
2
61 - 38
Úc
21:02
2
63 - 38
Úc
21:16
2
65 - 38
Úc
21:37
2
65 - 40
Nhật Bản/
22:05
3
65 - 43
Nhật Bản/
22:35
2
67 - 43
Úc
22:45
2
69 - 43
Úc
23:05
2
69 - 45
Nhật Bản/
23:10
2
69 - 47
Nhật Bản/
23:26
2
69 - 49
Nhật Bản/
24:01
3
72 - 49
Úc
24:24
3
72 - 52
Nhật Bản/
24:38
3
75 - 52
Úc
24:55
2
75 - 54
Nhật Bản/
25:08
2
77 - 54
Úc
25:26
2
77 - 56
Nhật Bản/
26:11
3
80 - 56
Úc
26:35
3
83 - 56
Úc
26:57
3
83 - 59
Nhật Bản/
27:13
3
83 - 62
Nhật Bản/
27:45
2
85 - 62
Úc
27:59
2
85 - 64
Nhật Bản/
28:21
1
85 - 65
Nhật Bản/
28:51
1
85 - 66
Nhật Bản/
28:51
1
85 - 67
Nhật Bản/
29:12
1
85 - 68
Nhật Bản/
29:12
2
87 - 68
Úc
29:36
2
87 - 70
Nhật Bản/
29:59
Quý 4
22
:
19
1
88 - 70
Úc
30:13
1
89 - 70
Úc
30:13
1
89 - 71
Nhật Bản/
30:37
1
89 - 72
Nhật Bản/
31:07
2
91 - 72
Úc
32:04
2
91 - 74
Nhật Bản/
32:21
2
93 - 74
Úc
32:33
2
93 - 76
Nhật Bản/
32:55
3
93 - 79
Nhật Bản/
33:52
1
94 - 79
Úc
34:08
1
95 - 79
Úc
34:08
2
97 - 79
Úc
35:06
3
97 - 82
Nhật Bản/
35:24
2
97 - 84
Nhật Bản/
35:59
2
99 - 84
Úc
36:19
2
101 - 84
Úc
36:56
2
101 - 86
Nhật Bản/
37:16
3
104 - 86
Úc
37:34
1
104 - 87
Nhật Bản/
38:18
1
105 - 87
Úc
38:21
1
106 - 87
Úc
38:21
1
107 - 87
Úc
38:48
2
107 - 89
Nhật Bản/
39:01
2
109 - 89
Úc
39:44
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Úc trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Nhật Bản/ trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 8/27 (29.6%)
- 3 con trỏ
- 10/33 (30.3%)
- 36/57 (63.2%)
- 2 con trỏ
- 23/36 (63.9%)
- 13/16 (81%)
- Ném miễn phí
- 13/16 (81%)
- 44
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 19
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Hawkinson, Josh
C
DIM
33
REB
7
HT
1
PHT
36:28
Kính
33
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
36:28
Hai con trỏ
12/13
(92%)
Mục tiêu lĩnh vực
13/16
(81%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Giddey, Josh
G
DIM
26
REB
5
HT
11
PHT
30:44
Kính
26
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
30:44
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Cooks, Xavier
F
DIM
24
REB
16
HT
2
PHT
22:54
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
22:54
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
12/20
(60%)
Phản đòn tấn công
10
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Watanabe, Yuta
G-F
DIM
24
REB
7
HT
-
PHT
36:53
Kính
24
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
7/9
(78%)
Phút
36:53
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Green, Josh
G
DIM
15
REB
3
HT
1
PHT
21:33
Kính
15
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
21:33
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 180
- GP
- 180
- 98
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
23/06/24
12:30
Nhật Bản/
- 29
- 20
- 20
- 26
- 23
- 26
- 23
- 23
TTG
22/06/24
12:30
Nhật Bản/
- 27
- 20
- 14
- 28
- 15
- 23
- 20
- 32
TTG
29/08/23
19:10
Úc
- 25
- 32
- 30
- 22
- 17
- 18
- 35
- 19
TTG
21/07/22
18:30
Úc
- 33
- 16
- 26
- 24
- 22
- 12
- 20
- 31
TTG
01/07/22
17:40
Nhật Bản/
- 13
- 4
- 10
- 25
- 22
- 25
- 21
- 30
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group I | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 404:370 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 502:380 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 444:449 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 425:444 | 8 |
# | Hình thức FIBA World Cup 2023, 2nd Round, Group J | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 482:375 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 507:398 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 397:390 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 392:419 | 7 |