Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aó (Nữ) vs Hà Lan (Nữ) 11/11/2024

1
2
3
4
T
Aó (Nữ)
23
10
6
18
57
Hà Lan (Nữ)
25
11
17
20
73
Aó (Nữ) AUS

Chi tiết trận đấu

Hà Lan (Nữ) NL
Quý 1
23 : 25
2
0 - 2
Hà Lan (Nữ)
0:15
2
0 - 4
Hà Lan (Nữ)
0:49
2
2 - 4
Aó (Nữ)
1:01
3
5 - 4
Aó (Nữ)
1:30
1
5 - 5
Hà Lan (Nữ)
1:49
1
5 - 6
Hà Lan (Nữ)
1:49
2
7 - 6
Aó (Nữ)
2:14
3
7 - 9
Hà Lan (Nữ)
2:25
2
9 - 9
Aó (Nữ)
2:36
2
9 - 11
Hà Lan (Nữ)
2:54
2
11 - 11
Aó (Nữ)
3:03
2
13 - 16
Hà Lan (Nữ)
4:43
3
16 - 16
Aó (Nữ)
5:29
3
16 - 19
Hà Lan (Nữ)
5:49
3
16 - 22
Hà Lan (Nữ)
6:27
3
19 - 22
Aó (Nữ)
6:55
1
20 - 22
Aó (Nữ)
7:32
1
21 - 22
Aó (Nữ)
7:32
1
21 - 23
Hà Lan (Nữ)
8:42
2
21 - 25
Hà Lan (Nữ)
9:17
2
23 - 25
Aó (Nữ)
9:20
2
13 - 11
Aó (Nữ)
3:49
3
13 - 14
Hà Lan (Nữ)
4:12
Quý 2
10 : 11
2
25 - 25
Aó (Nữ)
10:15
2
25 - 27
Hà Lan (Nữ)
10:36
2
25 - 29
Hà Lan (Nữ)
11:30
1
25 - 30
Hà Lan (Nữ)
12:12
2
27 - 30
Aó (Nữ)
14:06
2
27 - 32
Hà Lan (Nữ)
14:21
2
29 - 32
Aó (Nữ)
16:05
1
29 - 33
Hà Lan (Nữ)
17:02
1
29 - 34
Hà Lan (Nữ)
17:02
1
30 - 34
Aó (Nữ)
17:12
1
31 - 34
Aó (Nữ)
17:49
2
33 - 34
Aó (Nữ)
18:26
2
33 - 36
Hà Lan (Nữ)
18:50
Quý 3
6 : 17
2
33 - 38
Hà Lan (Nữ)
20:25
2
33 - 40
Hà Lan (Nữ)
23:53
2
33 - 42
Hà Lan (Nữ)
24:55
1
33 - 43
Hà Lan (Nữ)
25:29
3
33 - 46
Hà Lan (Nữ)
25:56
1
33 - 47
Hà Lan (Nữ)
26:44
1
33 - 48
Hà Lan (Nữ)
26:44
2
35 - 48
Aó (Nữ)
27:07
2
37 - 48
Aó (Nữ)
27:47
2
37 - 50
Hà Lan (Nữ)
28:05
1
38 - 50
Aó (Nữ)
28:20
1
39 - 50
Aó (Nữ)
28:20
2
39 - 52
Hà Lan (Nữ)
29:00
1
39 - 53
Hà Lan (Nữ)
29:18
Quý 4
18 : 20
2
41 - 53
Aó (Nữ)
30:31
2
43 - 53
Aó (Nữ)
31:36
2
43 - 55
Hà Lan (Nữ)
32:03
2
45 - 55
Aó (Nữ)
33:04
2
47 - 55
Aó (Nữ)
33:37
3
47 - 58
Hà Lan (Nữ)
34:19
2
49 - 58
Aó (Nữ)
34:38
2
49 - 60
Hà Lan (Nữ)
35:12
2
51 - 60
Aó (Nữ)
35:25
1
52 - 60
Aó (Nữ)
35:25
3
52 - 63
Hà Lan (Nữ)
37:22
1
53 - 63
Aó (Nữ)
37:35
1
54 - 63
Aó (Nữ)
37:35
2
54 - 65
Hà Lan (Nữ)
37:53
2
54 - 67
Hà Lan (Nữ)
38:39
1
54 - 68
Hà Lan (Nữ)
39:05
1
54 - 69
Hà Lan (Nữ)
39:05
2
54 - 71
Hà Lan (Nữ)
39:40
3
57 - 71
Aó (Nữ)
39:59
2
57 - 73
Hà Lan (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 3 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hà Lan (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

6.80

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aó (Nữ)
Aó (Nữ)
Hà Lan (Nữ)
Hà Lan (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 119
  • GP
  • 119
  • 51
  • SP
  • 68
TTG 11/11/24 01:00
Aó (Nữ) Aó (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 6
  • 18
57
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ)
  • 25
  • 11
  • 17
  • 20
73
TTG 10/11/23 02:30
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ)
  • 20
  • 11
  • 18
  • 15
64
Aó (Nữ) Aó (Nữ)
  • 4
  • 13
  • 12
  • 16
45
Aó (Nữ) AUS

Bảng xếp hạng

Hà Lan (Nữ) NL
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức European Championship, Women, Qualification 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Một 2024, 01:00