FIBA EuroBasket. Nữ 23-25
11/23
02/25
80%
FIBA EuroBasket. Nữ Resultados mais recentes
Vòng 4
TTG
11/11/24
03:30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
- 17
- 24
- 16
- 20
- 17
- 15
- 24
- 24
TTG
11/11/24
03:30
Ukraina (Nữ)
- 18
- 14
- 19
- 2
- 27
- 23
- 11
- 18
TTG
11/11/24
02:00
Tây Ban Nha (Nữ)
- 18
- 25
- 21
- 14
- 18
- 16
- 16
- 12
TTG
11/11/24
01:00
Aó (Nữ)
- 23
- 10
- 6
- 18
- 25
- 11
- 17
- 20
TTG
11/11/24
01:00
Slovenia (Phụ nữ)
- 19
- 20
- 13
- 22
- 18
- 16
- 14
- 19
TTG
11/11/24
01:00
Iceland (Phụ nữ)
- 22
- 22
- 11
- 22
- 25
- 12
- 14
- 22
TTG
11/11/24
01:00
Xlô-va-ki-a (Nữ)
- 9
- 9
- 20
- 12
- 19
- 13
- 19
- 14
TTG
11/11/24
01:00
Bắc Macedonia (Nữ)
- 12
- 10
- 8
- 13
- 22
- 19
- 19
- 16
TTG
11/11/24
01:00
Montenegro (Phụ nữ)
- 17
- 18
- 23
- 27
- 10
- 11
- 16
- 15
TTG
11/11/24
00:10
Latvia (Phụ nữ)
- 12
- 12
- 10
- 17
- 20
- 18
- 23
- 21
FIBA EuroBasket. Nữ Lịch thi đấu
Vòng 5
07/02/25
01:00
Aó (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
07/02/25
01:00
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
Azerbaijan (Women)
07/02/25
01:00
Litva (Nữ)
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
07/02/25
01:00
Đảo Anh (Phụ nữ)
Estonia (Phụ nữ)
07/02/25
01:00
Bulgaria (Phụ nữ)
Slovenia (Phụ nữ)
07/02/25
01:00
Hà Lan (Nữ)
Croatia (Phụ nữ)
07/02/25
01:00
Pháp (Nữ)
Republic of Ireland (Nữ)
07/02/25
01:00
Hungary (Phụ nữ)
Phần Lan (Nữ)
07/02/25
01:00
Denmark (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
07/02/25
01:00
Serbia (Nữ)
Bắc Macedonia (Nữ)
FIBA EuroBasket. Nữ Bàn
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |