Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
FIBA EuroBasket. Nữ

FIBA EuroBasket. Nữ 23-25

11/23
02/25
80%

FIBA EuroBasket. Nữ Resultados mais recentes

Vòng 4
TTG 11/11/24 03:30
Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
  • 17
  • 24
  • 16
  • 20
77
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 24
  • 24
80
TTG 11/11/24 03:30
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 19
  • 2
53
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ)
  • 27
  • 23
  • 11
  • 18
79
TTG 11/11/24 02:00
Tây Ban Nha (Nữ) Tây Ban Nha (Nữ)
  • 18
  • 25
  • 21
  • 14
78
Croatia (Phụ nữ) Croatia (Phụ nữ)
  • 18
  • 16
  • 16
  • 12
62
TTG 11/11/24 01:00
Aó (Nữ) Aó (Nữ)
  • 23
  • 10
  • 6
  • 18
57
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ)
  • 25
  • 11
  • 17
  • 20
73
TTG 11/11/24 01:00
Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
  • 19
  • 20
  • 13
  • 22
74
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ)
  • 18
  • 16
  • 14
  • 19
67
TTG 11/11/24 01:00
Iceland (Phụ nữ) Iceland (Phụ nữ)
  • 22
  • 22
  • 11
  • 22
77
Romania (Phụ nữ) Romania (Phụ nữ)
  • 25
  • 12
  • 14
  • 22
73
TTG 11/11/24 01:00
Xlô-va-ki-a (Nữ) Xlô-va-ki-a (Nữ)
  • 9
  • 9
  • 20
  • 12
50
Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
  • 19
  • 13
  • 19
  • 14
65
TTG 11/11/24 01:00
Bắc Macedonia (Nữ) Bắc Macedonia (Nữ)
  • 12
  • 10
  • 8
  • 13
43
Bồ Ðào Nha (Phụ nữ) Bồ Ðào Nha (Phụ nữ)
  • 22
  • 19
  • 19
  • 16
76
TTG 11/11/24 01:00
Montenegro (Phụ nữ) Montenegro (Phụ nữ)
  • 17
  • 18
  • 23
  • 27
85
Bosna và Hercegovina (Phụ nữ) Bosna và Hercegovina (Phụ nữ)
  • 10
  • 11
  • 16
  • 15
52
TTG 11/11/24 00:10
Latvia (Phụ nữ) Latvia (Phụ nữ)
  • 12
  • 12
  • 10
  • 17
51
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 23
  • 21
82

FIBA EuroBasket. Nữ Lịch thi đấu

Vòng 5
07/02/25 01:00
Aó (Nữ) Aó (Nữ) Tây Ban Nha (Nữ) Tây Ban Nha (Nữ)
07/02/25 01:00
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Azerbaijan (Women) Azerbaijan (Women)
07/02/25 01:00
Litva (Nữ) Litva (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ) Ba Lan (Nữ)/Ukraina (Nữ)
07/02/25 01:00
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
07/02/25 01:00
Bulgaria (Phụ nữ) Bulgaria (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ) Slovenia (Phụ nữ)
07/02/25 01:00
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ) Croatia (Phụ nữ) Croatia (Phụ nữ)
07/02/25 01:00
Pháp (Nữ) Pháp (Nữ) Republic of Ireland (Nữ) Republic of Ireland (Nữ)
07/02/25 01:00
Hungary (Phụ nữ) Hungary (Phụ nữ) Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
07/02/25 01:00
Denmark (Nữ) Denmark (Nữ) Thụy Điển (Nữ) Thụy Điển (Nữ)
07/02/25 01:00
Serbia (Nữ) Serbia (Nữ) Bắc Macedonia (Nữ) Bắc Macedonia (Nữ)

FIBA EuroBasket. Nữ Bàn

# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Châu Âu
  • Ngày tháng:
    08.11.2023 - 10.02.2025
  • Số đội :
    36