Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Azerbaijan (Women) vs Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) 12/11/2023

1
2
3
4
T
Azerbaijan (Women)
6
4
6
12
28
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
25
38
39
34
136
Azerbaijan (Women) AZE

Chi tiết trận đấu

Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) BE
Quý 1
6 : 25
2
2 - 0
Azerbaijan (Women)
0:37
2
2 - 2
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
1:09
2
2 - 4
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
1:35
2
2 - 6
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
2:16
1
3 - 6
Azerbaijan (Women)
2:30
2
3 - 8
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
2:44
3
6 - 8
Azerbaijan (Women)
3:07
2
6 - 10
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
3:20
2
6 - 12
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
3:56
2
6 - 14
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
5:03
2
6 - 16
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
5:29
2
6 - 18
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
6:03
1
6 - 19
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
6:03
2
6 - 21
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
6:24
2
6 - 23
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
6:46
2
6 - 25
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
7:23
Quý 2
4 : 38
1
7 - 25
Azerbaijan (Women)
10:12
3
7 - 28
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
10:29
2
7 - 30
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
11:16
2
7 - 32
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
12:01
2
7 - 34
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
12:34
2
7 - 36
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
12:52
2
7 - 38
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
13:51
2
7 - 40
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
14:40
2
7 - 42
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
14:52
2
7 - 44
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
15:20
2
7 - 46
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
16:03
2
9 - 46
Azerbaijan (Women)
16:24
2
9 - 48
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
16:33
2
9 - 50
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
16:47
2
9 - 52
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
17:16
2
9 - 54
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
17:45
2
9 - 56
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
18:09
1
9 - 57
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
18:09
2
9 - 59
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
18:57
2
9 - 61
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
19:05
1
10 - 61
Azerbaijan (Women)
19:18
2
10 - 63
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
19:59
Quý 3
6 : 39
2
12 - 63
Azerbaijan (Women)
20:42
2
12 - 65
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
21:08
2
12 - 67
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
21:21
2
12 - 69
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
21:43
2
12 - 71
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
22:07
2
12 - 73
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
23:02
2
12 - 75
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
23:20
1
12 - 76
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
23:20
1
12 - 77
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
23:24
3
12 - 80
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
23:47
2
14 - 80
Azerbaijan (Women)
24:15
2
14 - 82
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
24:53
2
14 - 84
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
25:17
3
14 - 87
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
26:02
2
16 - 87
Azerbaijan (Women)
26:26
3
16 - 90
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
26:42
2
16 - 92
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
27:06
3
16 - 95
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
28:09
3
16 - 98
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
28:37
2
16 - 100
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
29:10
2
16 - 102
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
29:28
Quý 4
12 : 34
3
16 - 105
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
30:24
2
16 - 107
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
30:57
2
16 - 109
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
31:21
2
16 - 111
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
32:04
2
16 - 113
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
32:43
1
17 - 113
Azerbaijan (Women)
33:39
1
18 - 113
Azerbaijan (Women)
33:39
2
18 - 115
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
34:05
2
18 - 117
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
34:33
3
21 - 117
Azerbaijan (Women)
35:07
2
21 - 119
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
35:42
2
21 - 121
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
36:07
1
22 - 121
Azerbaijan (Women)
36:13
1
22 - 122
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
36:24
2
22 - 124
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
36:30
1
23 - 124
Azerbaijan (Women)
36:42
2
23 - 126
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
36:50
2
23 - 128
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
37:31
3
26 - 128
Azerbaijan (Women)
37:40
3
26 - 131
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
38:25
2
28 - 131
Azerbaijan (Women)
38:41
1
28 - 132
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
39:17
1
28 - 133
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
39:17
2
28 - 135
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
39:59
1
28 - 136
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 1 trận đấu cuối cùng Azerbaijan (Women) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

19.00
  • 0thắng
  • 100% 1thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 28
  • SP
  • 136
TTG 12/11/23 18:00
Azerbaijan (Women) Azerbaijan (Women)
  • 6
  • 4
  • 6
  • 12
28
Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ)
  • 25
  • 38
  • 39
  • 34
136
Azerbaijan (Women) AZE

Bảng xếp hạng

Bỉ (Phụ nữ)/Serbia (Nữ) BE
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 289:220 8
2 4 2 2 299:285 6
3 4 2 2 253:249 6
4 4 0 4 216:303 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 287:262 7
2 4 2 2 272:264 6
3 4 2 2 278:288 6
4 4 1 3 283:306 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 18:00