Bahcesehir Koleji vs Darussafaka 28/03/2023
- 28/03/23 00:00
-
- 79 : 84
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Bahcesehir Koleji
18
18
18
17
8
79
Darussafaka
23
16
16
16
13
84
Quý 1
18
:
23
1
0 - 1
Darussafaka
0:26
3
3 - 1
Bahcesehir Koleji
1:08
2
3 - 3
Darussafaka
1:59
2
5 - 3
Bahcesehir Koleji
2:15
2
5 - 5
Darussafaka
2:32
3
8 - 5
Bahcesehir Koleji
2:50
2
8 - 7
Darussafaka
3:09
2
8 - 9
Darussafaka
4:28
3
11 - 9
Bahcesehir Koleji
5:29
3
11 - 12
Darussafaka
5:47
2
11 - 14
Darussafaka
6:24
2
11 - 16
Darussafaka
7:04
3
11 - 19
Darussafaka
7:29
2
13 - 19
Bahcesehir Koleji
8:06
2
15 - 19
Bahcesehir Koleji
8:31
1
15 - 20
Darussafaka
8:52
1
15 - 21
Darussafaka
8:52
2
15 - 23
Darussafaka
9:19
3
18 - 23
Bahcesehir Koleji
9:54
Quý 2
18
:
16
2
18 - 25
Darussafaka
11:03
1
19 - 25
Bahcesehir Koleji
11:19
2
21 - 25
Bahcesehir Koleji
12:19
2
23 - 25
Bahcesehir Koleji
13:01
3
23 - 28
Darussafaka
13:27
2
23 - 30
Darussafaka
14:28
3
26 - 30
Bahcesehir Koleji
16:13
1
26 - 31
Darussafaka
16:27
1
26 - 32
Darussafaka
16:27
3
26 - 35
Darussafaka
16:53
1
27 - 35
Bahcesehir Koleji
17:10
2
29 - 35
Bahcesehir Koleji
17:28
2
29 - 37
Darussafaka
17:46
1
29 - 38
Darussafaka
18:01
1
29 - 39
Darussafaka
18:01
2
31 - 39
Bahcesehir Koleji
18:15
3
34 - 39
Bahcesehir Koleji
18:50
2
36 - 39
Bahcesehir Koleji
19:12
Quý 3
18
:
16
2
38 - 39
Bahcesehir Koleji
20:15
2
38 - 41
Darussafaka
21:42
1
39 - 41
Bahcesehir Koleji
22:06
1
40 - 41
Bahcesehir Koleji
22:06
3
43 - 41
Bahcesehir Koleji
22:55
1
43 - 42
Darussafaka
23:14
3
46 - 42
Bahcesehir Koleji
23:38
2
46 - 44
Darussafaka
24:07
1
47 - 44
Bahcesehir Koleji
24:35
1
48 - 44
Bahcesehir Koleji
24:35
2
48 - 46
Darussafaka
25:45
2
50 - 46
Bahcesehir Koleji
26:04
2
52 - 46
Bahcesehir Koleji
27:01
3
52 - 49
Darussafaka
27:24
3
52 - 52
Darussafaka
28:29
1
53 - 52
Bahcesehir Koleji
29:00
1
53 - 53
Darussafaka
29:02
1
53 - 54
Darussafaka
29:02
1
53 - 55
Darussafaka
29:36
1
54 - 55
Bahcesehir Koleji
29:54
Quý 4
17
:
16
3
54 - 58
Darussafaka
30:13
2
56 - 58
Bahcesehir Koleji
30:45
2
56 - 60
Darussafaka
31:07
1
56 - 61
Darussafaka
32:11
1
56 - 62
Darussafaka
32:11
2
58 - 62
Bahcesehir Koleji
32:35
2
60 - 62
Bahcesehir Koleji
33:36
1
61 - 62
Bahcesehir Koleji
34:11
2
61 - 64
Darussafaka
34:31
1
61 - 65
Darussafaka
34:31
1
62 - 65
Bahcesehir Koleji
34:46
1
63 - 65
Bahcesehir Koleji
34:46
2
63 - 67
Darussafaka
35:06
3
66 - 67
Bahcesehir Koleji
35:28
2
66 - 69
Darussafaka
35:53
2
66 - 71
Darussafaka
36:45
3
69 - 71
Bahcesehir Koleji
37:09
2
71 - 71
Bahcesehir Koleji
39:56
Tăng ca
8
:
13
2
71 - 73
Darussafaka
40:36
2
71 - 75
Darussafaka
41:18
1
72 - 75
Bahcesehir Koleji
41:35
1
73 - 75
Bahcesehir Koleji
41:35
2
73 - 77
Darussafaka
42:06
2
73 - 79
Darussafaka
42:35
1
74 - 79
Bahcesehir Koleji
42:48
1
75 - 79
Bahcesehir Koleji
42:48
1
75 - 80
Darussafaka
43:08
2
77 - 80
Bahcesehir Koleji
43:58
2
77 - 82
Darussafaka
44:22
1
77 - 83
Darussafaka
44:48
1
77 - 84
Darussafaka
44:48
1
78 - 84
Bahcesehir Koleji
44:57
1
79 - 84
Bahcesehir Koleji
44:57
Tải thêm
- 10/26 (38.5%)
- 3 con trỏ
- 7/26 (26.9%)
- 16/32 (50%)
- 2 con trỏ
- 23/37 (62.2%)
- 17/26 (65%)
- Ném miễn phí
- 17/22 (77%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 8
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Boutsiele, Jerry
F
DIM
20
REB
7
HT
4
PHT
38:55
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
38:55
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Olaseni, Gabriel
C
DIM
19
REB
7
HT
5
PHT
38:43
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
38:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Jamar
G
DIM
18
REB
3
HT
6
PHT
37:43
Kính
18
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
37:43
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Wayne McCullough
G
DIM
17
REB
6
HT
1
PHT
36:37
Kính
17
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
36:37
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Baygul, Muhammed
G
DIM
16
REB
5
HT
3
PHT
30:00
Kính
16
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 80
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
17/11/24
18:00
Bahcesehir Koleji
- 16
- 22
- 24
- 22
- 19
- 12
- 18
- 24
TTG
01/03/24
23:00
Darussafaka
- 25
- 11
- 19
- 13
- 14
- 19
- 21
- 21
TTG
04/11/23
20:30
Bahcesehir Koleji
- 21
- 17
- 20
- 28
- 24
- 22
- 24
- 23
TTG
09/09/23
22:00
Bahcesehir Koleji
- 28
- 7
- 22
- 20
- 26
- 29
- 21
- 14
TC
28/03/23
00:00
Bahcesehir Koleji
- 18
- 18
- 18
- 17
- 23
- 16
- 16
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |