Bahcesehir Koleji vs Darussafaka 04/11/2023
-
04/11/23
20:30
|
Vòng 6
-
- 86 : 93
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bahcesehir Koleji
21
17
20
28
86
Darussafaka
24
22
24
23
93
Quý 1
21
:
24
2
2 - 0
Bahcesehir Koleji
0:22
2
2 - 2
Darussafaka
0:35
3
5 - 2
Bahcesehir Koleji
0:52
2
7 - 2
Bahcesehir Koleji
1:25
2
7 - 4
Darussafaka
2:42
2
9 - 4
Bahcesehir Koleji
3:01
3
9 - 7
Darussafaka
3:21
3
12 - 7
Bahcesehir Koleji
3:43
2
12 - 9
Darussafaka
4:30
2
12 - 11
Darussafaka
5:14
2
14 - 11
Bahcesehir Koleji
5:33
3
14 - 14
Darussafaka
5:52
2
16 - 14
Bahcesehir Koleji
6:25
2
16 - 16
Darussafaka
6:47
2
16 - 18
Darussafaka
7:21
1
17 - 18
Bahcesehir Koleji
7:43
1
17 - 19
Darussafaka
8:26
1
17 - 20
Darussafaka
8:26
2
17 - 22
Darussafaka
8:58
2
19 - 22
Bahcesehir Koleji
9:25
2
21 - 22
Bahcesehir Koleji
9:32
2
21 - 24
Darussafaka
9:59
Quý 2
17
:
22
3
24 - 24
Bahcesehir Koleji
10:53
1
26 - 24
Bahcesehir Koleji
11:17
2
26 - 26
Darussafaka
11:29
1
26 - 27
Darussafaka
12:14
1
26 - 28
Darussafaka
12:14
3
29 - 28
Bahcesehir Koleji
13:23
2
29 - 30
Darussafaka
13:40
1
29 - 31
Darussafaka
13:40
3
29 - 34
Darussafaka
14:03
3
31 - 39
Darussafaka
16:41
2
31 - 41
Darussafaka
17:18
3
34 - 41
Bahcesehir Koleji
17:38
1
34 - 42
Darussafaka
17:58
2
34 - 44
Darussafaka
18:34
2
38 - 44
Bahcesehir Koleji
19:40
2
38 - 46
Darussafaka
19:59
1
25 - 24
Bahcesehir Koleji
11:17
2
31 - 34
Bahcesehir Koleji
15:08
2
31 - 36
Darussafaka
15:24
2
36 - 44
Bahcesehir Koleji
18:51
Quý 3
20
:
24
1
38 - 47
Darussafaka
21:02
2
38 - 49
Darussafaka
21:17
1
38 - 50
Darussafaka
22:08
1
38 - 51
Darussafaka
22:08
3
41 - 51
Bahcesehir Koleji
22:27
1
42 - 51
Bahcesehir Koleji
23:24
1
43 - 51
Bahcesehir Koleji
23:24
2
43 - 53
Darussafaka
23:41
2
45 - 53
Bahcesehir Koleji
23:50
1
46 - 53
Bahcesehir Koleji
23:50
1
46 - 54
Darussafaka
24:16
1
46 - 55
Darussafaka
24:16
2
48 - 55
Bahcesehir Koleji
24:52
1
48 - 56
Darussafaka
25:11
1
48 - 57
Darussafaka
25:11
3
51 - 57
Bahcesehir Koleji
25:24
1
52 - 57
Bahcesehir Koleji
25:57
1
53 - 57
Bahcesehir Koleji
25:57
2
53 - 59
Darussafaka
26:09
2
55 - 59
Bahcesehir Koleji
26:29
2
57 - 59
Bahcesehir Koleji
26:58
3
57 - 62
Darussafaka
27:10
3
57 - 65
Darussafaka
28:14
1
58 - 65
Bahcesehir Koleji
28:26
2
58 - 67
Darussafaka
28:49
3
58 - 70
Darussafaka
29:38
Quý 4
28
:
23
2
58 - 72
Darussafaka
30:15
2
60 - 72
Bahcesehir Koleji
30:30
3
63 - 72
Bahcesehir Koleji
30:58
3
63 - 75
Darussafaka
31:27
1
64 - 75
Bahcesehir Koleji
31:42
2
64 - 77
Darussafaka
31:56
1
65 - 77
Bahcesehir Koleji
32:10
1
66 - 77
Bahcesehir Koleji
32:10
1
66 - 78
Darussafaka
32:28
1
66 - 79
Darussafaka
32:28
1
66 - 80
Darussafaka
32:28
2
66 - 82
Darussafaka
32:59
2
68 - 82
Bahcesehir Koleji
33:15
3
71 - 82
Bahcesehir Koleji
33:56
1
71 - 84
Darussafaka
34:27
1
71 - 83
Darussafaka
34:27
2
71 - 86
Darussafaka
34:58
3
74 - 86
Bahcesehir Koleji
35:11
1
75 - 86
Bahcesehir Koleji
36:29
2
77 - 86
Bahcesehir Koleji
36:56
1
78 - 86
Bahcesehir Koleji
36:56
1
78 - 87
Darussafaka
37:18
1
78 - 88
Darussafaka
37:18
2
80 - 88
Bahcesehir Koleji
37:36
1
80 - 89
Darussafaka
37:58
1
80 - 90
Darussafaka
37:58
2
82 - 90
Bahcesehir Koleji
38:05
2
82 - 92
Darussafaka
39:00
1
83 - 92
Bahcesehir Koleji
39:08
1
84 - 92
Bahcesehir Koleji
39:08
2
86 - 92
Bahcesehir Koleji
39:40
1
86 - 93
Darussafaka
39:51
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Darussafaka trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 10/24 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 8/22 (36.4%)
- 20/33 (60.6%)
- 2 con trỏ
- 24/47 (51.1%)
- 16/23 (69%)
- Ném miễn phí
- 21/29 (72%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 34
- 9
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Bouteille, Axel
F
DIM
27
REB
2
HT
-
PHT
30:32
Kính
27
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
30:32
Hai con trỏ
8/8
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/14
(79%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Abdur-Rahkman, Muhammad-Ali
G
DIM
20
REB
3
HT
2
PHT
26:46
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
26:46
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Withers, Todd
F
DIM
18
REB
1
HT
-
PHT
30:25
Kính
18
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:25
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
McCormack, David
C
DIM
16
REB
16
HT
-
PHT
31:43
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/11
(55%)
Phút
31:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Boutsiele, Jerry
F
DIM
14
REB
12
HT
1
PHT
34:35
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
34:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
12
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 80
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
17/11/24
18:00
Bahcesehir Koleji
- 16
- 22
- 24
- 22
- 19
- 12
- 18
- 24
TTG
01/03/24
23:00
Darussafaka
- 25
- 11
- 19
- 13
- 14
- 19
- 21
- 21
TTG
04/11/23
20:30
Bahcesehir Koleji
- 21
- 17
- 20
- 28
- 24
- 22
- 24
- 23
TTG
09/09/23
22:00
Bahcesehir Koleji
- 28
- 7
- 22
- 20
- 26
- 29
- 21
- 14
TC
28/03/23
00:00
Bahcesehir Koleji
- 18
- 18
- 18
- 17
- 23
- 16
- 16
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |