Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Manisa Belediye vs Bahcesehir Koleji 30/09/2023

1
2
3
4
T
Manisa Belediye
20
25
18
27
90
Bahcesehir Koleji
27
19
17
25
88
Manisa Belediye MAN

Chi tiết trận đấu

Bahcesehir Koleji BAH
Quý 1
20 : 27
2
2 - 0
Manisa Belediye
0:18
2
4 - 0
Manisa Belediye
1:16
2
6 - 0
Manisa Belediye
1:42
2
6 - 2
Bahcesehir Koleji
2:03
1
6 - 3
Bahcesehir Koleji
2:03
3
6 - 6
Bahcesehir Koleji
3:02
2
8 - 6
Manisa Belediye
3:18
1
8 - 7
Bahcesehir Koleji
3:40
1
8 - 8
Bahcesehir Koleji
3:40
2
8 - 10
Bahcesehir Koleji
4:12
2
10 - 10
Manisa Belediye
4:22
1
10 - 11
Bahcesehir Koleji
4:40
1
10 - 12
Bahcesehir Koleji
4:40
2
12 - 12
Manisa Belediye
4:55
2
12 - 14
Bahcesehir Koleji
5:48
3
12 - 17
Bahcesehir Koleji
6:34
2
12 - 19
Bahcesehir Koleji
7:16
2
12 - 21
Bahcesehir Koleji
7:44
3
12 - 24
Bahcesehir Koleji
8:24
2
14 - 24
Manisa Belediye
8:41
3
17 - 24
Manisa Belediye
9:13
3
17 - 27
Bahcesehir Koleji
9:40
3
20 - 27
Manisa Belediye
9:59
Quý 2
25 : 19
3
23 - 27
Manisa Belediye
10:35
3
23 - 30
Bahcesehir Koleji
10:52
2
25 - 30
Manisa Belediye
11:01
2
25 - 32
Bahcesehir Koleji
11:26
2
27 - 32
Manisa Belediye
11:45
2
27 - 34
Bahcesehir Koleji
12:01
3
27 - 37
Bahcesehir Koleji
12:37
2
29 - 37
Manisa Belediye
12:49
1
29 - 38
Bahcesehir Koleji
14:32
1
30 - 38
Manisa Belediye
14:45
1
31 - 38
Manisa Belediye
14:45
1
32 - 38
Manisa Belediye
14:45
2
32 - 40
Bahcesehir Koleji
16:19
2
34 - 40
Manisa Belediye
16:40
2
34 - 42
Bahcesehir Koleji
16:56
2
36 - 42
Manisa Belediye
17:10
2
36 - 44
Bahcesehir Koleji
17:29
1
37 - 44
Manisa Belediye
17:40
1
38 - 44
Manisa Belediye
17:40
2
38 - 46
Bahcesehir Koleji
18:21
3
41 - 46
Manisa Belediye
18:35
2
43 - 46
Manisa Belediye
19:05
1
44 - 46
Manisa Belediye
19:13
1
45 - 46
Manisa Belediye
19:13
Quý 3
18 : 17
1
45 - 47
Bahcesehir Koleji
20:45
1
46 - 47
Manisa Belediye
21:05
1
47 - 47
Manisa Belediye
21:05
1
47 - 48
Bahcesehir Koleji
21:15
1
47 - 49
Bahcesehir Koleji
21:15
2
49 - 49
Manisa Belediye
21:39
2
49 - 51
Bahcesehir Koleji
22:07
2
49 - 53
Bahcesehir Koleji
22:37
2
51 - 53
Manisa Belediye
22:57
1
52 - 53
Manisa Belediye
22:57
2
54 - 53
Manisa Belediye
23:21
2
54 - 55
Bahcesehir Koleji
23:50
1
54 - 56
Bahcesehir Koleji
24:22
3
57 - 56
Manisa Belediye
24:34
3
57 - 59
Bahcesehir Koleji
24:54
3
57 - 62
Bahcesehir Koleji
25:31
2
59 - 61
Manisa Belediye
25:45
1
59 - 62
Bahcesehir Koleji
27:07
2
61 - 62
Manisa Belediye
27:46
2
63 - 62
Manisa Belediye
28:09
1
63 - 63
Bahcesehir Koleji
29:33
Quý 4
27 : 25
2
65 - 63
Manisa Belediye
30:37
2
67 - 63
Manisa Belediye
30:59
2
67 - 65
Bahcesehir Koleji
31:10
3
67 - 68
Bahcesehir Koleji
31:34
3
70 - 68
Manisa Belediye
32:39
3
70 - 71
Bahcesehir Koleji
33:32
1
70 - 72
Bahcesehir Koleji
34:14
1
70 - 73
Bahcesehir Koleji
34:14
1
71 - 73
Manisa Belediye
34:14
2
71 - 75
Bahcesehir Koleji
34:22
3
74 - 75
Manisa Belediye
34:51
2
74 - 77
Bahcesehir Koleji
35:08
2
76 - 77
Manisa Belediye
36:17
1
77 - 77
Manisa Belediye
36:50
1
78 - 77
Manisa Belediye
36:50
1
79 - 77
Manisa Belediye
36:50
2
79 - 79
Bahcesehir Koleji
37:02
1
79 - 80
Bahcesehir Koleji
37:07
1
80 - 80
Manisa Belediye
37:14
1
81 - 80
Manisa Belediye
37:14
2
81 - 82
Bahcesehir Koleji
37:38
2
83 - 82
Manisa Belediye
37:58
1
83 - 83
Bahcesehir Koleji
39:30
2
85 - 83
Manisa Belediye
39:37
3
88 - 83
Manisa Belediye
39:42
1
88 - 84
Bahcesehir Koleji
39:15
2
88 - 86
Bahcesehir Koleji
39:37
1
89 - 86
Manisa Belediye
39:46
2
89 - 88
Bahcesehir Koleji
39:53
1
90 - 88
Manisa Belediye
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

13.00
Manisa Belediye MAN

Số liệu thống kê

Bahcesehir Koleji BAH
  • 7/23 (30.4%)
  • 3 con trỏ
  • 9/26 (34.6%)
  • 25/39 (64.1%)
  • 2 con trỏ
  • 22/32 (68.8%)
  • 19/29 (65%)
  • Ném miễn phí
  • 17/25 (68%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Cruz, Paco
G
DIM 35
REB 3
HT 5
PHT 35:18
Kính 35
Ba con trỏ 6/9 (67%)
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 35:18
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/16 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bouteille, Axel
F
DIM 19
REB 5
HT 3
PHT 32:43
Kính 19
Ba con trỏ 5/8 (63%)
Ném miễn phí -
Phút 32:43
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Boutsiele, Jerry
F
DIM 17
REB 8
HT 4
PHT 33:31
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/9 (56%)
Phút 33:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Russell, Fatts
G
DIM 16
REB -
HT 5
PHT 33:24
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 33:24
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/11 (27%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Terry, Emanuel
F
DIM 16
REB 5
HT -
PHT 32:15
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 32:15
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Manisa Belediye
Manisa Belediye
Bahcesehir Koleji
Bahcesehir Koleji
Manisa Belediye MAN

Bắt đầu

Bahcesehir Koleji BAH
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 76
  • SP
  • 86
TTG 07/09/24 20:30
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 33
  • 26
  • 18
  • 16
93
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 17
  • 11
  • 9
  • 20
57
TTG 16/01/24 00:00
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 15
  • 30
  • 15
  • 18
78
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 23
  • 23
  • 17
  • 18
81
TTG 30/09/23 00:00
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 20
  • 25
  • 18
  • 27
90
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 27
  • 19
  • 17
  • 25
88
TTG 16/09/23 20:45
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 15
  • 17
  • 24
  • 29
85
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 22
  • 20
  • 15
  • 20
77
Manisa Belediye MAN

Bảng xếp hạng

Bahcesehir Koleji BAH
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2023, 00:00