Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bahcesehir Koleji vs Manisa Belediye 16/01/2024

1
2
3
4
T
Bahcesehir Koleji
15
30
15
18
78
Manisa Belediye
23
23
17
18
81
Bahcesehir Koleji BAH

Chi tiết trận đấu

Manisa Belediye MAN
Quý 1
15 : 23
3
0 - 3
Manisa Belediye
0:52
2
2 - 3
Bahcesehir Koleji
1:16
2
2 - 5
Manisa Belediye
1:35
1
3 - 5
Bahcesehir Koleji
3:11
2
5 - 5
Bahcesehir Koleji
3:15
2
5 - 7
Manisa Belediye
3:35
2
7 - 7
Bahcesehir Koleji
4:14
2
7 - 9
Manisa Belediye
4:50
2
9 - 9
Bahcesehir Koleji
5:12
1
9 - 10
Manisa Belediye
5:25
1
9 - 11
Manisa Belediye
5:25
2
11 - 11
Bahcesehir Koleji
6:11
2
11 - 13
Manisa Belediye
6:40
3
11 - 16
Manisa Belediye
7:24
2
13 - 16
Bahcesehir Koleji
7:48
2
13 - 18
Manisa Belediye
8:05
2
15 - 18
Bahcesehir Koleji
8:27
2
15 - 20
Manisa Belediye
8:54
3
15 - 23
Manisa Belediye
9:18
Quý 2
30 : 23
1
16 - 23
Bahcesehir Koleji
10:17
3
19 - 23
Bahcesehir Koleji
10:24
2
19 - 25
Manisa Belediye
10:30
2
21 - 25
Bahcesehir Koleji
11:04
3
24 - 25
Bahcesehir Koleji
11:31
2
24 - 27
Manisa Belediye
12:16
1
25 - 27
Bahcesehir Koleji
12:43
1
26 - 27
Bahcesehir Koleji
12:43
1
27 - 27
Bahcesehir Koleji
12:58
1
28 - 27
Bahcesehir Koleji
12:58
2
28 - 29
Manisa Belediye
13:22
1
29 - 29
Bahcesehir Koleji
14:19
1
30 - 29
Bahcesehir Koleji
14:19
2
32 - 29
Bahcesehir Koleji
14:52
3
32 - 32
Manisa Belediye
15:11
1
33 - 32
Bahcesehir Koleji
15:18
1
34 - 32
Bahcesehir Koleji
15:18
2
34 - 34
Manisa Belediye
15:35
3
34 - 37
Manisa Belediye
15:53
1
35 - 37
Bahcesehir Koleji
16:15
1
36 - 37
Bahcesehir Koleji
16:15
2
36 - 39
Manisa Belediye
17:08
2
38 - 39
Bahcesehir Koleji
17:30
1
39 - 39
Bahcesehir Koleji
18:01
1
40 - 39
Bahcesehir Koleji
18:01
2
40 - 41
Manisa Belediye
18:35
3
43 - 41
Bahcesehir Koleji
18:55
2
43 - 43
Manisa Belediye
19:19
2
45 - 43
Bahcesehir Koleji
19:39
3
45 - 46
Manisa Belediye
19:54
Quý 3
15 : 17
2
47 - 46
Bahcesehir Koleji
21:38
2
49 - 46
Bahcesehir Koleji
21:58
1
49 - 47
Manisa Belediye
23:14
1
49 - 48
Manisa Belediye
23:14
2
49 - 50
Manisa Belediye
23:47
3
52 - 50
Bahcesehir Koleji
24:09
3
52 - 53
Manisa Belediye
24:27
2
54 - 53
Bahcesehir Koleji
25:23
2
54 - 55
Manisa Belediye
25:40
1
54 - 56
Manisa Belediye
25:40
2
56 - 56
Bahcesehir Koleji
25:54
3
56 - 59
Manisa Belediye
26:28
1
56 - 60
Manisa Belediye
26:56
1
56 - 61
Manisa Belediye
26:56
2
58 - 61
Bahcesehir Koleji
27:20
2
60 - 61
Bahcesehir Koleji
27:46
2
60 - 63
Manisa Belediye
28:25
Quý 4
18 : 18
3
63 - 63
Bahcesehir Koleji
30:44
2
65 - 63
Bahcesehir Koleji
31:27
1
65 - 64
Manisa Belediye
31:49
3
68 - 64
Bahcesehir Koleji
32:47
3
71 - 64
Bahcesehir Koleji
33:32
2
73 - 64
Bahcesehir Koleji
34:11
1
73 - 65
Manisa Belediye
35:14
1
73 - 66
Manisa Belediye
35:14
3
76 - 66
Bahcesehir Koleji
35:34
1
76 - 67
Manisa Belediye
36:19
1
76 - 68
Manisa Belediye
36:19
3
76 - 71
Manisa Belediye
36:43
2
76 - 73
Manisa Belediye
37:13
2
76 - 75
Manisa Belediye
37:54
1
77 - 75
Bahcesehir Koleji
38:19
1
78 - 75
Bahcesehir Koleji
38:19
3
78 - 78
Manisa Belediye
39:16
3
78 - 81
Manisa Belediye
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Bahcesehir Koleji trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng Manisa Belediye trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.28
Bahcesehir Koleji BAH

Số liệu thống kê

Manisa Belediye MAN
  • 8/21 (38.1%)
  • 3 con trỏ
  • 11/25 (44%)
  • 19/36 (52.8%)
  • 2 con trỏ
  • 18/30 (60%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 12/14 (85%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Russell, Fatts
G
DIM 23
REB 3
HT 5
PHT 34:56
Kính 23
Ba con trỏ 5/12 (42%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 34:56
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/17 (41%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Taylor, Tony
G
DIM 19
REB 2
HT 3
PHT 26:39
Kính 19
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 26:39
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Cavanaugh, Tyler
F
DIM 17
REB 5
HT -
PHT 38:23
Kính 17
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 38:23
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 6
Fouls kỹ thuật -
Cruz, Paco
G
DIM 15
REB 6
HT 6
PHT 34:00
Kính 15
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:00
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Luther, Ryan
F
DIM 13
REB 8
HT 1
PHT 37:29
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 37:29
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bahcesehir Koleji
Bahcesehir Koleji
Manisa Belediye
Manisa Belediye
Bahcesehir Koleji BAH

Bắt đầu

Manisa Belediye MAN
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 86
  • SP
  • 76
TTG 07/09/24 20:30
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 33
  • 26
  • 18
  • 16
93
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 17
  • 11
  • 9
  • 20
57
TTG 16/01/24 00:00
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 15
  • 30
  • 15
  • 18
78
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 23
  • 23
  • 17
  • 18
81
TTG 30/09/23 00:00
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 20
  • 25
  • 18
  • 27
90
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 27
  • 19
  • 17
  • 25
88
TTG 16/09/23 20:45
Bahcesehir Koleji Bahcesehir Koleji
  • 15
  • 17
  • 24
  • 29
85
Manisa Belediye Manisa Belediye
  • 22
  • 20
  • 15
  • 20
77
Bahcesehir Koleji BAH

Bảng xếp hạng

Manisa Belediye MAN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Một 2024, 00:00
Sân vận động:
BJK Akatlar Arena, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
3200