Slavia Prague vs ERA Nymburk 19/11/2023
-
19/11/23
01:00
|
Vòng 13
-
- 57 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Slavia Prague
16
18
5
18
57
ERA Nymburk
23
24
21
23
91
Quý 1
16
:
23
2
2 - 2
ERA Nymburk
2
2 - 5
ERA Nymburk
2
4 - 11
ERA Nymburk
2
4 - 15
ERA Nymburk
2
8 - 15
Slavia Prague
2
9 - 15
Slavia Prague
2
9 - 17
ERA Nymburk
2
11 - 18
ERA Nymburk
2
16 - 23
ERA Nymburk
Quý 2
18
:
24
2
17 - 26
Slavia Prague
2
20 - 26
Slavia Prague
2
26 - 31
ERA Nymburk
2
27 - 32
ERA Nymburk
2
28 - 32
Slavia Prague
2
28 - 34
ERA Nymburk
2
31 - 39
Slavia Prague
2
34 - 47
ERA Nymburk
Quý 3
5
:
21
2
34 - 52
ERA Nymburk
2
34 - 56
Slavia Prague
2
34 - 57
ERA Nymburk
2
34 - 60
ERA Nymburk
2
34 - 63
ERA Nymburk
2
36 - 63
Slavia Prague
2
36 - 66
ERA Nymburk
2
37 - 66
Slavia Prague
2
39 - 68
ERA Nymburk
2
47 - 71
ERA Nymburk
Quý 4
18
:
23
2
47 - 73
ERA Nymburk
2
48 - 77
ERA Nymburk
2
50 - 83
ERA Nymburk
2
56 - 87
ERA Nymburk
2
57 - 89
ERA Nymburk
2
57 - 91
ERA Nymburk
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Slavia Prague trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
7 / 10 trận đấu cuối cùng ERA Nymburk t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 63
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
10/11/24
01:00
Slavia Prague
- 18
- 30
- 12
- 7
- 15
- 19
- 19
- 25
TTG
19/11/23
01:00
Slavia Prague
- 16
- 18
- 5
- 18
- 23
- 24
- 21
- 23
TTG
28/09/23
00:00
ERA Nymburk
- 29
- 32
- 29
- 21
- 19
- 11
- 13
- 14
TTG
07/01/23
22:00
ERA Nymburk
- 30
- 15
- 21
- 17
- 11
- 20
- 10
- 17
TTG
23/10/22
01:00
Slavia Prague
- 27
- 15
- 22
- 16
- 18
- 22
- 12
- 19
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |