Slavia Prague vs ERA Nymburk 10/11/2024
- 10/11/24 01:00
-
- 67 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Slavia Prague
18
30
12
7
67
ERA Nymburk
15
19
19
25
78
Quý 1
18
:
15
2
14 - 10
ERA Nymburk
2
14 - 12
ERA Nymburk
2
16 - 14
ERA Nymburk
2
16 - 15
ERA Nymburk
2
18 - 15
Slavia Prague
2
20 - 15
Slavia Prague
Quý 2
30
:
19
2
20 - 17
ERA Nymburk
2
23 - 19
ERA Nymburk
2
25 - 22
ERA Nymburk
2
30 - 22
Slavia Prague
2
31 - 22
Slavia Prague
2
34 - 26
ERA Nymburk
2
35 - 26
Slavia Prague
2
36 - 26
Slavia Prague
2
39 - 26
Slavia Prague
2
39 - 28
ERA Nymburk
2
39 - 30
ERA Nymburk
2
44 - 30
Slavia Prague
2
44 - 32
ERA Nymburk
2
45 - 32
Slavia Prague
2
46 - 32
Slavia Prague
2
48 - 32
Slavia Prague
2
48 - 34
ERA Nymburk
Quý 3
12
:
19
2
50 - 34
Slavia Prague
2
50 - 35
ERA Nymburk
2
50 - 38
ERA Nymburk
2
53 - 38
Slavia Prague
2
55 - 40
ERA Nymburk
2
58 - 42
ERA Nymburk
2
58 - 45
ERA Nymburk
2
58 - 47
ERA Nymburk
2
59 - 47
Slavia Prague
2
59 - 49
ERA Nymburk
2
59 - 51
ERA Nymburk
2
60 - 51
Slavia Prague
2
60 - 53
ERA Nymburk
Quý 4
7
:
25
2
60 - 56
ERA Nymburk
2
60 - 57
ERA Nymburk
2
62 - 59
ERA Nymburk
2
62 - 61
ERA Nymburk
2
62 - 63
ERA Nymburk
2
62 - 67
ERA Nymburk
2
62 - 70
ERA Nymburk
2
64 - 72
ERA Nymburk
2
67 - 72
Slavia Prague
2
67 - 74
ERA Nymburk
2
67 - 76
ERA Nymburk
2
67 - 78
ERA Nymburk
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
2 - 0
Slavia Prague
2
4 - 2
ERA Nymburk
2
4 - 4
ERA Nymburk
2
11 - 6
ERA Nymburk
2
14 - 6
Slavia Prague
2
14 - 8
ERA Nymburk
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng ERA Nymburk trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 63
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
10/11/24
01:00
Slavia Prague
- 18
- 30
- 12
- 7
- 15
- 19
- 19
- 25
TTG
19/11/23
01:00
Slavia Prague
- 16
- 18
- 5
- 18
- 23
- 24
- 21
- 23
TTG
28/09/23
00:00
ERA Nymburk
- 29
- 32
- 29
- 21
- 19
- 11
- 13
- 14
TTG
07/01/23
22:00
ERA Nymburk
- 30
- 15
- 21
- 17
- 11
- 20
- 10
- 17
TTG
23/10/22
01:00
Slavia Prague
- 27
- 15
- 22
- 16
- 18
- 22
- 12
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 1168:922 | |
2 | 13 | 11 | 2 | 1178:1063 | |
3 | 12 | 9 | 3 | 1005:941 | |
4 | 11 | 7 | 4 | 942:932 | |
5 | 13 | 8 | 5 | 1085:1065 | |
6 | 12 | 7 | 5 | 969:989 | |
7 | 13 | 6 | 7 | 1026:1066 | |
8 | 13 | 5 | 8 | 1107:1153 | |
9 | 12 | 4 | 8 | 959:976 | |
10 | 13 | 4 | 9 | 1080:1141 | |
11 | 13 | 2 | 11 | 1049:1104 | |
12 | 13 | 1 | 12 | 1012:1228 |