UNICS vs Astana 16/10/2022
- 16/10/22 23:00
-
- 109 : 54
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
UNICS
27
28
32
22
109
Astana
20
20
6
8
54
Quý 1
27
:
20
2
2 - 0
UNICS
0:26
2
4 - 0
UNICS
0:52
3
7 - 0
UNICS
1:30
2
7 - 2
Astana
1:36
2
9 - 2
UNICS
2:25
1
10 - 2
UNICS
2:44
3
10 - 5
Astana
3:03
3
13 - 5
UNICS
3:28
1
13 - 6
Astana
3:48
1
13 - 7
Astana
3:48
2
13 - 9
Astana
5:07
2
15 - 9
UNICS
5:28
2
17 - 9
UNICS
6:00
1
17 - 10
Astana
6:25
2
19 - 10
UNICS
6:43
3
19 - 13
Astana
7:26
3
22 - 13
UNICS
7:43
3
22 - 16
Astana
8:04
3
25 - 16
UNICS
8:32
2
25 - 18
Astana
8:54
2
25 - 20
Astana
9:22
2
27 - 20
UNICS
9:59
Quý 2
28
:
20
2
29 - 20
UNICS
10:28
3
32 - 20
UNICS
10:54
2
32 - 22
Astana
11:18
2
34 - 22
UNICS
11:39
3
34 - 25
Astana
12:01
3
37 - 25
UNICS
13:06
2
37 - 27
Astana
14:50
2
39 - 27
UNICS
15:15
3
39 - 30
Astana
15:28
3
42 - 30
UNICS
15:52
3
42 - 33
Astana
16:04
3
45 - 33
UNICS
16:23
2
45 - 35
Astana
17:13
1
46 - 35
UNICS
17:31
2
46 - 37
Astana
17:37
2
48 - 37
UNICS
18:23
2
50 - 37
UNICS
18:50
2
52 - 37
UNICS
19:17
1
53 - 37
UNICS
19:33
1
54 - 37
UNICS
19:33
1
55 - 37
UNICS
19:33
3
55 - 40
Astana
19:53
Quý 3
32
:
6
2
57 - 40
UNICS
20:46
2
57 - 42
Astana
21:31
2
59 - 42
UNICS
21:59
3
59 - 45
Astana
22:24
2
61 - 45
UNICS
22:53
2
63 - 45
UNICS
23:23
2
65 - 45
UNICS
23:49
1
66 - 45
UNICS
24:50
1
67 - 45
UNICS
24:50
1
67 - 46
Astana
25:32
2
69 - 46
UNICS
25:46
1
70 - 46
UNICS
26:08
2
72 - 46
UNICS
26:47
3
75 - 46
UNICS
27:18
2
77 - 46
UNICS
28:24
2
79 - 46
UNICS
28:49
1
80 - 46
UNICS
28:56
1
81 - 46
UNICS
28:56
2
83 - 46
UNICS
29:36
1
84 - 46
UNICS
29:36
1
85 - 46
UNICS
29:50
1
86 - 46
UNICS
29:59
1
87 - 46
UNICS
29:59
Quý 4
22
:
8
3
87 - 49
Astana
30:23
2
89 - 49
UNICS
30:39
2
91 - 49
UNICS
31:06
1
92 - 49
UNICS
31:39
2
94 - 49
UNICS
32:13
2
96 - 49
UNICS
32:28
2
98 - 49
UNICS
33:14
2
100 - 49
UNICS
34:08
1
100 - 50
Astana
36:10
1
100 - 51
Astana
36:10
2
102 - 51
UNICS
37:02
3
105 - 51
UNICS
38:00
3
105 - 54
Astana
38:19
2
107 - 54
UNICS
39:08
1
108 - 54
UNICS
39:38
1
109 - 54
UNICS
39:38
Tải thêm
- 10/21 (47.6%)
- 3 con trỏ
- 10/23 (43.5%)
- 31/47 (66%)
- 2 con trỏ
- 9/31 (29%)
- 17/29 (58%)
- Ném miễn phí
- 6/8 (75%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 14
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Hunter, Vincent
F
DIM
20
REB
3
HT
1
PHT
15:00
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
15:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Labeyrie, Louis
F
DIM
17
REB
5
HT
1
PHT
22:17
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
22:17
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Reynolds, Jalen
C
DIM
16
REB
2
HT
2
PHT
13:52
Kính
16
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
13:52
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Anthony
F
DIM
13
REB
5
HT
-
PHT
21:34
Kính
13
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
21:34
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Aksenov, Daniil
F
DIM
13
REB
3
HT
7
PHT
28:19
Kính
13
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:19
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 95
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
16/10/24
00:00
UNICS
- 15
- 25
- 25
- 32
- 15
- 24
- 27
- 15
TTG
11/12/23
22:00
Astana
- 10
- 22
- 22
- 21
- 20
- 27
- 29
- 21
TTG
03/11/23
00:00
UNICS
- 23
- 31
- 22
- 20
- 12
- 25
- 14
- 14
TTG
22/12/22
21:30
Astana
- 11
- 8
- 9
- 13
- 21
- 12
- 24
- 22
TTG
16/10/22
23:00
UNICS
- 27
- 28
- 32
- 22
- 20
- 20
- 6
- 8
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 3060:2417 | 62 | |
2 | 32 | 24 | 8 | 2724:2406 | 56 | |
3 | 32 | 23 | 9 | 2621:2313 | 55 | |
4 | 32 | 17 | 15 | 2392:2409 | 49 | |
5 | 32 | 17 | 15 | 2523:2470 | 49 | |
6 | 32 | 15 | 17 | 2413:2504 | 47 |
# | Hình thức Qualifying Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 16 | 2498:2530 | 48 | |
2 | 32 | 15 | 17 | 2553:2598 | 47 | |
3 | 32 | 14 | 18 | 2394:2445 | 46 | |
4 | 32 | 13 | 19 | 2514:2452 | 45 | |
5 | 32 | 5 | 27 | 2146:2736 | 37 | |
6 | 32 | 3 | 29 | 2008:2566 | 35 |