Astana vs UNICS 22/12/2022
- 22/12/22 21:30
-
- 41 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Astana
11
8
9
13
41
UNICS
21
12
24
22
79
Quý 1
11
:
21
2
2 - 0
Astana
1:25
1
2 - 1
UNICS
1:55
1
2 - 2
UNICS
1:55
2
4 - 2
Astana
2:12
2
6 - 2
Astana
3:04
3
6 - 5
UNICS
3:22
2
6 - 7
UNICS
5:08
1
6 - 8
UNICS
5:08
3
9 - 8
Astana
5:15
3
9 - 11
UNICS
5:37
2
9 - 13
UNICS
5:56
2
11 - 13
Astana
6:16
1
11 - 14
UNICS
7:01
1
11 - 15
UNICS
7:01
2
11 - 17
UNICS
7:04
2
11 - 19
UNICS
8:37
2
11 - 21
UNICS
9:01
Quý 2
8
:
12
3
14 - 21
Astana
11:02
2
14 - 23
UNICS
11:16
1
14 - 24
UNICS
11:53
3
17 - 24
Astana
12:09
1
17 - 25
UNICS
13:46
1
17 - 26
UNICS
13:46
1
17 - 27
UNICS
15:49
1
17 - 28
UNICS
15:49
2
17 - 30
UNICS
17:17
2
17 - 32
UNICS
17:51
1
17 - 33
UNICS
18:47
2
19 - 33
Astana
18:56
Quý 3
9
:
24
3
19 - 36
UNICS
20:22
2
19 - 38
UNICS
20:49
2
21 - 38
Astana
21:37
1
21 - 39
UNICS
22:39
1
21 - 40
UNICS
22:39
2
23 - 40
Astana
23:04
2
23 - 42
UNICS
23:29
2
23 - 44
UNICS
24:12
2
25 - 44
Astana
24:50
2
27 - 44
Astana
25:31
2
27 - 46
UNICS
25:48
2
27 - 48
UNICS
26:41
1
28 - 48
Astana
26:57
3
28 - 51
UNICS
27:23
3
28 - 54
UNICS
28:54
3
28 - 57
UNICS
29:59
Quý 4
13
:
22
1
29 - 57
Astana
30:26
2
29 - 59
UNICS
30:51
1
29 - 60
UNICS
30:51
2
31 - 60
Astana
31:43
3
31 - 63
UNICS
31:59
2
33 - 63
Astana
32:26
2
33 - 65
UNICS
34:38
3
33 - 68
UNICS
35:26
3
33 - 71
UNICS
36:01
2
35 - 71
Astana
36:22
2
35 - 73
UNICS
36:38
3
38 - 73
Astana
36:55
1
39 - 73
Astana
37:46
1
39 - 74
UNICS
38:04
1
39 - 75
UNICS
38:04
1
40 - 75
Astana
39:19
1
41 - 75
Astana
39:19
2
41 - 77
UNICS
39:31
2
41 - 79
UNICS
39:43
Tải thêm
- 4/16 (25%)
- 3 con trỏ
- 9/22 (40.9%)
- 12/32 (37.5%)
- 2 con trỏ
- 18/42 (42.9%)
- 5/8 (62%)
- Ném miễn phí
- 16/20 (80%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 5
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Reynolds, Jalen
C
DIM
16
REB
9
HT
-
PHT
19:52
Kính
16
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:52
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/13
(54%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Dimitrijevic, Nenad
G
DIM
13
REB
4
HT
1
PHT
21:27
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:27
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Zaitcev, Viacheslav
G
DIM
13
REB
2
HT
2
PHT
20:13
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
20:13
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Gavrilov, Dmitriy
F
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
26:22
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Vaughn, Kwame Donte
G
DIM
9
REB
1
HT
2
PHT
27:40
Kính
9
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:40
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 63
- SP
- 95
Đối đầu
TTG
16/10/24
00:00
UNICS
- 15
- 25
- 25
- 32
- 15
- 24
- 27
- 15
TTG
11/12/23
22:00
Astana
- 10
- 22
- 22
- 21
- 20
- 27
- 29
- 21
TTG
03/11/23
00:00
UNICS
- 23
- 31
- 22
- 20
- 12
- 25
- 14
- 14
TTG
22/12/22
21:30
Astana
- 11
- 8
- 9
- 13
- 21
- 12
- 24
- 22
TTG
16/10/22
23:00
UNICS
- 27
- 28
- 32
- 22
- 20
- 20
- 6
- 8
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 3060:2417 | 62 | |
2 | 32 | 24 | 8 | 2724:2406 | 56 | |
3 | 32 | 23 | 9 | 2621:2313 | 55 | |
4 | 32 | 17 | 15 | 2392:2409 | 49 | |
5 | 32 | 17 | 15 | 2523:2470 | 49 | |
6 | 32 | 15 | 17 | 2413:2504 | 47 |
# | Hình thức Qualifying Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 16 | 2498:2530 | 48 | |
2 | 32 | 15 | 17 | 2553:2598 | 47 | |
3 | 32 | 14 | 18 | 2394:2445 | 46 | |
4 | 32 | 13 | 19 | 2514:2452 | 45 | |
5 | 32 | 5 | 27 | 2146:2736 | 37 | |
6 | 32 | 3 | 29 | 2008:2566 | 35 |