Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Goverla vs Staryi Lutsk-Universitet 11/01/2025

1
2
3
4
T
BC Goverla
18
22
14
25
79
Staryi Lutsk-Universitet
12
29
20
13
74
BC Goverla GOV

Chi tiết trận đấu

Staryi Lutsk-Universitet STA
Quý 1
18 : 12
2
0 - 2
Staryi Lutsk-Universitet
2
2 - 4
Staryi Lutsk-Universitet
2
2 - 2
BC Goverla
2
3 - 4
BC Goverla
2
4 - 4
BC Goverla
2
4 - 5
Staryi Lutsk-Universitet
2
5 - 5
BC Goverla
2
5 - 7
Staryi Lutsk-Universitet
2
7 - 7
BC Goverla
2
10 - 7
BC Goverla
2
12 - 7
BC Goverla
2
14 - 7
BC Goverla
2
14 - 9
Staryi Lutsk-Universitet
2
14 - 8
Staryi Lutsk-Universitet
2
16 - 9
BC Goverla
2
16 - 11
Staryi Lutsk-Universitet
2
18 - 11
BC Goverla
2
17 - 11
BC Goverla
2
18 - 12
Staryi Lutsk-Universitet
2
20 - 12
BC Goverla
Quý 2
22 : 29
2
20 - 14
Staryi Lutsk-Universitet
2
22 - 14
BC Goverla
2
22 - 17
Staryi Lutsk-Universitet
2
22 - 19
Staryi Lutsk-Universitet
2
22 - 18
Staryi Lutsk-Universitet
2
22 - 21
Staryi Lutsk-Universitet
2
22 - 24
Staryi Lutsk-Universitet
2
22 - 26
Staryi Lutsk-Universitet
2
23 - 26
BC Goverla
2
23 - 29
Staryi Lutsk-Universitet
2
23 - 31
Staryi Lutsk-Universitet
2
24 - 31
BC Goverla
2
25 - 31
BC Goverla
2
26 - 31
BC Goverla
2
28 - 31
BC Goverla
2
28 - 33
Staryi Lutsk-Universitet
2
31 - 33
BC Goverla
2
33 - 33
BC Goverla
2
33 - 35
Staryi Lutsk-Universitet
2
35 - 35
BC Goverla
2
35 - 37
Staryi Lutsk-Universitet
2
35 - 39
Staryi Lutsk-Universitet
2
38 - 39
BC Goverla
2
38 - 41
Staryi Lutsk-Universitet
2
40 - 41
BC Goverla
Quý 3
14 : 20
2
42 - 41
BC Goverla
2
42 - 43
Staryi Lutsk-Universitet
2
45 - 43
BC Goverla
2
46 - 43
BC Goverla
2
47 - 43
BC Goverla
2
47 - 45
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 45
BC Goverla
2
49 - 47
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 48
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 50
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 51
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 49
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 52
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 53
Staryi Lutsk-Universitet
2
49 - 54
Staryi Lutsk-Universitet
2
52 - 54
BC Goverla
2
52 - 57
Staryi Lutsk-Universitet
2
54 - 57
BC Goverla
2
53 - 57
BC Goverla
2
54 - 59
Staryi Lutsk-Universitet
2
54 - 61
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 4
25 : 13
2
54 - 63
Staryi Lutsk-Universitet
2
56 - 63
BC Goverla
2
55 - 63
BC Goverla
2
58 - 63
BC Goverla
2
59 - 63
BC Goverla
2
61 - 63
BC Goverla
2
61 - 66
Staryi Lutsk-Universitet
2
63 - 66
BC Goverla
2
64 - 66
BC Goverla
2
65 - 66
BC Goverla
2
65 - 68
Staryi Lutsk-Universitet
2
68 - 68
BC Goverla
2
70 - 68
BC Goverla
2
70 - 70
Staryi Lutsk-Universitet
2
72 - 70
BC Goverla
2
75 - 70
BC Goverla
2
75 - 72
Staryi Lutsk-Universitet
2
77 - 72
BC Goverla
2
77 - 73
Staryi Lutsk-Universitet
2
77 - 74
Staryi Lutsk-Universitet
2
79 - 74
BC Goverla
2
78 - 74
BC Goverla
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • BC Goverla
  • Staryi Lutsk-Universitet

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BC Goverla trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Staryi Lutsk-Universitet trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Vô địch Siêu hạng FBU

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Goverla
BC Goverla
Staryi Lutsk-Universitet
Staryi Lutsk-Universitet
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 140
  • GP
  • 140
  • 68
  • SP
  • 71
TTG 11/01/25 00:00
BC Goverla BC Goverla
  • 18
  • 22
  • 14
  • 25
79
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 12
  • 29
  • 20
  • 13
74
TTG 15/11/24 21:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 12
  • 27
  • 21
  • 15
75
BC Goverla BC Goverla
  • 20
  • 24
  • 21
  • 8
73
TTG 04/10/24 19:00
BC Goverla BC Goverla
  • 11
  • 17
  • 15
  • 20
63
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 14
  • 19
  • 17
  • 17
67
TTG 26/01/24 16:00
BC Goverla BC Goverla
  • 17
  • 18
  • 15
  • 15
65
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 26
  • 11
  • 17
  • 17
71
TTG 09/12/23 16:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 20
  • 9
  • 22
  • 21
72
BC Goverla BC Goverla
  • 17
  • 13
  • 17
  • 17
64
BC Goverla GOV

Bảng xếp hạng

Staryi Lutsk-Universitet STA
# Đội TCDC T Đ TD
1 14 14 0 1057:790
2 17 14 3 1321:1183
3 17 9 8 1170:1193
4 18 9 9 1316:1327
5 17 8 9 1150:1193
6 17 6 11 1157:1229
7 17 5 12 1177:1265
8 17 2 15 1124:1292

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 00:00