Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Goverla vs Staryi Lutsk-Universitet 04/10/2024

1
2
3
4
T
BC Goverla
11
17
15
20
63
Staryi Lutsk-Universitet
14
19
17
17
67
BC Goverla GOV

Chi tiết trận đấu

Staryi Lutsk-Universitet STA
Quý 1
11 : 14
2
0 - 2
Staryi Lutsk-Universitet
0:33
2
2 - 2
BC Goverla
1:17
1
3 - 2
BC Goverla
1:58
2
3 - 4
Staryi Lutsk-Universitet
2:34
2
5 - 4
BC Goverla
3:09
2
5 - 6
Staryi Lutsk-Universitet
3:31
2
5 - 8
Staryi Lutsk-Universitet
4:07
2
5 - 10
Staryi Lutsk-Universitet
4:12
1
6 - 10
BC Goverla
4:56
1
7 - 10
BC Goverla
4:56
2
9 - 10
BC Goverla
5:39
2
9 - 12
Staryi Lutsk-Universitet
7:31
2
9 - 14
Staryi Lutsk-Universitet
8:26
2
11 - 14
BC Goverla
8:46
Quý 2
17 : 19
3
11 - 17
Staryi Lutsk-Universitet
11:05
3
14 - 17
BC Goverla
11:43
2
14 - 19
Staryi Lutsk-Universitet
13:15
2
16 - 19
BC Goverla
13:45
1
17 - 19
BC Goverla
13:46
1
18 - 19
BC Goverla
14:18
1
18 - 20
Staryi Lutsk-Universitet
14:36
1
18 - 21
Staryi Lutsk-Universitet
14:36
2
18 - 23
Staryi Lutsk-Universitet
14:45
2
20 - 23
BC Goverla
15:00
1
20 - 24
Staryi Lutsk-Universitet
15:26
1
20 - 25
Staryi Lutsk-Universitet
15:26
2
20 - 26
Staryi Lutsk-Universitet
1
21 - 26
BC Goverla
15:33
2
21 - 28
Staryi Lutsk-Universitet
15:58
1
21 - 29
Staryi Lutsk-Universitet
15:59
3
24 - 29
BC Goverla
16:26
2
24 - 31
Staryi Lutsk-Universitet
16:40
2
26 - 31
BC Goverla
16:59
2
26 - 33
Staryi Lutsk-Universitet
18:09
2
28 - 33
Staryi Lutsk-Universitet
Quý 3
15 : 17
2
28 - 35
Staryi Lutsk-Universitet
20:56
1
29 - 35
BC Goverla
21:16
1
29 - 36
Staryi Lutsk-Universitet
21:45
2
29 - 38
Staryi Lutsk-Universitet
22:06
2
31 - 38
BC Goverla
22:23
2
31 - 40
Staryi Lutsk-Universitet
23:25
1
31 - 41
Staryi Lutsk-Universitet
23:52
1
31 - 42
Staryi Lutsk-Universitet
23:52
3
31 - 45
Staryi Lutsk-Universitet
24:11
3
31 - 48
Staryi Lutsk-Universitet
24:51
2
33 - 48
BC Goverla
26:03
3
36 - 48
BC Goverla
26:43
3
39 - 48
BC Goverla
27:52
1
40 - 48
BC Goverla
28:59
2
40 - 50
Staryi Lutsk-Universitet
29:31
3
43 - 50
BC Goverla
29:54
Quý 4
20 : 17
3
46 - 50
BC Goverla
30:07
2
48 - 50
BC Goverla
31:00
2
48 - 52
Staryi Lutsk-Universitet
31:56
2
50 - 52
BC Goverla
32:12
3
50 - 55
Staryi Lutsk-Universitet
33:03
3
50 - 58
Staryi Lutsk-Universitet
33:36
1
50 - 59
Staryi Lutsk-Universitet
35:35
1
50 - 60
Staryi Lutsk-Universitet
35:35
1
51 - 60
BC Goverla
35:50
1
52 - 60
BC Goverla
35:50
3
52 - 63
Staryi Lutsk-Universitet
36:12
1
53 - 63
BC Goverla
36:25
1
54 - 63
BC Goverla
36:25
2
54 - 65
Staryi Lutsk-Universitet
37:37
2
56 - 65
BC Goverla
37:54
1
57 - 65
BC Goverla
37:55
3
60 - 65
BC Goverla
38:48
3
63 - 65
BC Goverla
39:17
1
63 - 66
Staryi Lutsk-Universitet
39:57
1
63 - 67
Staryi Lutsk-Universitet
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng BC Goverla trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Staryi Lutsk-Universitett rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Goverla
BC Goverla
Staryi Lutsk-Universitet
Staryi Lutsk-Universitet
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 130
  • GP
  • 130
  • 63
  • SP
  • 66
TTG 15/11/24 21:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 12
  • 27
  • 21
  • 15
75
BC Goverla BC Goverla
  • 20
  • 24
  • 21
  • 8
73
TTG 04/10/24 19:00
BC Goverla BC Goverla
  • 11
  • 17
  • 15
  • 20
63
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 14
  • 19
  • 17
  • 17
67
TTG 26/01/24 16:00
BC Goverla BC Goverla
  • 17
  • 18
  • 15
  • 15
65
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 26
  • 11
  • 17
  • 17
71
TTG 09/12/23 16:00
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 20
  • 9
  • 22
  • 21
72
BC Goverla BC Goverla
  • 17
  • 13
  • 17
  • 17
64
TTG 08/10/23 22:00
BC Goverla BC Goverla
  • 9
  • 12
  • 18
  • 15
54
Staryi Lutsk-Universitet Staryi Lutsk-Universitet
  • 14
  • 13
  • 14
  • 8
49
BC Goverla GOV

Bảng xếp hạng

Staryi Lutsk-Universitet STA
# Đội TCDC T Đ TD
1 6 6 0 476:358
2 9 8 1 700:627
3 10 7 3 672:648
4 10 6 4 759:750
5 9 4 5 614:649
6 10 3 7 686:742
7 9 2 7 598:639
8 9 0 9 597:689

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2024, 19:00