Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BC Olympiakos Piraeus vs KK Partizan/Spartak Subotica 20/10/2023

1
2
3
4
TC
T
BC Olympiakos Piraeus
28
21
10
26
13
98
KK Partizan/Spartak Subotica
21
22
26
16
9
94
BC Olympiakos Piraeus OPI

Chi tiết trận đấu

KK Partizan/Spartak Subotica PAR
Quý 1
28 : 21
3
3 - 0
BC Olympiakos Piraeus
0:40
2
3 - 2
KK Partizan/Spartak Subotica
1:09
1
3 - 3
KK Partizan/Spartak Subotica
1:09
1
3 - 4
KK Partizan/Spartak Subotica
2:37
1
3 - 5
KK Partizan/Spartak Subotica
2:37
2
5 - 5
BC Olympiakos Piraeus
2:48
2
7 - 8
BC Olympiakos Piraeus
3:55
3
10 - 8
BC Olympiakos Piraeus
4:24
3
13 - 8
BC Olympiakos Piraeus
4:54
2
13 - 10
KK Partizan/Spartak Subotica
5:46
2
15 - 10
BC Olympiakos Piraeus
6:10
1
16 - 10
BC Olympiakos Piraeus
6:10
3
16 - 13
KK Partizan/Spartak Subotica
6:39
2
18 - 13
BC Olympiakos Piraeus
6:50
1
19 - 13
BC Olympiakos Piraeus
6:50
3
19 - 16
KK Partizan/Spartak Subotica
7:14
1
20 - 16
BC Olympiakos Piraeus
7:34
1
21 - 16
BC Olympiakos Piraeus
7:34
1
21 - 17
KK Partizan/Spartak Subotica
7:48
1
21 - 18
KK Partizan/Spartak Subotica
7:48
2
21 - 20
KK Partizan/Spartak Subotica
8:21
3
24 - 20
BC Olympiakos Piraeus
8:39
1
25 - 20
BC Olympiakos Piraeus
9:22
1
26 - 20
BC Olympiakos Piraeus
9:22
1
26 - 21
KK Partizan/Spartak Subotica
9:37
1
27 - 21
BC Olympiakos Piraeus
9:54
1
28 - 21
BC Olympiakos Piraeus
9:54
3
5 - 8
KK Partizan/Spartak Subotica
2:54
Quý 2
21 : 22
2
28 - 23
KK Partizan/Spartak Subotica
10:22
3
31 - 23
BC Olympiakos Piraeus
10:55
1
31 - 24
KK Partizan/Spartak Subotica
11:31
1
31 - 25
KK Partizan/Spartak Subotica
11:31
1
31 - 26
KK Partizan/Spartak Subotica
11:31
2
33 - 26
BC Olympiakos Piraeus
11:40
3
33 - 29
KK Partizan/Spartak Subotica
11:54
3
36 - 29
BC Olympiakos Piraeus
12:09
2
36 - 31
KK Partizan/Spartak Subotica
12:42
3
39 - 31
BC Olympiakos Piraeus
13:46
2
41 - 31
BC Olympiakos Piraeus
14:05
1
42 - 31
BC Olympiakos Piraeus
14:49
1
43 - 31
BC Olympiakos Piraeus
14:49
2
43 - 33
KK Partizan/Spartak Subotica
15:05
2
43 - 35
KK Partizan/Spartak Subotica
15:47
1
43 - 36
KK Partizan/Spartak Subotica
16:17
2
45 - 36
BC Olympiakos Piraeus
16:42
3
45 - 39
KK Partizan/Spartak Subotica
17:37
1
46 - 39
BC Olympiakos Piraeus
18:24
1
47 - 39
BC Olympiakos Piraeus
18:24
2
49 - 39
BC Olympiakos Piraeus
18:47
2
49 - 41
KK Partizan/Spartak Subotica
19:27
2
49 - 43
KK Partizan/Spartak Subotica
19:52
Quý 3
10 : 26
3
49 - 46
KK Partizan/Spartak Subotica
20:18
3
49 - 49
KK Partizan/Spartak Subotica
20:55
1
49 - 50
KK Partizan/Spartak Subotica
21:37
2
49 - 52
KK Partizan/Spartak Subotica
22:11
2
51 - 52
BC Olympiakos Piraeus
22:31
2
51 - 54
KK Partizan/Spartak Subotica
23:27
3
51 - 57
KK Partizan/Spartak Subotica
25:05
2
51 - 59
KK Partizan/Spartak Subotica
25:39
2
53 - 59
BC Olympiakos Piraeus
26:03
2
53 - 61
KK Partizan/Spartak Subotica
26:56
1
53 - 62
KK Partizan/Spartak Subotica
27:15
1
53 - 63
KK Partizan/Spartak Subotica
27:15
1
53 - 64
KK Partizan/Spartak Subotica
27:56
1
53 - 65
KK Partizan/Spartak Subotica
27:56
1
53 - 66
KK Partizan/Spartak Subotica
28:10
1
53 - 67
KK Partizan/Spartak Subotica
28:10
1
54 - 67
BC Olympiakos Piraeus
28:23
1
55 - 67
BC Olympiakos Piraeus
28:55
1
56 - 67
BC Olympiakos Piraeus
28:55
2
56 - 69
KK Partizan/Spartak Subotica
29:11
3
59 - 69
BC Olympiakos Piraeus
29:32
Quý 4
26 : 16
2
61 - 69
BC Olympiakos Piraeus
30:30
2
63 - 69
BC Olympiakos Piraeus
30:49
2
63 - 71
KK Partizan/Spartak Subotica
31:28
3
66 - 71
BC Olympiakos Piraeus
31:52
2
66 - 73
KK Partizan/Spartak Subotica
32:18
3
69 - 73
BC Olympiakos Piraeus
32:39
1
69 - 74
KK Partizan/Spartak Subotica
33:05
1
69 - 75
KK Partizan/Spartak Subotica
33:05
2
71 - 75
BC Olympiakos Piraeus
33:49
2
73 - 75
BC Olympiakos Piraeus
35:43
2
73 - 77
KK Partizan/Spartak Subotica
36:04
3
76 - 77
BC Olympiakos Piraeus
37:06
2
76 - 79
KK Partizan/Spartak Subotica
37:25
1
77 - 79
BC Olympiakos Piraeus
37:51
1
78 - 79
BC Olympiakos Piraeus
37:51
1
79 - 79
BC Olympiakos Piraeus
37:51
3
79 - 82
KK Partizan/Spartak Subotica
38:10
1
80 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:06
1
81 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:06
1
82 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:42
1
83 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:42
1
84 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:55
1
85 - 82
BC Olympiakos Piraeus
39:55
3
85 - 85
KK Partizan/Spartak Subotica
39:59
Tăng ca
13 : 9
2
85 - 87
KK Partizan/Spartak Subotica
40:13
1
86 - 87
BC Olympiakos Piraeus
40:38
1
87 - 87
BC Olympiakos Piraeus
40:38
2
89 - 87
BC Olympiakos Piraeus
41:03
2
89 - 89
KK Partizan/Spartak Subotica
41:37
1
90 - 89
BC Olympiakos Piraeus
42:44
1
91 - 89
BC Olympiakos Piraeus
42:44
2
91 - 91
KK Partizan/Spartak Subotica
43:49
1
92 - 91
BC Olympiakos Piraeus
44:11
2
94 - 91
BC Olympiakos Piraeus
44:43
1
94 - 92
KK Partizan/Spartak Subotica
44:53
1
94 - 93
KK Partizan/Spartak Subotica
44:53
1
95 - 93
BC Olympiakos Piraeus
44:55
1
96 - 93
BC Olympiakos Piraeus
44:55
1
96 - 94
KK Partizan/Spartak Subotica
44:56
1
97 - 94
BC Olympiakos Piraeus
44:56
1
98 - 94
BC Olympiakos Piraeus
44:56
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng BC Olympiakos Piraeust rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng KK Partizan/Spartak Subotica trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.31
BC Olympiakos Piraeus OPI

Số liệu thống kê

KK Partizan/Spartak Subotica PAR
  • 11/36 (30.6%)
  • 3 con trỏ
  • 10/24 (41.7%)
  • 16/32 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 21/36 (58.3%)
  • 33/36 (91%)
  • Ném miễn phí
  • 22/27 (81%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Larentzakis, Giannoulis
G
DIM 19
REB 3
HT 1
PHT 22:00
Kính 19
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 22:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
LeDay, Zach
F
DIM 18
REB 5
HT 4
PHT 41:29
Kính 18
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 41:29
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 4
Fouls kỹ thuật -
Punter, Kevin
G
DIM 17
REB 5
HT 2
PHT 36:31
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 36:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Milutinov, Nikola
C
DIM 16
REB 7
HT 2
PHT 25:25
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 12/14 (86%)
Phút 25:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 2/4 (50%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Smailagic, Alen
F
DIM 16
REB 1
HT 1
PHT 15:47
Kính 16
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 15:47
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BC Olympiakos Piraeus
BC Olympiakos Piraeus
KK Partizan/Spartak Subotica
KK Partizan/Spartak Subotica
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bắt đầu

KK Partizan/Spartak Subotica PAR
  • 75% 3thắng
  • 25% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 83
  • SP
  • 77
TTG 29/03/24 03:30
KK Partizan/Spartak Subotica KK Partizan/Spartak Subotica
  • 22
  • 18
  • 19
  • 10
69
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 17
  • 15
  • 14
  • 28
74
TC 20/10/23 02:15
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 28
  • 21
  • 10
  • 26
98
KK Partizan/Spartak Subotica KK Partizan/Spartak Subotica
  • 21
  • 22
  • 26
  • 16
94
TTG 25/03/23 03:00
KK Partizan/Spartak Subotica KK Partizan/Spartak Subotica
  • 27
  • 21
  • 12
  • 30
90
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 12
  • 18
  • 23
75
TTG 11/11/22 03:00
BC Olympiakos Piraeus BC Olympiakos Piraeus
  • 22
  • 23
  • 23
  • 19
87
KK Partizan/Spartak Subotica KK Partizan/Spartak Subotica
  • 14
  • 24
  • 16
  • 4
58
BC Olympiakos Piraeus OPI

Bảng xếp hạng

KK Partizan/Spartak Subotica PAR
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 27 7 2924:2681
2 34 23 11 2752:2580
3 34 23 11 2770:2671
4 34 22 12 2812:2692
5 34 22 12 2658:2538
6 34 20 14 2855:2723
7 34 20 14 2969:2939
8 34 18 16 2847:2865
9 34 17 17 2871:2855
10 34 17 17 2728:2804
11 34 16 18 2782:2802
12 34 15 19 2645:2631
13 34 14 20 2578:2674
14 34 14 20 2694:2692
15 34 13 21 2604:2724
16 34 11 23 2764:2816
17 34 9 25 2646:2859
18 34 5 29 2591:2944

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2023, 02:15
Sân vận động:
Peace And Friendship Stadium, Piraeus, Hy Lạp
Dung tích:
12000