KK Partizan/Spartak Subotica vs BC Olympiakos Piraeus 29/03/2024
- 29/03/24 03:30
-
- 69 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
KK Partizan/Spartak Subotica
22
18
19
10
69
BC Olympiakos Piraeus
17
15
14
28
74
Quý 1
22
:
17
3
3 - 0
KK Partizan/Spartak Subotica
0:40
3
3 - 3
BC Olympiakos Piraeus
1:54
2
5 - 3
KK Partizan/Spartak Subotica
2:10
3
5 - 6
BC Olympiakos Piraeus
2:30
2
7 - 6
KK Partizan/Spartak Subotica
3:02
2
7 - 8
BC Olympiakos Piraeus
3:58
1
7 - 9
BC Olympiakos Piraeus
3:58
2
9 - 9
KK Partizan/Spartak Subotica
4:21
2
11 - 9
KK Partizan/Spartak Subotica
4:52
2
13 - 9
KK Partizan/Spartak Subotica
6:06
2
13 - 11
BC Olympiakos Piraeus
7:06
3
16 - 11
KK Partizan/Spartak Subotica
7:24
2
18 - 11
KK Partizan/Spartak Subotica
8:08
2
18 - 13
BC Olympiakos Piraeus
8:25
2
20 - 13
KK Partizan/Spartak Subotica
8:41
2
22 - 13
KK Partizan/Spartak Subotica
9:20
2
22 - 15
BC Olympiakos Piraeus
9:33
2
22 - 17
BC Olympiakos Piraeus
9:59
Quý 2
18
:
15
1
23 - 17
KK Partizan/Spartak Subotica
11:18
3
23 - 20
BC Olympiakos Piraeus
11:39
2
25 - 20
KK Partizan/Spartak Subotica
12:36
1
25 - 21
BC Olympiakos Piraeus
13:01
2
25 - 23
BC Olympiakos Piraeus
13:11
3
28 - 23
KK Partizan/Spartak Subotica
14:59
1
28 - 24
BC Olympiakos Piraeus
15:20
1
28 - 25
BC Olympiakos Piraeus
15:39
1
28 - 26
BC Olympiakos Piraeus
15:39
1
28 - 27
BC Olympiakos Piraeus
17:00
1
28 - 28
BC Olympiakos Piraeus
17:00
3
31 - 28
KK Partizan/Spartak Subotica
17:48
2
33 - 28
KK Partizan/Spartak Subotica
18:29
1
33 - 29
BC Olympiakos Piraeus
18:41
1
33 - 30
BC Olympiakos Piraeus
18:41
1
34 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:11
1
35 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:37
1
36 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:37
1
37 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:38
1
38 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:38
1
39 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:39
1
40 - 30
KK Partizan/Spartak Subotica
19:39
2
40 - 32
BC Olympiakos Piraeus
19:59
Quý 3
19
:
14
2
40 - 34
BC Olympiakos Piraeus
21:29
2
42 - 34
KK Partizan/Spartak Subotica
22:16
2
42 - 36
BC Olympiakos Piraeus
22:33
2
44 - 36
KK Partizan/Spartak Subotica
23:29
2
46 - 36
KK Partizan/Spartak Subotica
24:05
1
46 - 37
BC Olympiakos Piraeus
24:35
1
46 - 38
BC Olympiakos Piraeus
24:35
1
47 - 38
KK Partizan/Spartak Subotica
25:03
1
48 - 38
KK Partizan/Spartak Subotica
25:03
2
50 - 38
KK Partizan/Spartak Subotica
25:27
2
52 - 38
KK Partizan/Spartak Subotica
26:25
3
52 - 41
BC Olympiakos Piraeus
26:54
2
54 - 41
KK Partizan/Spartak Subotica
27:41
3
54 - 44
BC Olympiakos Piraeus
28:11
3
57 - 44
KK Partizan/Spartak Subotica
28:41
2
57 - 46
BC Olympiakos Piraeus
29:06
2
59 - 46
KK Partizan/Spartak Subotica
29:59
Quý 4
10
:
28
2
59 - 48
BC Olympiakos Piraeus
30:09
2
59 - 50
BC Olympiakos Piraeus
31:04
2
59 - 52
BC Olympiakos Piraeus
31:46
3
59 - 55
BC Olympiakos Piraeus
32:39
2
59 - 57
BC Olympiakos Piraeus
33:13
1
59 - 58
BC Olympiakos Piraeus
33:13
2
61 - 58
KK Partizan/Spartak Subotica
33:40
2
61 - 60
BC Olympiakos Piraeus
34:58
2
61 - 62
BC Olympiakos Piraeus
35:38
2
61 - 64
BC Olympiakos Piraeus
35:51
1
62 - 64
KK Partizan/Spartak Subotica
36:40
1
63 - 64
KK Partizan/Spartak Subotica
36:40
2
65 - 64
KK Partizan/Spartak Subotica
37:11
2
65 - 66
BC Olympiakos Piraeus
38:14
1
65 - 67
BC Olympiakos Piraeus
38:22
1
65 - 68
BC Olympiakos Piraeus
38:22
2
67 - 68
KK Partizan/Spartak Subotica
38:33
1
67 - 69
BC Olympiakos Piraeus
39:01
2
69 - 69
KK Partizan/Spartak Subotica
39:16
2
69 - 71
BC Olympiakos Piraeus
39:28
1
69 - 72
BC Olympiakos Piraeus
39:46
1
69 - 73
BC Olympiakos Piraeus
39:46
1
69 - 74
BC Olympiakos Piraeus
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 5/24 (20.8%)
- 3 con trỏ
- 6/20 (30%)
- 21/38 (55.3%)
- 2 con trỏ
- 19/31 (61.3%)
- 12/15 (80%)
- Ném miễn phí
- 18/22 (81%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 18
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Punter, Kevin
G
DIM
19
REB
2
HT
5
PHT
37:27
Kính
19
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
37:27
Hai con trỏ
6/12
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Nigel Williams-Goss
G
DIM
17
REB
3
HT
3
PHT
23:45
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
23:45
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-
Kaminsky, Frank
C
DIM
14
REB
8
HT
5
PHT
34:19
Kính
14
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
34:19
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Papanikolaou, Kostas
F
DIM
13
REB
3
HT
2
PHT
30:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Caboclo, Bruno
F
DIM
13
REB
8
HT
1
PHT
27:25
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:25
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 77
- SP
- 83
Đối đầu
TTG
29/03/24
03:30
KK Partizan/Spartak Subotica
- 22
- 18
- 19
- 10
- 17
- 15
- 14
- 28
TC
20/10/23
02:15
BC Olympiakos Piraeus
- 28
- 21
- 10
- 26
- 21
- 22
- 26
- 16
TTG
25/03/23
03:00
KK Partizan/Spartak Subotica
- 27
- 21
- 12
- 30
- 22
- 12
- 18
- 23
TTG
11/11/22
03:00
BC Olympiakos Piraeus
- 22
- 23
- 23
- 19
- 14
- 24
- 16
- 4
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2924:2681 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2752:2580 | |
3 | 34 | 23 | 11 | 2770:2671 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2812:2692 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2658:2538 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2855:2723 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 2969:2939 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2847:2865 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2871:2855 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2728:2804 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2782:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2645:2631 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2578:2674 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2694:2692 | |
15 | 34 | 13 | 21 | 2604:2724 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2764:2816 | |
17 | 34 | 9 | 25 | 2646:2859 | |
18 | 34 | 5 | 29 | 2591:2944 |