Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội Hallmann Vienna vs Graz UBSC 28/04/2023

1
2
3
4
T
Đội Hallmann Vienna
23
21
22
27
93
Graz UBSC
14
25
12
23
74
Đội Hallmann Vienna VIE

Chi tiết trận đấu

Graz UBSC GRZ
Quý 1
23 : 14
3
0 - 3
Graz UBSC
0:13
2
2 - 3
Đội Hallmann Vienna
0:29
2
2 - 5
Graz UBSC
1:25
2
2 - 7
Graz UBSC
2:39
2
4 - 7
Đội Hallmann Vienna
2:58
2
6 - 7
Đội Hallmann Vienna
3:30
2
8 - 7
Đội Hallmann Vienna
4:10
1
8 - 8
Graz UBSC
5:03
1
8 - 9
Graz UBSC
5:03
3
11 - 9
Đội Hallmann Vienna
5:36
2
13 - 9
Đội Hallmann Vienna
6:04
2
15 - 9
Đội Hallmann Vienna
6:33
1
16 - 9
Đội Hallmann Vienna
6:32
1
17 - 9
Đội Hallmann Vienna
7:12
1
17 - 10
Graz UBSC
7:18
2
19 - 10
Đội Hallmann Vienna
7:30
2
19 - 12
Graz UBSC
8:08
1
20 - 12
Đội Hallmann Vienna
8:31
1
21 - 12
Đội Hallmann Vienna
8:31
2
21 - 14
Graz UBSC
8:44
2
23 - 14
Đội Hallmann Vienna
9:32
Quý 2
21 : 25
2
25 - 14
Đội Hallmann Vienna
10:19
2
25 - 16
Graz UBSC
10:41
1
26 - 16
Đội Hallmann Vienna
10:55
1
27 - 16
Đội Hallmann Vienna
10:55
2
27 - 18
Graz UBSC
11:13
1
28 - 18
Đội Hallmann Vienna
12:01
1
29 - 18
Đội Hallmann Vienna
12:01
2
29 - 20
Graz UBSC
12:22
3
32 - 20
Đội Hallmann Vienna
12:45
2
32 - 22
Graz UBSC
13:07
1
32 - 23
Graz UBSC
13:37
1
32 - 24
Graz UBSC
13:37
1
33 - 24
Đội Hallmann Vienna
14:19
2
35 - 24
Đội Hallmann Vienna
14:47
3
35 - 27
Graz UBSC
15:05
1
36 - 27
Đội Hallmann Vienna
15:22
1
37 - 27
Đội Hallmann Vienna
15:22
3
40 - 27
Đội Hallmann Vienna
15:49
2
40 - 29
Graz UBSC
16:34
2
40 - 31
Graz UBSC
17:05
2
42 - 31
Đội Hallmann Vienna
17:17
2
42 - 33
Graz UBSC
17:30
2
44 - 33
Đội Hallmann Vienna
17:47
2
44 - 35
Graz UBSC
18:20
2
44 - 37
Graz UBSC
19:21
2
44 - 39
Graz UBSC
19:47
Quý 3
22 : 12
2
46 - 39
Đội Hallmann Vienna
20:17
2
46 - 41
Graz UBSC
21:10
3
49 - 41
Đội Hallmann Vienna
21:29
2
51 - 41
Đội Hallmann Vienna
21:54
2
53 - 41
Đội Hallmann Vienna
23:19
2
55 - 41
Đội Hallmann Vienna
24:26
2
57 - 41
Đội Hallmann Vienna
24:59
3
57 - 44
Graz UBSC
25:13
2
57 - 46
Graz UBSC
25:45
3
60 - 46
Đội Hallmann Vienna
26:04
2
60 - 48
Graz UBSC
26:44
1
60 - 49
Graz UBSC
26:44
3
63 - 49
Đội Hallmann Vienna
28:24
3
66 - 49
Đội Hallmann Vienna
29:43
2
66 - 51
Graz UBSC
29:59
Quý 4
27 : 23
2
68 - 51
Đội Hallmann Vienna
30:13
2
68 - 53
Graz UBSC
30:31
2
70 - 53
Đội Hallmann Vienna
30:49
2
70 - 55
Graz UBSC
30:58
1
70 - 56
Graz UBSC
31:29
1
70 - 57
Graz UBSC
31:29
1
71 - 57
Đội Hallmann Vienna
32:08
1
72 - 57
Đội Hallmann Vienna
32:08
3
72 - 60
Graz UBSC
32:20
3
72 - 63
Graz UBSC
32:57
2
74 - 63
Đội Hallmann Vienna
33:13
2
74 - 65
Graz UBSC
33:27
3
77 - 65
Đội Hallmann Vienna
33:42
2
79 - 65
Đội Hallmann Vienna
34:06
1
79 - 66
Graz UBSC
34:23
1
80 - 66
Đội Hallmann Vienna
34:55
1
81 - 66
Đội Hallmann Vienna
34:55
2
81 - 68
Graz UBSC
35:11
2
83 - 68
Đội Hallmann Vienna
35:30
2
83 - 70
Graz UBSC
35:56
2
85 - 70
Đội Hallmann Vienna
36:17
1
86 - 70
Đội Hallmann Vienna
36:17
3
86 - 73
Graz UBSC
36:37
2
88 - 73
Đội Hallmann Vienna
37:27
1
88 - 74
Graz UBSC
38:38
2
90 - 74
Đội Hallmann Vienna
39:16
3
93 - 74
Đội Hallmann Vienna
39:43
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội Hallmann Vienna
Đội Hallmann Vienna
Graz UBSC
Graz UBSC
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 82
  • SP
  • 77
TTG 01/02/25 02:00
Graz UBSC Graz UBSC
  • 24
  • 23
  • 24
  • 29
100
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 19
  • 14
  • 17
  • 12
62
TTG 09/10/24 01:00
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 26
  • 25
  • 22
  • 19
92
Graz UBSC Graz UBSC
  • 20
  • 10
  • 24
  • 18
72
TTG 09/12/23 00:30
Graz UBSC Graz UBSC
  • 18
  • 21
  • 16
  • 20
75
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 22
  • 34
  • 22
  • 12
90
TTG 28/04/23 01:00
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 23
  • 21
  • 22
  • 27
93
Graz UBSC Graz UBSC
  • 14
  • 25
  • 12
  • 23
74
TTG 26/04/23 01:00
Graz UBSC Graz UBSC
  • 21
  • 15
  • 15
  • 16
67
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 23
  • 20
  • 19
  • 13
75
Đội Hallmann Vienna VIE

Bảng xếp hạng

Graz UBSC GRZ
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 27 5 2871:2420 36
2 32 27 5 2876:2442 34
3 32 19 13 2540:2432 23
4 32 18 14 2663:2567 22
5 32 14 18 2460:2578 17
6 32 14 18 2396:2425 17
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 32 19 13 2569:2475 28
2 32 15 17 2435:2424 22
3 32 13 19 2528:2546 17
4 32 10 22 2262:2600 13
5 32 9 23 2458:2646 12
6 32 7 25 2316:2819 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2023, 01:00