Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Graz UBSC vs Đội Hallmann Vienna 09/12/2023

1
2
3
4
T
Graz UBSC
18
21
16
20
75
Đội Hallmann Vienna
22
34
22
12
90
Graz UBSC GRZ

Chi tiết trận đấu

Đội Hallmann Vienna VIE
Quý 1
18 : 22
2
0 - 2
Đội Hallmann Vienna
0:28
2
2 - 2
Graz UBSC
0:41
2
2 - 4
Đội Hallmann Vienna
1:25
1
2 - 5
Đội Hallmann Vienna
1:25
3
2 - 8
Đội Hallmann Vienna
2:42
2
4 - 8
Graz UBSC
3:34
3
4 - 11
Đội Hallmann Vienna
4:35
2
6 - 11
Graz UBSC
4:55
1
6 - 12
Đội Hallmann Vienna
5:13
1
6 - 13
Đội Hallmann Vienna
5:13
2
8 - 13
Graz UBSC
6:35
2
8 - 15
Đội Hallmann Vienna
7:03
2
8 - 17
Đội Hallmann Vienna
7:31
3
11 - 17
Graz UBSC
7:50
2
11 - 19
Đội Hallmann Vienna
8:14
3
14 - 19
Graz UBSC
8:29
1
14 - 20
Đội Hallmann Vienna
8:48
1
15 - 20
Graz UBSC
9:02
1
16 - 20
Graz UBSC
9:02
2
16 - 22
Đội Hallmann Vienna
9:32
2
18 - 22
Graz UBSC
9:48
Quý 2
21 : 34
2
18 - 24
Đội Hallmann Vienna
10:21
2
18 - 26
Đội Hallmann Vienna
10:51
1
18 - 27
Đội Hallmann Vienna
10:55
3
18 - 30
Đội Hallmann Vienna
11:04
3
21 - 30
Graz UBSC
11:14
3
24 - 30
Graz UBSC
11:45
1
25 - 30
Graz UBSC
12:12
1
26 - 30
Graz UBSC
12:12
2
26 - 32
Đội Hallmann Vienna
12:45
3
26 - 35
Đội Hallmann Vienna
13:18
2
26 - 37
Đội Hallmann Vienna
13:34
1
26 - 38
Đội Hallmann Vienna
13:34
2
26 - 40
Đội Hallmann Vienna
14:00
3
26 - 43
Đội Hallmann Vienna
14:27
2
28 - 43
Graz UBSC
14:46
2
30 - 43
Graz UBSC
15:17
2
32 - 43
Graz UBSC
15:56
2
32 - 45
Đội Hallmann Vienna
16:43
1
33 - 45
Graz UBSC
17:06
1
34 - 45
Graz UBSC
17:06
3
34 - 48
Đội Hallmann Vienna
17:16
2
36 - 48
Graz UBSC
17:33
1
36 - 49
Đội Hallmann Vienna
17:46
3
39 - 49
Graz UBSC
18:02
2
39 - 51
Đội Hallmann Vienna
18:21
1
39 - 52
Đội Hallmann Vienna
18:43
2
39 - 54
Đội Hallmann Vienna
19:11
2
39 - 56
Đội Hallmann Vienna
19:34
Quý 3
16 : 22
2
41 - 56
Graz UBSC
21:01
2
41 - 58
Đội Hallmann Vienna
21:23
2
41 - 60
Đội Hallmann Vienna
21:56
2
41 - 62
Đội Hallmann Vienna
22:10
2
43 - 62
Graz UBSC
22:44
2
45 - 62
Graz UBSC
24:03
3
45 - 65
Đội Hallmann Vienna
24:26
2
45 - 67
Đội Hallmann Vienna
25:36
2
47 - 67
Graz UBSC
25:55
1
48 - 67
Graz UBSC
26:27
1
49 - 67
Graz UBSC
26:27
3
49 - 70
Đội Hallmann Vienna
26:43
2
51 - 70
Graz UBSC
27:02
2
51 - 72
Đội Hallmann Vienna
27:24
2
51 - 74
Đội Hallmann Vienna
27:59
2
51 - 76
Đội Hallmann Vienna
29:06
2
53 - 76
Graz UBSC
29:25
2
53 - 78
Đội Hallmann Vienna
29:35
2
55 - 78
Graz UBSC
29:57
Quý 4
20 : 12
2
55 - 80
Đội Hallmann Vienna
30:41
2
57 - 80
Graz UBSC
30:59
1
58 - 80
Graz UBSC
31:50
1
59 - 80
Graz UBSC
31:50
1
60 - 80
Graz UBSC
32:14
1
61 - 80
Graz UBSC
32:14
2
61 - 82
Đội Hallmann Vienna
32:34
3
61 - 85
Đội Hallmann Vienna
33:55
1
62 - 85
Graz UBSC
34:12
2
64 - 85
Graz UBSC
34:52
2
64 - 87
Đội Hallmann Vienna
35:12
2
66 - 87
Graz UBSC
35:56
2
68 - 87
Graz UBSC
36:26
3
71 - 87
Graz UBSC
37:43
2
71 - 89
Đội Hallmann Vienna
38:26
1
71 - 90
Đội Hallmann Vienna
38:26
2
73 - 90
Graz UBSC
38:40
2
75 - 90
Graz UBSC
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Graz UBSC trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.16

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Graz UBSC
Graz UBSC
Đội Hallmann Vienna
Đội Hallmann Vienna
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 74
  • SP
  • 87
TTG 09/10/24 01:00
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 26
  • 25
  • 22
  • 19
92
Graz UBSC Graz UBSC
  • 20
  • 10
  • 24
  • 18
72
TTG 09/12/23 00:30
Graz UBSC Graz UBSC
  • 18
  • 21
  • 16
  • 20
75
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 22
  • 34
  • 22
  • 12
90
TTG 28/04/23 01:00
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 23
  • 21
  • 22
  • 27
93
Graz UBSC Graz UBSC
  • 14
  • 25
  • 12
  • 23
74
TTG 26/04/23 01:00
Graz UBSC Graz UBSC
  • 21
  • 15
  • 15
  • 16
67
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 23
  • 20
  • 19
  • 13
75
TTG 22/04/23 23:30
Đội Hallmann Vienna Đội Hallmann Vienna
  • 23
  • 22
  • 21
  • 23
89
Graz UBSC Graz UBSC
  • 18
  • 21
  • 18
  • 25
82
Graz UBSC GRZ

Bảng xếp hạng

Đội Hallmann Vienna VIE
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 26 6 2620:2289 32
2 32 23 9 2694:2359 28
3 32 21 11 2447:2246 28
4 32 20 12 2527:2339 26
5 32 19 13 2535:2496 24
6 32 14 18 2554:2581 15
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 32 18 14 2555:2335 28
2 32 20 12 2762:2598 28
3 32 17 15 2656:2507 23
4 32 8 24 2267:2647 10
5 32 4 28 2418:2973 6
6 32 2 30 2294:2959 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Hai 2023, 00:30