Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BCM Gravelines vs JDA Dijon Bourgogne 02/10/2022

1
2
3
4
T
BCM Gravelines
21
19
13
18
71
JDA Dijon Bourgogne
15
20
22
12
69
BCM Gravelines GRA

Chi tiết trận đấu

JDA Dijon Bourgogne DIJ
Quý 1
21 : 15
2
0 - 2
JDA Dijon Bourgogne
1:20
2
2 - 2
BCM Gravelines
2:10
3
5 - 2
BCM Gravelines
3:07
2
7 - 2
BCM Gravelines
3:41
2
7 - 4
JDA Dijon Bourgogne
3:55
1
7 - 5
JDA Dijon Bourgogne
3:55
1
8 - 5
BCM Gravelines
4:16
1
9 - 5
BCM Gravelines
4:16
3
9 - 8
JDA Dijon Bourgogne
5:06
3
12 - 8
BCM Gravelines
5:22
2
14 - 8
BCM Gravelines
5:47
1
14 - 9
JDA Dijon Bourgogne
6:15
1
14 - 10
JDA Dijon Bourgogne
6:15
2
16 - 10
BCM Gravelines
7:41
2
16 - 12
JDA Dijon Bourgogne
7:52
2
18 - 12
BCM Gravelines
8:02
3
18 - 15
JDA Dijon Bourgogne
8:50
1
19 - 15
BCM Gravelines
9:10
2
21 - 15
BCM Gravelines
9:55
Quý 2
19 : 20
1
21 - 16
JDA Dijon Bourgogne
10:20
1
21 - 17
JDA Dijon Bourgogne
11:23
1
21 - 18
JDA Dijon Bourgogne
11:23
1
21 - 19
JDA Dijon Bourgogne
11:33
1
22 - 19
BCM Gravelines
12:01
2
24 - 19
BCM Gravelines
13:25
3
24 - 22
JDA Dijon Bourgogne
13:48
1
25 - 22
BCM Gravelines
14:38
2
27 - 22
BCM Gravelines
14:38
2
29 - 22
BCM Gravelines
15:15
2
29 - 24
JDA Dijon Bourgogne
15:39
2
31 - 24
BCM Gravelines
16:16
2
31 - 26
JDA Dijon Bourgogne
16:31
2
31 - 28
JDA Dijon Bourgogne
16:46
3
31 - 31
JDA Dijon Bourgogne
17:13
3
34 - 31
BCM Gravelines
17:33
1
34 - 32
JDA Dijon Bourgogne
17:52
2
34 - 34
JDA Dijon Bourgogne
18:17
1
35 - 34
BCM Gravelines
18:37
2
37 - 34
BCM Gravelines
19:46
2
39 - 34
BCM Gravelines
19:50
1
40 - 34
BCM Gravelines
19:50
1
40 - 35
JDA Dijon Bourgogne
19:52
Quý 3
13 : 22
2
42 - 35
BCM Gravelines
20:36
2
42 - 37
JDA Dijon Bourgogne
20:58
2
42 - 39
JDA Dijon Bourgogne
21:48
2
44 - 39
BCM Gravelines
22:10
1
44 - 40
JDA Dijon Bourgogne
22:26
1
44 - 41
JDA Dijon Bourgogne
22:26
2
46 - 41
BCM Gravelines
23:14
3
46 - 44
JDA Dijon Bourgogne
23:59
2
48 - 44
BCM Gravelines
24:21
3
48 - 47
JDA Dijon Bourgogne
25:39
3
48 - 50
JDA Dijon Bourgogne
26:54
2
50 - 50
BCM Gravelines
27:36
2
50 - 52
JDA Dijon Bourgogne
28:03
1
51 - 52
BCM Gravelines
28:25
1
52 - 52
BCM Gravelines
28:25
3
52 - 55
JDA Dijon Bourgogne
28:39
2
52 - 57
JDA Dijon Bourgogne
29:08
1
53 - 57
BCM Gravelines
29:27
Quý 4
18 : 12
2
55 - 57
BCM Gravelines
30:14
3
55 - 60
JDA Dijon Bourgogne
30:29
2
55 - 62
JDA Dijon Bourgogne
30:58
1
55 - 63
JDA Dijon Bourgogne
31:33
1
55 - 64
JDA Dijon Bourgogne
31:33
2
57 - 64
BCM Gravelines
31:46
2
59 - 64
BCM Gravelines
33:12
3
59 - 67
JDA Dijon Bourgogne
33:33
2
61 - 67
BCM Gravelines
33:46
1
62 - 67
BCM Gravelines
34:25
3
65 - 67
BCM Gravelines
35:14
2
67 - 67
BCM Gravelines
37:07
2
67 - 69
JDA Dijon Bourgogne
37:49
1
68 - 69
BCM Gravelines
38:30
1
69 - 69
BCM Gravelines
38:30
2
71 - 69
BCM Gravelines
39:46
Tải thêm
BCM Gravelines GRA

Số liệu thống kê

JDA Dijon Bourgogne DIJ
  • 4/22 (18.2%)
  • 3 con trỏ
  • 9/33 (27.3%)
  • 23/35 (65.7%)
  • 2 con trỏ
  • 14/29 (48.3%)
  • 13/21 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 14/18 (77%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 5
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Holston, David
G
DIM 16
REB 4
HT 7
PHT 30:00
Kính 16
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 30:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Robinson, Justin
G
DIM 14
REB 1
HT 5
PHT 36:00
Kính 14
Ba con trỏ 1/7 (14%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 36:00
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Olejniczak, Dominik
C
DIM 14
REB 6
HT -
PHT 20:00
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 20:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Seeley, DJ
G
DIM 14
REB 3
HT 2
PHT 26:00
Kính 14
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 26:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Hrovat, Gregor
F
DIM 12
REB 8
HT 4
PHT 30:00
Kính 12
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BCM Gravelines
BCM Gravelines
JDA Dijon Bourgogne
JDA Dijon Bourgogne
BCM Gravelines GRA

Bắt đầu

JDA Dijon Bourgogne DIJ
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 157
  • GP
  • 157
  • 76
  • SP
  • 81
TTG 28/01/24 04:00
BCM Gravelines BCM Gravelines
  • 13
  • 26
  • 20
  • 12
71
JDA Dijon Bourgogne JDA Dijon Bourgogne
  • 19
  • 14
  • 9
  • 13
55
TTG 08/10/23 00:30
JDA Dijon Bourgogne JDA Dijon Bourgogne
  • 24
  • 20
  • 26
  • 20
90
BCM Gravelines BCM Gravelines
  • 23
  • 10
  • 23
  • 13
69
TTG 10/05/23 02:30
JDA Dijon Bourgogne JDA Dijon Bourgogne
  • 24
  • 34
  • 21
  • 16
95
BCM Gravelines BCM Gravelines
  • 16
  • 19
  • 27
  • 23
85
TTG 02/10/22 02:00
BCM Gravelines BCM Gravelines
  • 21
  • 19
  • 13
  • 18
71
JDA Dijon Bourgogne JDA Dijon Bourgogne
  • 15
  • 20
  • 22
  • 12
69
TTG 11/05/22 02:30
JDA Dijon Bourgogne JDA Dijon Bourgogne
  • 25
  • 27
  • 28
  • 19
99
BCM Gravelines BCM Gravelines
  • 22
  • 20
  • 21
  • 22
85
BCM Gravelines GRA

Bảng xếp hạng

JDA Dijon Bourgogne DIJ
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 26 8 3035:2755
2 34 23 11 2920:2812
3 34 22 11 2926:2627
4 34 21 13 2943:2861
5 34 19 15 2914:2866
6 34 19 15 3005:2855
7 34 18 16 2790:2807
8 34 17 17 2796:2789
9 34 16 18 2984:3059
10 34 16 18 2695:2757
11 34 15 19 3111:3097
12 34 15 19 2705:2704
13 34 14 20 2709:2839
14 34 14 20 2789:2856
15 34 14 20 2656:2787
16 34 14 20 2805:2952
17 34 12 22 2673:2820
18 34 10 24 2594:2807

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2022, 02:00
Sân vận động:
Sportica, Gravelines, Pháp
Dung tích:
3500