JDA Dijon Bourgogne vs BCM Gravelines 10/05/2023
- 10/05/23 02:30
-
- 95 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
JDA Dijon Bourgogne
24
34
21
16
95
BCM Gravelines
16
19
27
23
85
Quý 1
24
:
16
1
1 - 0
JDA Dijon Bourgogne
0:38
1
2 - 0
JDA Dijon Bourgogne
0:38
3
5 - 0
JDA Dijon Bourgogne
1:05
2
7 - 0
JDA Dijon Bourgogne
2:12
2
9 - 0
JDA Dijon Bourgogne
2:45
3
12 - 0
JDA Dijon Bourgogne
3:16
3
12 - 3
BCM Gravelines
3:28
2
14 - 3
JDA Dijon Bourgogne
3:48
1
14 - 4
BCM Gravelines
4:00
1
14 - 5
BCM Gravelines
4:00
2
16 - 5
JDA Dijon Bourgogne
4:43
3
19 - 5
JDA Dijon Bourgogne
5:02
2
19 - 7
BCM Gravelines
5:20
1
19 - 8
BCM Gravelines
5:53
1
19 - 9
BCM Gravelines
5:53
2
19 - 11
BCM Gravelines
7:46
2
21 - 11
JDA Dijon Bourgogne
8:01
1
21 - 12
BCM Gravelines
8:21
1
22 - 12
JDA Dijon Bourgogne
8:32
2
24 - 12
JDA Dijon Bourgogne
8:38
2
24 - 14
BCM Gravelines
9:04
2
24 - 16
BCM Gravelines
9:55
Quý 2
34
:
19
3
27 - 16
JDA Dijon Bourgogne
10:16
1
28 - 16
JDA Dijon Bourgogne
11:01
1
29 - 16
JDA Dijon Bourgogne
11:01
2
29 - 18
BCM Gravelines
11:20
2
29 - 20
BCM Gravelines
11:45
3
32 - 20
JDA Dijon Bourgogne
12:07
3
32 - 23
BCM Gravelines
12:31
3
35 - 23
JDA Dijon Bourgogne
12:42
3
38 - 23
JDA Dijon Bourgogne
13:41
2
38 - 25
BCM Gravelines
14:17
3
41 - 25
JDA Dijon Bourgogne
14:40
1
41 - 26
BCM Gravelines
16:07
1
41 - 27
BCM Gravelines
16:09
3
44 - 27
JDA Dijon Bourgogne
16:26
2
44 - 29
BCM Gravelines
16:39
3
47 - 29
JDA Dijon Bourgogne
17:02
2
47 - 31
BCM Gravelines
17:21
3
50 - 31
JDA Dijon Bourgogne
17:39
3
53 - 31
JDA Dijon Bourgogne
18:00
2
55 - 31
JDA Dijon Bourgogne
18:28
1
55 - 32
BCM Gravelines
19:07
3
58 - 32
JDA Dijon Bourgogne
19:34
3
58 - 35
BCM Gravelines
19:59
Quý 3
21
:
27
2
58 - 37
BCM Gravelines
20:13
2
60 - 37
JDA Dijon Bourgogne
21:18
3
60 - 40
BCM Gravelines
21:41
2
60 - 42
BCM Gravelines
22:23
3
63 - 42
JDA Dijon Bourgogne
22:49
2
65 - 42
JDA Dijon Bourgogne
23:31
2
65 - 44
BCM Gravelines
24:12
2
67 - 44
JDA Dijon Bourgogne
24:28
2
67 - 46
BCM Gravelines
24:44
1
67 - 47
BCM Gravelines
25:21
3
70 - 47
JDA Dijon Bourgogne
25:44
3
70 - 50
BCM Gravelines
25:54
1
70 - 51
BCM Gravelines
26:24
1
70 - 52
BCM Gravelines
26:24
2
70 - 54
BCM Gravelines
26:45
2
72 - 54
JDA Dijon Bourgogne
26:54
1
73 - 54
JDA Dijon Bourgogne
27:36
1
74 - 54
JDA Dijon Bourgogne
27:36
1
75 - 54
JDA Dijon Bourgogne
27:36
2
77 - 54
JDA Dijon Bourgogne
28:15
1
78 - 54
JDA Dijon Bourgogne
28:52
1
79 - 54
JDA Dijon Bourgogne
28:52
1
79 - 55
BCM Gravelines
29:10
1
79 - 56
BCM Gravelines
29:10
2
79 - 58
BCM Gravelines
29:44
1
79 - 59
BCM Gravelines
29:44
3
79 - 62
BCM Gravelines
29:59
Quý 4
16
:
23
3
79 - 65
BCM Gravelines
31:40
2
81 - 65
JDA Dijon Bourgogne
32:03
2
81 - 67
BCM Gravelines
32:25
2
83 - 67
JDA Dijon Bourgogne
32:48
2
83 - 69
BCM Gravelines
33:17
3
83 - 72
BCM Gravelines
34:22
3
86 - 72
JDA Dijon Bourgogne
34:42
2
86 - 74
BCM Gravelines
35:17
1
87 - 74
JDA Dijon Bourgogne
35:26
2
87 - 76
BCM Gravelines
36:13
2
87 - 78
BCM Gravelines
36:46
1
88 - 78
JDA Dijon Bourgogne
37:01
2
90 - 78
JDA Dijon Bourgogne
37:36
2
90 - 80
BCM Gravelines
37:53
1
91 - 80
JDA Dijon Bourgogne
38:06
1
92 - 80
JDA Dijon Bourgogne
38:56
1
93 - 80
JDA Dijon Bourgogne
38:56
2
93 - 82
BCM Gravelines
39:05
1
93 - 83
BCM Gravelines
39:18
2
93 - 85
BCM Gravelines
39:24
1
94 - 85
JDA Dijon Bourgogne
39:45
1
95 - 85
JDA Dijon Bourgogne
39:45
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa trong hiệp 2
3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa trong hiệp 2
- 16/26 (61.5%)
- 3 con trỏ
- 8/24 (33.3%)
- 15/24 (62.5%)
- 2 con trỏ
- 23/40 (57.5%)
- 17/21 (80%)
- Ném miễn phí
- 15/19 (78%)
- 25
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 2
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Holston, David
G
DIM
26
REB
2
HT
3
PHT
32:00
Kính
26
Ba con trỏ
7/8
(88%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Boynton, Kenny
G
DIM
20
REB
3
HT
3
PHT
35:00
Kính
20
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
35:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Olejniczak, Dominik
C
DIM
16
REB
5
HT
1
PHT
18:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
18:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/8
(100%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Johnson, JaJuan
F
DIM
15
REB
5
HT
2
PHT
28:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
McDuffie, Markis
F
DIM
14
REB
5
HT
3
PHT
33:00
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 157
- GP
- 157
- 81
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
28/01/24
04:00
BCM Gravelines
- 13
- 26
- 20
- 12
- 19
- 14
- 9
- 13
TTG
08/10/23
00:30
JDA Dijon Bourgogne
- 24
- 20
- 26
- 20
- 23
- 10
- 23
- 13
TTG
10/05/23
02:30
JDA Dijon Bourgogne
- 24
- 34
- 21
- 16
- 16
- 19
- 27
- 23
TTG
02/10/22
02:00
BCM Gravelines
- 21
- 19
- 13
- 18
- 15
- 20
- 22
- 12
TTG
11/05/22
02:30
JDA Dijon Bourgogne
- 25
- 27
- 28
- 19
- 22
- 20
- 21
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 26 | 8 | 3035:2755 | |
2 | 34 | 23 | 11 | 2920:2812 | |
3 | 34 | 22 | 11 | 2926:2627 | |
4 | 34 | 21 | 13 | 2943:2861 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2914:2866 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 3005:2855 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 2790:2807 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2796:2789 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2984:3059 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2695:2757 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3111:3097 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2705:2704 | |
13 | 34 | 14 | 20 | 2709:2839 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2789:2856 | |
15 | 34 | 14 | 20 | 2656:2787 | |
16 | 34 | 14 | 20 | 2805:2952 | |
17 | 34 | 12 | 22 | 2673:2820 | |
18 | 34 | 10 | 24 | 2594:2807 |