Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ormanspor (Nữ) vs Besiktas (Nữ) 30/01/2022

1
2
3
4
T
Ormanspor (Nữ)
20
25
17
15
77
Besiktas (Nữ)
9
13
19
16
57

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ormanspor (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
Besiktas (Nữ)
Besiktas (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 78
  • SP
  • 72
TTG 27/01/24 18:30
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 18
  • 7
68
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 23
  • 12
  • 29
  • 14
78
TTG 22/10/23 22:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 10
  • 17
66
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 18
  • 14
68
TTG 09/03/23 20:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 23
  • 25
  • 20
  • 20
88
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 19
  • 25
82
TTG 30/11/22 20:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 28
  • 21
  • 20
  • 18
87
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 27
  • 20
79
TTG 30/01/22 18:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 17
  • 15
77
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 9
  • 13
  • 19
  • 16
57
Ormanspor (Nữ) OGM

Bảng xếp hạng

Besiktas (Nữ) BES
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2321:1589 50
2 26 20 6 2066:1682 46
3 26 20 6 2069:1822 46
4 26 18 8 1988:1845 44
5 26 17 9 1878:1732 43
6 26 15 11 1992:1848 41
7 26 13 13 1846:1987 39
8 26 11 15 1982:2078 37
9 26 11 15 1881:1947 37
10 26 9 17 1976:2113 35
11 26 8 18 1668:1956 34
12 26 7 19 1801:2026 33
13 26 7 19 1830:2078 33
14 26 2 24 1643:2238 28

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Một 2022, 18:00