Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Besiktas (Nữ) vs Ormanspor (Nữ) 09/03/2023

1
2
3
4
T
Besiktas (Nữ)
23
25
20
20
88
Ormanspor (Nữ)
18
20
19
25
82
Besiktas (Nữ) BES

Số liệu thống kê

Ormanspor (Nữ) OGM
  • 0
  • 3 con trỏ
  • 9/25 (36%)
  • 0
  • 2 con trỏ
  • 21/39 (53.8%)
  • 0
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 0
  • Fouls
  • 21
  • 0
  • Hết giờ
  • 5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Besiktas (Nữ)
Besiktas (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
Ormanspor (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 72
  • SP
  • 78
TTG 27/01/24 18:30
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 18
  • 7
68
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 23
  • 12
  • 29
  • 14
78
TTG 22/10/23 22:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 10
  • 17
66
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 18
  • 14
68
TTG 09/03/23 20:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 23
  • 25
  • 20
  • 20
88
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 19
  • 25
82
TTG 30/11/22 20:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 28
  • 21
  • 20
  • 18
87
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 27
  • 20
79
TTG 30/01/22 18:00
Ormanspor (Nữ) Ormanspor (Nữ)
  • 20
  • 25
  • 17
  • 15
77
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
  • 9
  • 13
  • 19
  • 16
57
Besiktas (Nữ) BES

Bảng xếp hạng

Ormanspor (Nữ) OGM
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2041:1662 50
2 26 23 3 2308:1629 49
3 26 20 6 1991:1712 46
4 26 18 8 1915:1673 44
5 26 16 10 1870:1759 42
6 26 15 11 1993:1816 41
7 26 12 14 1838:1887 38
8 26 9 17 1852:2030 35
9 26 9 17 1859:1999 35
10 26 8 18 1318:1573 34
11 26 8 18 1879:2175 34
12 26 7 19 1780:2089 33
13 26 7 19 1653:2015 33
14 26 6 20 1645:1923 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2023, 20:00