Opava vs Pardubice II 14/01/2024
-
14/01/24
00:00
|
Vòng 21
-
- 69 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Opava
16
19
22
12
69
Pardubice II
17
16
21
20
74
Quý 1
16
:
17
2
2 - 4
Opava
2
2 - 7
Pardubice II
2
5 - 7
Opava
2
9 - 11
Pardubice II
2
9 - 13
Pardubice II
2
9 - 14
Pardubice II
2
11 - 17
Pardubice II
2
16 - 17
Opava
Quý 2
19
:
16
2
18 - 17
Opava
2
20 - 17
Opava
2
20 - 18
Pardubice II
2
20 - 21
Pardubice II
2
22 - 23
Pardubice II
2
28 - 25
Pardubice II
2
30 - 28
Pardubice II
2
35 - 33
Pardubice II
2
35 - 35
Pardubice II
Quý 3
22
:
21
2
35 - 36
Pardubice II
2
37 - 36
Opava
2
40 - 38
Pardubice II
2
42 - 38
Opava
2
44 - 38
Opava
2
46 - 38
Opava
2
48 - 38
Opava
2
50 - 40
Pardubice II
2
50 - 44
Pardubice II
2
53 - 47
Pardubice II
2
55 - 47
Opava
2
55 - 49
Pardubice II
2
57 - 49
Opava
2
57 - 51
Pardubice II
2
57 - 54
Pardubice II
Quý 4
12
:
20
2
60 - 54
Opava
2
60 - 56
Pardubice II
2
62 - 56
Opava
2
62 - 58
Pardubice II
2
64 - 58
Opava
2
64 - 60
Pardubice II
2
64 - 63
Pardubice II
2
64 - 65
Pardubice II
2
64 - 69
Pardubice II
2
65 - 69
Opava
2
67 - 69
Opava
2
67 - 74
Pardubice II
2
69 - 74
Opava
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
0 - 4
Pardubice II
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Opava trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
7 / 10 trận đấu cuối cùng Pardubice II trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 80
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
17/11/24
01:00
Opava
- 28
- 15
- 18
- 16
- 18
- 20
- 22
- 16
TTG
25/09/24
23:30
Pardubice II
- 19
- 22
- 14
- 21
- 17
- 29
- 18
- 19
TTG
17/03/24
00:30
Opava
- 18
- 30
- 20
- 9
- 21
- 21
- 19
- 22
TTG
08/02/24
00:30
Pardubice II
- 18
- 19
- 26
- 33
- 30
- 15
- 20
- 33
TTG
14/01/24
00:00
Opava
- 16
- 19
- 22
- 12
- 17
- 16
- 21
- 20
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |