Pardubice II vs Opava 25/09/2024
- 25/09/24 23:30
-
- 76 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Pardubice II
19
22
14
21
76
Opava
17
29
18
19
83
Quý 1
19
:
17
2
4 - 0
Pardubice II
2
6 - 2
Opava
2
8 - 2
Pardubice II
2
10 - 2
Pardubice II
2
11 - 5
Opava
2
14 - 10
Opava
2
14 - 13
Opava
2
14 - 15
Opava
2
17 - 15
Pardubice II
2
17 - 17
Opava
2
19 - 17
Pardubice II
2
19 - 19
Opava
Quý 2
22
:
29
2
21 - 19
Pardubice II
2
21 - 22
Opava
2
23 - 22
Pardubice II
2
25 - 30
Opava
2
27 - 34
Opava
2
30 - 36
Opava
2
32 - 39
Opava
2
34 - 39
Pardubice II
2
34 - 42
Opava
2
37 - 42
Pardubice II
2
37 - 44
Opava
2
37 - 46
Opava
2
41 - 46
Pardubice II
2
43 - 49
Opava
Quý 3
14
:
18
2
43 - 52
Opava
2
44 - 54
Opava
2
46 - 54
Pardubice II
2
46 - 56
Opava
2
50 - 56
Pardubice II
2
50 - 58
Opava
2
52 - 58
Pardubice II
2
55 - 64
Opava
Quý 4
21
:
19
2
55 - 69
Opava
2
60 - 71
Opava
2
61 - 71
Pardubice II
2
63 - 71
Pardubice II
2
65 - 71
Pardubice II
2
68 - 71
Pardubice II
2
68 - 72
Opava
2
69 - 72
Pardubice II
2
72 - 75
Opava
2
74 - 75
Pardubice II
2
76 - 78
Opava
2
76 - 81
Opava
2
76 - 83
Opava
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
2 - 0
Pardubice II
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Pardubice II trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 81
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
17/11/24
01:00
Opava
- 28
- 15
- 18
- 16
- 18
- 20
- 22
- 16
TTG
25/09/24
23:30
Pardubice II
- 19
- 22
- 14
- 21
- 17
- 29
- 18
- 19
TTG
17/03/24
00:30
Opava
- 18
- 30
- 20
- 9
- 21
- 21
- 19
- 22
TTG
08/02/24
00:30
Pardubice II
- 18
- 19
- 26
- 33
- 30
- 15
- 20
- 33
TTG
14/01/24
00:00
Opava
- 16
- 19
- 22
- 12
- 17
- 16
- 21
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 1168:922 | |
2 | 13 | 11 | 2 | 1178:1063 | |
3 | 12 | 9 | 3 | 1005:941 | |
4 | 11 | 7 | 4 | 942:932 | |
5 | 13 | 8 | 5 | 1085:1065 | |
6 | 12 | 7 | 5 | 969:989 | |
7 | 13 | 6 | 7 | 1026:1066 | |
8 | 13 | 5 | 8 | 1107:1153 | |
9 | 12 | 4 | 8 | 959:976 | |
10 | 13 | 4 | 9 | 1080:1141 | |
11 | 13 | 2 | 11 | 1049:1104 | |
12 | 13 | 1 | 12 | 1012:1228 |