Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Boston Celtics vs Los Angeles Clippers 30/12/2021

1
2
3
4
T
Boston Celtics
21
19
23
19
82
Los Angeles Clippers
26
21
22
22
91
Boston Celtics BOS

Chi tiết trận đấu

Los Angeles Clippers LAC
Quý 1
21 : 26
2
2 - 0
Brown, Jaylen
0:24
3
2 - 3
Mann, Terance
0:43
2
2 - 5
Morris, Marcus
1:21
2
4 - 5
Langford, Romeo
1:40
3
4 - 8
Kennard, Luke
1:53
2
4 - 10
Morris, Marcus
2:43
2
6 - 10
Williams III, Robert
2:59
1
6 - 11
Zubac, Ivica
3:20
2
8 - 11
Pritchard, Payton
3:33
2
10 - 11
Brown, Jaylen
4:20
2
12 - 11
Williams III, Robert
4:47
2
12 - 13
Mann, Terance
5:36
2
12 - 15
Morris, Marcus
6:02
2
14 - 15
Pritchard, Payton
6:21
2
14 - 17
Mann, Terance
7:03
2
14 - 19
Morris, Marcus
7:39
3
14 - 22
Coffey, Amir
8:21
2
14 - 24
Morris, Marcus
9:44
3
17 - 24
Williams, Grant
10:04
2
19 - 24
Horford, Al
10:51
2
19 - 26
Morris, Marcus
11:13
2
21 - 26
Brown, Jaylen
11:42
Quý 2
19 : 21
3
24 - 26
Brown, Jaylen
12:14
1
24 - 27
Ibaka, Serge
12:58
1
24 - 28
Ibaka, Serge
12:58
2
26 - 28
Brown, Jaylen
13:13
2
28 - 28
Horford, Al
13:48
1
29 - 28
Brown, Jaylen
14:19
2
31 - 28
Brown, Jaylen
14:31
2
33 - 28
Brown, Jaylen
15:38
1
34 - 28
Brown, Jaylen
15:38
2
34 - 30
Ibaka, Serge
16:27
3
34 - 33
Kennard, Luke
18:11
1
34 - 34
Bledsoe, Eric
18:35
1
34 - 35
Bledsoe, Eric
18:35
3
34 - 38
Kennard, Luke
20:13
2
36 - 38
Williams III, Robert
20:37
2
36 - 40
Morris, Marcus
20:52
2
36 - 42
Bledsoe, Eric
21:49
3
36 - 45
Mann, Terance
22:20
2
38 - 45
Williams III, Robert
22:52
2
38 - 47
Coffey, Amir
23:03
2
40 - 47
Horford, Al
23:14
Quý 3
23 : 22
1
41 - 47
Horford, Al
24:18
3
41 - 50
Bledsoe, Eric
24:39
2
43 - 50
Williams III, Robert
24:58
2
45 - 50
Williams III, Robert
25:22
3
45 - 53
Kennard, Luke
25:36
2
45 - 55
Morris, Marcus
27:22
2
47 - 55
Williams III, Robert
29:06
2
49 - 55
Brown, Jaylen
29:37
1
50 - 55
Brown, Jaylen
29:37
2
50 - 57
Kennard, Luke
29:55
2
52 - 57
Brown, Jaylen
30:17
3
55 - 57
Williams, Grant
30:42
2
57 - 57
Richardson, Josh
31:20
3
57 - 60
Coffey, Amir
32:11
2
59 - 60
Thomas, Brodric
33:35
2
59 - 62
Mann, Terance
34:13
2
59 - 64
Mann, Terance
34:39
3
59 - 67
Kennard, Luke
35:11
2
61 - 67
Richardson, Josh
35:30
2
61 - 69
Johnson, Keon
35:52
2
63 - 69
Richardson, Josh
35:56
Quý 4
19 : 22
1
64 - 69
Horford, Al
36:25
1
65 - 69
Horford, Al
36:25
3
68 - 69
Hauser, Sam
37:23
1
68 - 70
Johnson, Keon
37:35
1
68 - 71
Johnson, Keon
37:35
1
69 - 71
Thomas, Brodric
37:55
1
70 - 71
Thomas, Brodric
37:55
2
72 - 71
Langford, Romeo
38:30
2
72 - 73
Bledsoe, Eric
39:06
2
74 - 73
Brown, Jaylen
39:53
2
74 - 75
Bledsoe, Eric
40:23
2
74 - 77
Bledsoe, Eric
41:27
1
74 - 78
Bledsoe, Eric
41:27
2
76 - 78
Brown, Jaylen
43:16
1
76 - 79
Morris, Marcus
43:30
1
76 - 80
Morris, Marcus
43:30
2
76 - 82
Morris, Marcus
44:13
2
78 - 82
Brown, Jaylen
44:44
1
78 - 83
Morris, Marcus
45:36
3
78 - 86
Bledsoe, Eric
45:55
2
80 - 86
Brown, Jaylen
46:16
2
82 - 86
Williams III, Robert
46:52
1
82 - 87
Morris, Marcus
47:09
1
82 - 88
Morris, Marcus
47:09
1
82 - 89
Mann, Terance
47:29
2
82 - 91
Mann, Terance
47:40
Tải thêm
Boston Celtics BOS

Số liệu thống kê

Los Angeles Clippers LAC
  • 4/42 (9.5%)
  • 3 con trỏ
  • 11/28 (39.3%)
  • 31/59 (52.5%)
  • 2 con trỏ
  • 22/53 (41.5%)
  • 8/11 (72%)
  • Ném miễn phí
  • 14/17 (82%)
  • 50
  • Lấy lại quả bóng
  • 49
  • 21
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Brown, Jaylen
G-F
DIM 30
REB 8
HT -
PHT 39:52
Kính 30
Ba con trỏ 1/13 (8%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 39:52
Hai con trỏ 12/23 (52%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/36 (36%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Morris, Marcus
F
DIM 23
REB 10
HT 2
PHT 37:57
Kính 23
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 37:57
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/21 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bledsoe, Eric
G
DIM 17
REB 4
HT 4
PHT 31:31
Kính 17
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 31:31
Hai con trỏ 4/12 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Kennard, Luke
G
DIM 17
REB 4
HT 4
PHT 35:44
Kính 17
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 35:44
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Mann, Terance
G-F
DIM 17
REB 5
HT 3
PHT 36:09
Kính 17
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 36:09
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Boston Celtics
Boston Celtics
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Boston Celtics BOS

Bắt đầu

Los Angeles Clippers LAC
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 213
  • GP
  • 213
  • 106
  • SP
  • 107
TTG 28/01/24 08:00
Boston Celtics Boston Celtics
  • 21
  • 18
  • 21
  • 36
96
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 29
  • 36
  • 24
115
TTG 24/12/23 04:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 21
  • 30
  • 30
  • 27
108
Boston Celtics Boston Celtics
  • 28
  • 40
  • 38
  • 39
145
TTG 30/12/22 08:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 27
  • 33
  • 24
  • 32
116
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 23
  • 36
  • 25
110
TTG 13/12/22 11:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 29
  • 27
  • 32
  • 25
113
Boston Celtics Boston Celtics
  • 25
  • 22
  • 25
  • 21
93
TTG 30/12/21 08:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 21
  • 19
  • 23
  • 19
82
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 21
  • 22
  • 22
91
Boston Celtics BOS

Bảng xếp hạng

Los Angeles Clippers LAC
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 51 31 9164:8567
2 82 51 31 9015:8801
3 82 48 34 8970:8782
4 82 44 38 9258:9194
5 82 37 45 8731:8741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 51 31 9470:9195
2 82 46 36 9152:9184
3 82 44 38 8839:8665
4 82 25 57 9140:9425
5 82 23 59 8596:9229

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Hai 2021, 08:30
Sân vận động:
TD Garden, Boston, MA, Mỹ
Dung tích:
18624