Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Los Angeles Clippers vs Boston Celtics 24/12/2023

1
2
3
4
T
Los Angeles Clippers
21
30
30
27
108
Boston Celtics
28
40
38
39
145
Los Angeles Clippers LAC

Chi tiết trận đấu

Boston Celtics BOS
Quý 1
21 : 28
3
0 - 3
Brown, Jaylen
0:15
3
3 - 3
George, Paul
0:37
3
3 - 6
Horford, Al
1:38
2
5 - 6
Harden, James
2:16
3
5 - 9
Holiday, Jrue
3:22
3
8 - 9
George, Paul
3:36
1
9 - 9
Zubac, Ivica
4:06
1
10 - 9
Zubac, Ivica
4:06
2
10 - 11
Holiday, Jrue
4:23
2
12 - 11
George, Paul
4:40
3
12 - 14
White, Derrick
5:28
2
14 - 14
George, Paul
5:40
2
14 - 16
White, Derrick
6:13
3
14 - 19
Tatum, Jayson
8:19
2
14 - 21
Tatum, Jayson
9:21
3
17 - 21
Brown, Kobe
9:34
2
19 - 21
George, Paul
10:06
2
19 - 23
Tatum, Jayson
10:24
1
20 - 23
Theis, Daniel
10:42
1
21 - 23
Theis, Daniel
10:42
2
21 - 25
Holiday, Jrue
11:12
3
21 - 28
Tatum, Jayson
11:50
Quý 2
30 : 40
2
23 - 28
Powell, Norman
12:14
2
23 - 30
Brown, Jaylen
12:51
1
23 - 31
Brown, Jaylen
13:42
1
23 - 32
Brown, Jaylen
13:42
2
25 - 32
Theis, Daniel
14:02
3
25 - 35
Brissett, Oshae
14:19
3
28 - 35
Harden, James
14:59
3
28 - 38
Holiday, Jrue
15:13
3
31 - 38
Harden, James
15:38
3
31 - 41
Pritchard, Payton
15:59
3
34 - 41
Brown, Kobe
16:20
3
34 - 44
Brissett, Oshae
16:34
3
34 - 47
Hauser, Sam
17:07
2
36 - 47
Zubac, Ivica
17:25
1
36 - 48
Queta, Neemias
17:40
1
36 - 49
Queta, Neemias
17:40
2
38 - 49
George, Paul
17:49
3
38 - 52
Tatum, Jayson
17:59
2
40 - 52
Zubac, Ivica
18:37
3
40 - 55
Tatum, Jayson
18:40
3
40 - 58
Tatum, Jayson
19:41
1
40 - 59
Tatum, Jayson
19:41
2
40 - 61
Brown, Jaylen
20:06
2
42 - 61
George, Paul
20:27
2
42 - 63
Queta, Neemias
20:51
2
44 - 63
Harden, James
22:07
1
44 - 64
Queta, Neemias
22:22
2
46 - 64
Zubac, Ivica
22:39
3
49 - 64
Powell, Norman
23:00
1
49 - 65
Tatum, Jayson
23:13
3
49 - 68
Brown, Jaylen
23:28
2
51 - 68
Zubac, Ivica
23:54
Quý 3
30 : 38
2
53 - 68
Harden, James
24:10
3
53 - 71
White, Derrick
24:28
2
53 - 73
Brown, Jaylen
24:57
2
53 - 75
Brown, Jaylen
25:35
3
53 - 78
Brown, Jaylen
25:59
3
56 - 78
George, Paul
26:11
2
58 - 78
Zubac, Ivica
27:07
2
60 - 78
Coffey, Amir
27:33
2
60 - 80
Tatum, Jayson
27:50
2
60 - 82
Holiday, Jrue
28:17
2
62 - 82
George, Paul
28:29
3
62 - 85
Holiday, Jrue
28:51
3
62 - 88
Horford, Al
29:56
2
62 - 90
Tatum, Jayson
30:35
1
62 - 91
Tatum, Jayson
30:59
1
62 - 92
Tatum, Jayson
30:59
3
62 - 95
Holiday, Jrue
31:09
2
64 - 95
Zubac, Ivica
31:56
1
64 - 96
Queta, Neemias
32:13
1
64 - 97
Queta, Neemias
32:13
2
66 - 97
Harden, James
32:21
2
66 - 99
Holiday, Jrue
32:41
2
68 - 99
Westbrook, Russell
32:54
1
69 - 99
Westbrook, Russell
32:54
2
69 - 101
Queta, Neemias
33:14
1
70 - 101
Westbrook, Russell
33:19
1
71 - 101
Westbrook, Russell
33:19
1
71 - 102
Tatum, Jayson
33:38
1
71 - 103
Tatum, Jayson
33:38
1
71 - 104
Tatum, Jayson
33:38
2
71 - 106
Queta, Neemias
34:02
2
73 - 106
Zubac, Ivica
34:16
2
75 - 106
Westbrook, Russell
34:59
1
76 - 106
Westbrook, Russell
34:59
3
79 - 106
Theis, Daniel
35:29
2
81 - 106
Westbrook, Russell
35:55
Quý 4
27 : 39
2
81 - 108
Brown, Jaylen
36:30
1
81 - 109
Brown, Jaylen
37:05
3
84 - 109
BJ Boston
37:27
1
84 - 110
White, Derrick
37:42
1
84 - 111
White, Derrick
37:42
2
86 - 111
Powell, Norman
38:12
1
86 - 112
Brissett, Oshae
38:32
2
88 - 112
Theis, Daniel
38:54
1
89 - 112
Theis, Daniel
38:54
2
89 - 114
Brown, Jaylen
39:12
1
89 - 115
Queta, Neemias
39:35
2
91 - 115
Westbrook, Russell
39:48
1
91 - 116
White, Derrick
40:12
1
91 - 117
White, Derrick
40:12
2
91 - 119
White, Derrick
40:38
1
91 - 120
White, Derrick
40:38
2
93 - 120
BJ Boston
40:52
3
93 - 123
Pritchard, Payton
41:09
2
95 - 123
Theis, Daniel
41:30
3
95 - 126
White, Derrick
41:46
2
95 - 128
Queta, Neemias
42:17
3
98 - 128
Theis, Daniel
42:58
3
98 - 131
Pritchard, Payton
43:23
1
99 - 131
BJ Boston
43:43
1
100 - 131
BJ Boston
43:43
1
101 - 131
BJ Boston
44:14
1
102 - 131
BJ Boston
44:14
2
102 - 133
Brissett, Oshae
44:28
2
102 - 135
Stevens, Lamar
45:00
2
102 - 137
Banton, Dalano
45:27
2
104 - 137
Hyland, Bones
46:11
3
104 - 140
Brissett, Oshae
46:25
1
105 - 140
BJ Boston
46:34
1
106 - 140
BJ Boston
46:34
3
106 - 143
Peterson, Drew
46:48
2
106 - 145
Stevens, Lamar
47:09
2
108 - 145
BJ Boston
47:25
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Los Angeles Clippers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.25

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Los Angeles Clippers
Los Angeles Clippers
Boston Celtics
Boston Celtics
Los Angeles Clippers LAC

Bắt đầu

Boston Celtics BOS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 213
  • GP
  • 213
  • 107
  • SP
  • 106
TTG 28/01/24 08:00
Boston Celtics Boston Celtics
  • 21
  • 18
  • 21
  • 36
96
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 29
  • 36
  • 24
115
TTG 24/12/23 04:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 21
  • 30
  • 30
  • 27
108
Boston Celtics Boston Celtics
  • 28
  • 40
  • 38
  • 39
145
TTG 30/12/22 08:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 27
  • 33
  • 24
  • 32
116
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 23
  • 36
  • 25
110
TTG 13/12/22 11:30
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 29
  • 27
  • 32
  • 25
113
Boston Celtics Boston Celtics
  • 25
  • 22
  • 25
  • 21
93
TTG 30/12/21 08:30
Boston Celtics Boston Celtics
  • 21
  • 19
  • 23
  • 19
82
Los Angeles Clippers Los Angeles Clippers
  • 26
  • 21
  • 22
  • 22
91
Los Angeles Clippers LAC

Bảng xếp hạng

Boston Celtics BOS
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Hai 2023, 04:30
Sân vận động:
Crypto.com Arena, Los Angeles, Mỹ
Dung tích:
18997