Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

JL Bourg vs Cedevita Olimpija 22/12/2022

1
2
3
4
T
JL Bourg
23
18
19
30
90
Cedevita Olimpija
26
18
20
27
91
JL Bourg BOU

Chi tiết trận đấu

Cedevita Olimpija CEO
Quý 1
23 : 26
3
0 - 3
Cedevita Olimpija
0:27
3
3 - 3
JL Bourg
0:42
3
3 - 6
Cedevita Olimpija
1:04
2
5 - 6
JL Bourg
1:25
2
5 - 8
Cedevita Olimpija
1:55
2
5 - 10
Cedevita Olimpija
2:15
2
5 - 12
Cedevita Olimpija
2:34
3
8 - 12
JL Bourg
2:50
3
11 - 12
JL Bourg
3:58
2
11 - 14
Cedevita Olimpija
4:06
2
11 - 16
Cedevita Olimpija
4:53
3
14 - 16
JL Bourg
5:15
2
14 - 18
Cedevita Olimpija
5:25
2
14 - 20
Cedevita Olimpija
5:31
2
16 - 20
JL Bourg
5:49
2
16 - 22
Cedevita Olimpija
7:19
2
18 - 22
JL Bourg
7:42
2
20 - 22
JL Bourg
8:32
3
20 - 25
Cedevita Olimpija
8:54
3
23 - 25
JL Bourg
9:10
1
23 - 26
Cedevita Olimpija
9:56
Quý 2
18 : 18
2
23 - 28
Cedevita Olimpija
10:36
3
26 - 28
JL Bourg
10:58
2
28 - 28
JL Bourg
13:07
1
28 - 29
Cedevita Olimpija
13:20
1
28 - 30
Cedevita Olimpija
13:20
2
28 - 32
Cedevita Olimpija
13:58
1
29 - 32
JL Bourg
14:17
3
29 - 35
Cedevita Olimpija
14:37
1
29 - 36
Cedevita Olimpija
14:58
3
29 - 39
Cedevita Olimpija
16:33
1
30 - 39
JL Bourg
16:48
1
31 - 39
JL Bourg
16:48
1
31 - 40
Cedevita Olimpija
17:05
1
31 - 41
Cedevita Olimpija
17:05
2
33 - 41
JL Bourg
17:23
2
35 - 41
JL Bourg
18:09
2
37 - 41
JL Bourg
18:58
3
37 - 44
Cedevita Olimpija
19:24
2
39 - 44
JL Bourg
19:44
1
40 - 44
JL Bourg
19:58
1
41 - 44
JL Bourg
19:58
Quý 3
19 : 20
2
43 - 44
JL Bourg
20:11
2
45 - 44
JL Bourg
20:42
1
46 - 44
JL Bourg
20:42
2
46 - 46
Cedevita Olimpija
20:53
2
46 - 48
Cedevita Olimpija
21:19
1
47 - 48
JL Bourg
22:14
2
47 - 50
Cedevita Olimpija
23:10
2
49 - 50
JL Bourg
24:20
2
49 - 52
Cedevita Olimpija
24:34
2
51 - 52
JL Bourg
25:02
1
51 - 53
Cedevita Olimpija
25:21
2
53 - 53
JL Bourg
26:01
1
54 - 53
JL Bourg
26:34
1
55 - 53
JL Bourg
26:34
2
55 - 55
Cedevita Olimpija
26:46
2
57 - 55
JL Bourg
27:58
2
57 - 57
Cedevita Olimpija
28:04
1
58 - 57
JL Bourg
28:24
2
58 - 59
Cedevita Olimpija
28:45
2
58 - 61
Cedevita Olimpija
29:11
2
60 - 61
JL Bourg
29:27
3
60 - 64
Cedevita Olimpija
29:53
Quý 4
30 : 27
2
62 - 64
JL Bourg
30:40
3
62 - 67
Cedevita Olimpija
31:37
3
65 - 67
JL Bourg
32:37
3
65 - 70
Cedevita Olimpija
33:10
1
66 - 70
JL Bourg
33:22
2
68 - 70
JL Bourg
33:51
1
69 - 70
JL Bourg
33:51
3
69 - 73
Cedevita Olimpija
34:01
1
69 - 74
Cedevita Olimpija
34:51
1
69 - 75
Cedevita Olimpija
34:51
2
71 - 75
JL Bourg
35:38
2
71 - 77
Cedevita Olimpija
35:52
1
72 - 77
JL Bourg
36:40
1
73 - 77
JL Bourg
36:40
2
73 - 79
Cedevita Olimpija
36:57
3
76 - 79
JL Bourg
37:17
2
76 - 81
Cedevita Olimpija
37:45
1
76 - 82
Cedevita Olimpija
37:45
2
78 - 82
JL Bourg
37:56
1
78 - 83
Cedevita Olimpija
38:12
2
80 - 83
JL Bourg
38:26
2
80 - 85
Cedevita Olimpija
38:54
2
82 - 85
JL Bourg
39:09
1
83 - 85
JL Bourg
39:09
1
83 - 86
Cedevita Olimpija
39:17
1
83 - 87
Cedevita Olimpija
39:17
1
84 - 87
JL Bourg
39:23
1
85 - 87
JL Bourg
39:23
1
85 - 88
Cedevita Olimpija
39:52
1
85 - 89
Cedevita Olimpija
39:52
3
88 - 89
JL Bourg
39:56
1
88 - 90
Cedevita Olimpija
39:57
1
88 - 91
Cedevita Olimpija
39:57
2
90 - 91
JL Bourg
39:59
Tải thêm
JL Bourg BOU

Số liệu thống kê

Cedevita Olimpija CEO
  • 9/28 (32.1%)
  • 3 con trỏ
  • 10/24 (41.7%)
  • 23/40 (57.5%)
  • 2 con trỏ
  • 23/43 (53.5%)
  • 17/22 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 15/20 (75%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 38
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Adams, Josh
G
DIM 26
REB 5
HT 6
PHT 31:15
Kính 26
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 31:15
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Pelos, Pierre
F
DIM 22
REB 7
HT -
PHT 22:32
Kính 22
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 22:32
Hai con trỏ 5/5 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/10 (90%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Floyd, Jordan
G
DIM 22
REB 2
HT 1
PHT 21:47
Kính 22
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 21:47
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Ferrell, Yogi
G
DIM 18
REB 1
HT 4
PHT 24:54
Kính 18
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 24:54
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Omic, Alen
C
DIM 14
REB 6
HT 2
PHT 21:08
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 21:08
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
JL Bourg
JL Bourg
Cedevita Olimpija
Cedevita Olimpija
JL Bourg BOU

Bắt đầu

Cedevita Olimpija CEO
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 84
  • SP
  • 81
TTG 07/11/24 01:30
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 17
  • 22
  • 29
  • 15
83
JL Bourg JL Bourg
  • 17
  • 21
  • 31
  • 21
90
TTG 30/03/23 02:45
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 17
  • 27
  • 13
  • 18
75
JL Bourg JL Bourg
  • 20
  • 15
  • 29
  • 24
88
TTG 22/12/22 02:30
JL Bourg JL Bourg
  • 23
  • 18
  • 19
  • 30
90
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 26
  • 18
  • 20
  • 27
91
TTG 27/01/22 03:00
JL Bourg JL Bourg
  • 20
  • 17
  • 22
  • 17
76
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 20
  • 5
  • 27
  • 17
69
TTG 28/10/21 02:00
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 26
  • 22
  • 24
  • 19
91
JL Bourg JL Bourg
  • 25
  • 24
  • 16
  • 14
79
JL Bourg BOU

Bảng xếp hạng

Cedevita Olimpija CEO
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Hai 2022, 02:30
Sân vận động:
Ekinox, Bourg-En-Bresse, Pháp
Dung tích:
3548