Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cedevita Olimpija vs JL Bourg 07/11/2024

1
2
3
4
T
Cedevita Olimpija
17
22
29
15
83
JL Bourg
17
21
31
21
90
Cedevita Olimpija CEO

Chi tiết trận đấu

JL Bourg BOU
Quý 1
17 : 17
3
0 - 3
JL Bourg
1:18
2
2 - 3
Cedevita Olimpija
1:42
2
2 - 5
JL Bourg
1:52
3
5 - 5
Cedevita Olimpija
2:11
3
5 - 8
JL Bourg
2:36
3
8 - 8
Cedevita Olimpija
2:58
2
8 - 10
JL Bourg
4:01
2
10 - 10
Cedevita Olimpija
4:42
2
10 - 12
JL Bourg
5:01
2
12 - 12
Cedevita Olimpija
5:24
1
13 - 12
Cedevita Olimpija
5:24
2
13 - 14
JL Bourg
6:01
2
15 - 14
Cedevita Olimpija
6:15
2
15 - 16
JL Bourg
6:35
1
15 - 17
JL Bourg
7:01
2
17 - 17
Cedevita Olimpija
9:34
Quý 2
22 : 21
3
17 - 20
JL Bourg
10:21
2
17 - 22
JL Bourg
11:24
2
19 - 22
Cedevita Olimpija
11:46
3
19 - 25
JL Bourg
12:01
2
21 - 25
Cedevita Olimpija
12:07
2
21 - 27
JL Bourg
13:02
2
23 - 27
Cedevita Olimpija
13:29
2
25 - 27
Cedevita Olimpija
13:49
2
27 - 27
Cedevita Olimpija
14:15
2
29 - 27
Cedevita Olimpija
14:47
2
29 - 29
JL Bourg
15:00
3
32 - 29
Cedevita Olimpija
15:52
3
35 - 29
Cedevita Olimpija
16:31
2
37 - 29
Cedevita Olimpija
17:04
3
37 - 32
JL Bourg
17:20
2
37 - 34
JL Bourg
17:45
1
38 - 34
Cedevita Olimpija
18:09
1
39 - 34
Cedevita Olimpija
18:09
2
39 - 36
JL Bourg
19:03
2
39 - 38
JL Bourg
19:46
Quý 3
29 : 31
3
42 - 38
Cedevita Olimpija
20:39
2
42 - 40
JL Bourg
22:07
1
43 - 40
Cedevita Olimpija
22:06
2
45 - 40
Cedevita Olimpija
22:20
3
45 - 43
JL Bourg
22:37
2
47 - 43
Cedevita Olimpija
22:48
1
47 - 44
JL Bourg
23:10
2
47 - 46
JL Bourg
23:21
2
49 - 46
Cedevita Olimpija
23:33
1
50 - 46
Cedevita Olimpija
23:46
1
51 - 46
Cedevita Olimpija
23:46
1
52 - 46
Cedevita Olimpija
24:06
2
52 - 48
JL Bourg
24:22
2
54 - 48
Cedevita Olimpija
24:34
2
54 - 50
JL Bourg
24:54
1
55 - 50
Cedevita Olimpija
25:18
1
56 - 50
Cedevita Olimpija
25:18
3
56 - 53
JL Bourg
25:38
1
56 - 54
JL Bourg
26:37
1
56 - 55
JL Bourg
26:37
1
57 - 55
Cedevita Olimpija
26:55
1
58 - 55
Cedevita Olimpija
26:55
1
58 - 56
JL Bourg
27:07
1
58 - 57
JL Bourg
27:07
1
58 - 58
JL Bourg
27:30
2
60 - 58
Cedevita Olimpija
27:52
2
60 - 60
JL Bourg
28:08
1
60 - 61
JL Bourg
28:08
2
62 - 61
Cedevita Olimpija
28:18
1
62 - 62
JL Bourg
28:27
1
62 - 63
JL Bourg
28:30
1
62 - 64
JL Bourg
28:30
2
64 - 64
Cedevita Olimpija
28:52
3
64 - 67
JL Bourg
29:12
1
64 - 68
JL Bourg
29:54
1
64 - 69
JL Bourg
29:54
1
65 - 69
Cedevita Olimpija
29:59
3
68 - 69
Cedevita Olimpija
29:59
Quý 4
15 : 21
2
68 - 71
JL Bourg
30:57
1
69 - 71
Cedevita Olimpija
31:03
1
70 - 71
Cedevita Olimpija
31:03
2
70 - 73
JL Bourg
32:10
1
71 - 73
Cedevita Olimpija
32:23
1
72 - 73
Cedevita Olimpija
32:23
3
72 - 76
JL Bourg
32:36
2
72 - 78
JL Bourg
33:10
1
73 - 78
Cedevita Olimpija
33:44
2
75 - 78
Cedevita Olimpija
34:16
1
76 - 78
Cedevita Olimpija
34:16
2
76 - 80
JL Bourg
35:00
2
78 - 80
Cedevita Olimpija
36:37
2
80 - 80
Cedevita Olimpija
37:56
1
80 - 81
JL Bourg
39:33
1
80 - 82
JL Bourg
39:33
1
80 - 83
JL Bourg
39:33
1
80 - 84
JL Bourg
39:55
2
80 - 86
JL Bourg
39:58
2
80 - 88
JL Bourg
39:59
1
81 - 88
Cedevita Olimpija
39:59
1
82 - 88
Cedevita Olimpija
39:59
1
83 - 88
Cedevita Olimpija
39:59
2
83 - 90
JL Bourg
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Cedevita Olimpija trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng JL Bourgt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.03
Cedevita Olimpija CEO

Số liệu thống kê

JL Bourg BOU
  • 6/18 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/25 (36%)
  • 22/43 (51.2%)
  • 2 con trỏ
  • 23/42 (54.8%)
  • 21/30 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 17/24 (70%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Blazic, Jaka
G
DIM 23
REB 9
HT 3
PHT 32:50
Kính 23
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 32:50
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Castaneda, Xavier
F
DIM 16
REB 3
HT 3
PHT 30:16
Kính 16
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 30:16
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Robinson, Devin
F
DIM 15
REB 3
HT 2
PHT 32:52
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 32:52
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Pansa, Jean-Marc
F
DIM 14
REB 6
HT -
PHT 22:56
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 22:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/4 (100%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Usher, Jordan
F
DIM 13
REB 5
HT 3
PHT 25:04
Kính 13
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 25:04
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cedevita Olimpija
Cedevita Olimpija
JL Bourg
JL Bourg
Cedevita Olimpija CEO

Bắt đầu

JL Bourg BOU
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 81
  • SP
  • 84
TTG 07/11/24 01:30
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 17
  • 22
  • 29
  • 15
83
JL Bourg JL Bourg
  • 17
  • 21
  • 31
  • 21
90
TTG 30/03/23 02:45
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 17
  • 27
  • 13
  • 18
75
JL Bourg JL Bourg
  • 20
  • 15
  • 29
  • 24
88
TTG 22/12/22 02:30
JL Bourg JL Bourg
  • 23
  • 18
  • 19
  • 30
90
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 26
  • 18
  • 20
  • 27
91
TTG 27/01/22 03:00
JL Bourg JL Bourg
  • 20
  • 17
  • 22
  • 17
76
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 20
  • 5
  • 27
  • 17
69
TTG 28/10/21 02:00
Cedevita Olimpija Cedevita Olimpija
  • 26
  • 22
  • 24
  • 19
91
JL Bourg JL Bourg
  • 25
  • 24
  • 16
  • 14
79
Cedevita Olimpija CEO

Bảng xếp hạng

JL Bourg BOU
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1245:1100 26
2 15 10 5 1167:1109 20
3 15 9 6 1311:1185 18
4 15 9 6 1290:1296 18
5 15 8 7 1279:1267 16
6 15 7 8 1246:1250 14
7 15 7 8 1226:1295 14
8 15 6 9 1192:1242 12
9 15 5 10 1168:1249 10
10 15 1 14 1137:1268 2
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 15 13 2 1448:1231 26
2 15 10 5 1266:1232 20
3 15 9 6 1267:1189 18
4 15 9 6 1206:1219 18
5 15 8 7 1308:1221 16
6 15 8 7 1328:1319 16
7 15 8 7 1217:1248 16
8 15 4 11 1224:1294 8
9 15 3 12 1118:1242 6
10 15 3 12 1152:1339 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Một 2024, 01:30
Sân vận động:
Arena Stozice, Ljubljana, Slovenia
Dung tích:
12480