Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

JL Bourg vs Hapoel Jerusalem 30/01/2025

1
2
3
4
T
JL Bourg
9
24
22
12
67
Hapoel Jerusalem
24
21
27
22
94
JL Bourg BOU

Chi tiết trận đấu

Hapoel Jerusalem HAP
Quý 1
9 : 24
2
0 - 2
Hapoel Jerusalem
0:16
2
2 - 2
JL Bourg
0:20
2
2 - 4
Hapoel Jerusalem
0:24
3
2 - 7
Hapoel Jerusalem
1:59
2
2 - 9
Hapoel Jerusalem
2:33
2
4 - 9
JL Bourg
2:52
1
4 - 10
Hapoel Jerusalem
2:59
1
4 - 11
Hapoel Jerusalem
2:59
1
4 - 12
Hapoel Jerusalem
3:21
1
4 - 13
Hapoel Jerusalem
3:21
1
4 - 14
Hapoel Jerusalem
3:21
2
4 - 16
Hapoel Jerusalem
4:40
2
6 - 16
JL Bourg
5:06
2
6 - 18
Hapoel Jerusalem
6:28
2
6 - 20
Hapoel Jerusalem
7:32
1
7 - 20
JL Bourg
8:01
2
7 - 22
Hapoel Jerusalem
8:03
2
9 - 22
JL Bourg
8:27
2
9 - 24
Hapoel Jerusalem
9:08
Quý 2
24 : 21
2
9 - 26
Hapoel Jerusalem
10:52
3
9 - 29
Hapoel Jerusalem
11:26
2
11 - 29
JL Bourg
11:51
1
12 - 29
JL Bourg
11:51
1
13 - 29
JL Bourg
12:24
2
15 - 29
JL Bourg
12:41
3
18 - 29
JL Bourg
13:24
1
19 - 29
JL Bourg
14:21
1
20 - 29
JL Bourg
14:21
1
21 - 29
JL Bourg
14:21
1
21 - 30
Hapoel Jerusalem
14:31
1
21 - 31
Hapoel Jerusalem
14:31
2
23 - 31
JL Bourg
15:26
2
23 - 33
Hapoel Jerusalem
15:46
2
23 - 35
Hapoel Jerusalem
16:04
2
23 - 37
Hapoel Jerusalem
16:29
2
25 - 37
JL Bourg
16:55
2
27 - 37
JL Bourg
17:34
1
28 - 37
JL Bourg
17:34
2
28 - 39
Hapoel Jerusalem
18:05
2
30 - 39
JL Bourg
18:17
1
30 - 40
Hapoel Jerusalem
18:50
1
30 - 41
Hapoel Jerusalem
18:50
3
33 - 41
JL Bourg
19:36
3
33 - 44
Hapoel Jerusalem
19:56
1
33 - 45
Hapoel Jerusalem
19:56
Quý 3
22 : 27
2
35 - 45
JL Bourg
20:12
3
35 - 48
Hapoel Jerusalem
20:59
2
37 - 48
JL Bourg
21:30
2
37 - 50
Hapoel Jerusalem
22:00
2
39 - 50
JL Bourg
22:13
2
39 - 52
Hapoel Jerusalem
22:29
2
41 - 52
JL Bourg
23:01
1
41 - 53
Hapoel Jerusalem
23:16
1
41 - 54
Hapoel Jerusalem
23:33
1
41 - 55
Hapoel Jerusalem
23:33
3
44 - 55
JL Bourg
23:56
2
46 - 55
JL Bourg
24:23
1
47 - 55
JL Bourg
24:51
3
47 - 58
Hapoel Jerusalem
25:13
2
47 - 60
Hapoel Jerusalem
25:52
3
47 - 63
Hapoel Jerusalem
26:30
1
47 - 64
Hapoel Jerusalem
27:09
1
47 - 65
Hapoel Jerusalem
27:09
3
50 - 65
JL Bourg
27:53
1
51 - 65
JL Bourg
28:18
1
52 - 65
JL Bourg
28:18
1
52 - 66
Hapoel Jerusalem
28:29
1
52 - 67
Hapoel Jerusalem
28:29
1
52 - 68
Hapoel Jerusalem
29:05
1
52 - 69
Hapoel Jerusalem
29:05
2
52 - 71
Hapoel Jerusalem
29:59
3
55 - 71
JL Bourg
29:59
1
55 - 72
Hapoel Jerusalem
29:59
Quý 4
12 : 22
2
55 - 74
Hapoel Jerusalem
31:09
2
55 - 76
Hapoel Jerusalem
32:15
2
57 - 76
JL Bourg
32:37
1
58 - 76
JL Bourg
32:40
2
58 - 78
Hapoel Jerusalem
35:23
2
58 - 80
Hapoel Jerusalem
35:39
2
60 - 80
JL Bourg
35:53
2
60 - 82
Hapoel Jerusalem
36:26
2
60 - 84
Hapoel Jerusalem
36:55
1
60 - 85
Hapoel Jerusalem
37:29
1
60 - 86
Hapoel Jerusalem
37:29
2
60 - 88
Hapoel Jerusalem
38:03
1
61 - 88
JL Bourg
38:15
3
61 - 91
Hapoel Jerusalem
39:26
2
63 - 91
JL Bourg
39:42
1
64 - 91
JL Bourg
39:42
3
64 - 94
Hapoel Jerusalem
39:42
1
65 - 94
JL Bourg
39:42
2
67 - 94
JL Bourg
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy JL Bourg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalem trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng đá châu Âu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

JL Bourg BOU

Số liệu thống kê

Hapoel Jerusalem HAP
  • 5/26 (19.2%)
  • 3 con trỏ
  • 8/26 (30.8%)
  • 19/48 (39.6%)
  • 2 con trỏ
  • 24/32 (75%)
  • 14/20 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 22/25 (88%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 27
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Harper, Jared
G
DIM 31
REB 1
HT 4
PHT 29:56
Kính 31
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 14/15 (93%)
Phút 29:56
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Salash, Maksim
F
DIM 16
REB 7
HT -
PHT 25:33
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 25:33
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 6
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Carrington, Khadeen
G
DIM 15
REB 2
HT 4
PHT 24:14
Kính 15
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:14
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Singh-Smith, Justin
F
DIM 14
REB 4
HT -
PHT 21:32
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 21:32
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Jefferson, Brandon
G
DIM 10
REB 3
HT 1
PHT 23:31
Kính 10
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 23:31
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/7 (29%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
JL Bourg
JL Bourg
Hapoel Jerusalem
Hapoel Jerusalem
JL Bourg BOU

Bắt đầu

Hapoel Jerusalem HAP
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 72
  • SP
  • 90
TTG 30/01/25 02:30
JL Bourg JL Bourg
  • 9
  • 24
  • 22
  • 12
67
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 24
  • 21
  • 27
  • 22
94
TTG 14/11/24 02:00
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
  • 22
  • 15
  • 26
  • 23
86
JL Bourg JL Bourg
  • 21
  • 20
  • 14
  • 22
77
JL Bourg BOU

Bảng xếp hạng

Hapoel Jerusalem HAP
# Hình thức Eurocup 24/25, Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1463:1334 28
2 18 12 6 1583:1424 24
3 18 12 6 1409:1351 24
4 18 10 8 1526:1504 20
5 18 10 8 1501:1523 20
6 18 9 9 1520:1498 18
7 18 9 9 1543:1563 18
8 18 7 11 1422:1505 14
9 18 6 12 1413:1510 12
10 18 1 17 1354:1522 2
# Hình thức Eurocup 24/25, Group B TCDC T Đ TD K
1 18 16 2 1726:1460 32
2 18 11 7 1512:1398 22
3 18 10 8 1602:1566 20
4 18 10 8 1476:1471 20
5 18 10 8 1465:1484 20
6 18 10 8 1437:1470 20
7 18 9 9 1560:1497 18
8 18 6 12 1400:1562 12
9 18 5 13 1470:1560 10
10 18 3 15 1341:1521 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Một 2025, 02:30
Sân vận động:
Ekinox, Bourg-En-Bresse, Pháp
Dung tích:
3548