Valencia vs JL Bourg 18/11/2021
- 18/11/21 03:30
-
- 98 : 95
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Valencia
24
26
20
28
98
JL Bourg
17
26
28
24
95
Quý 1
24
:
17
3
3 - 0
Valencia
0:20
2
5 - 0
Valencia
1:01
2
7 - 0
Valencia
1:21
2
7 - 2
JL Bourg
1:44
2
9 - 2
Valencia
2:02
2
11 - 5
Valencia
3:12
3
14 - 5
Valencia
4:40
3
14 - 8
JL Bourg
4:57
2
16 - 8
Valencia
5:16
3
16 - 11
JL Bourg
6:02
2
18 - 11
Valencia
6:28
2
18 - 13
JL Bourg
6:51
2
20 - 13
Valencia
7:14
2
22 - 13
Valencia
7:51
1
22 - 14
JL Bourg
8:06
1
22 - 15
JL Bourg
8:06
2
24 - 15
Valencia
8:26
2
24 - 17
JL Bourg
8:39
3
9 - 5
JL Bourg
2:48
Quý 2
26
:
26
3
24 - 20
JL Bourg
10:26
3
27 - 20
Valencia
10:51
2
27 - 22
JL Bourg
11:13
3
30 - 22
Valencia
11:41
3
30 - 25
JL Bourg
11:59
3
33 - 25
Valencia
12:45
1
34 - 25
Valencia
12:45
1
34 - 26
JL Bourg
12:56
1
34 - 27
JL Bourg
12:56
2
36 - 27
Valencia
13:15
2
36 - 29
JL Bourg
13:28
2
36 - 31
JL Bourg
14:13
1
37 - 31
Valencia
14:31
1
38 - 31
Valencia
14:31
1
39 - 31
Valencia
15:38
1
40 - 31
Valencia
15:38
3
43 - 31
Valencia
16:11
2
43 - 33
JL Bourg
16:58
3
46 - 33
Valencia
17:15
2
46 - 35
JL Bourg
17:50
2
46 - 37
JL Bourg
18:13
3
46 - 40
JL Bourg
18:51
1
47 - 40
Valencia
19:09
1
48 - 40
Valencia
19:09
2
48 - 42
JL Bourg
19:24
1
48 - 43
JL Bourg
19:24
1
49 - 43
Valencia
19:41
1
50 - 43
Valencia
19:41
Quý 3
20
:
28
3
50 - 46
JL Bourg
20:22
2
52 - 46
Valencia
20:56
2
52 - 48
JL Bourg
21:15
1
53 - 48
Valencia
21:35
1
54 - 48
Valencia
21:35
3
54 - 51
JL Bourg
21:59
2
56 - 51
Valencia
22:16
2
56 - 53
JL Bourg
22:54
2
56 - 55
JL Bourg
23:25
1
57 - 55
Valencia
23:42
1
58 - 55
Valencia
23:42
3
58 - 58
JL Bourg
24:05
1
59 - 58
Valencia
24:20
2
61 - 58
Valencia
25:00
3
61 - 61
JL Bourg
25:29
2
63 - 61
Valencia
26:55
3
63 - 64
JL Bourg
27:20
2
65 - 64
Valencia
27:48
1
65 - 65
JL Bourg
28:16
1
65 - 66
JL Bourg
28:16
1
66 - 66
Valencia
28:25
2
66 - 68
JL Bourg
28:50
3
69 - 68
Valencia
29:01
1
69 - 69
JL Bourg
29:11
1
70 - 69
Valencia
29:18
2
70 - 71
JL Bourg
29:59
Quý 4
28
:
24
1
71 - 71
Valencia
30:10
1
72 - 71
Valencia
30:10
1
72 - 72
JL Bourg
31:03
1
72 - 73
JL Bourg
31:03
2
74 - 73
Valencia
31:23
2
74 - 75
JL Bourg
31:50
1
75 - 75
Valencia
32:04
1
76 - 75
Valencia
32:04
3
79 - 75
Valencia
33:10
2
81 - 75
Valencia
34:04
1
82 - 75
Valencia
34:09
2
82 - 77
JL Bourg
34:29
2
84 - 77
Valencia
34:44
2
84 - 79
JL Bourg
35:04
3
87 - 79
Valencia
35:25
2
87 - 81
JL Bourg
35:47
1
87 - 82
JL Bourg
36:00
1
87 - 83
JL Bourg
36:00
2
89 - 83
Valencia
36:22
1
89 - 84
JL Bourg
36:36
1
89 - 85
JL Bourg
36:36
2
91 - 85
Valencia
36:52
2
91 - 87
JL Bourg
37:21
2
93 - 87
Valencia
37:37
3
93 - 90
JL Bourg
37:54
2
93 - 92
JL Bourg
38:30
3
96 - 92
Valencia
38:50
1
96 - 93
JL Bourg
38:58
1
96 - 94
JL Bourg
38:58
1
96 - 95
JL Bourg
39:41
1
97 - 95
Valencia
39:45
1
98 - 95
Valencia
39:45
Tải thêm
- 11/26 (42.3%)
- 3 con trỏ
- 12/23 (52.2%)
- 21/29 (72.4%)
- 2 con trỏ
- 21/36 (58.3%)
- 23/28 (82%)
- Ném miễn phí
- 17/21 (80%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 10
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Sulaimon, Rasheed
F
DIM
25
REB
1
HT
2
PHT
33:16
Kính
25
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
33:16
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/15
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Harris, C.J.
G
DIM
24
REB
3
HT
4
PHT
30:59
Kính
24
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
9/11
(82%)
Phút
30:59
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Lopez-Arostegui, Xabier
F
DIM
18
REB
3
HT
1
PHT
31:55
Kính
18
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
31:55
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Rivero, Jasiel
F
DIM
16
REB
5
HT
2
PHT
20:22
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
20:22
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Pradilla, Jaime
F
DIM
16
REB
3
HT
3
PHT
21:35
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
21:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 187
- GP
- 187
- 97
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
29/11/24
02:30
JL Bourg
- 26
- 22
- 19
- 29
- 29
- 23
- 32
- 23
TTG
09/03/22
03:00
JL Bourg
- 22
- 16
- 25
- 14
- 26
- 16
- 16
- 30
TTG
18/11/21
03:30
Valencia
- 24
- 26
- 20
- 28
- 17
- 26
- 28
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 1297:1130 | 24 | |
2 | 16 | 12 | 4 | 1353:1204 | 24 | |
3 | 16 | 11 | 5 | 1314:1256 | 22 | |
4 | 16 | 10 | 6 | 1304:1271 | 20 | |
5 | 16 | 9 | 7 | 1263:1181 | 18 | |
6 | 16 | 8 | 8 | 1211:1252 | 16 | |
7 | 16 | 6 | 10 | 1315:1411 | 12 | |
8 | 16 | 3 | 13 | 1190:1320 | 6 | |
9 | 16 | 1 | 15 | 1112:1334 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 6 | 1453:1366 | 24 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 1554:1440 | 24 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1540:1479 | 22 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1519:1465 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1413:1420 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1380:1355 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1459:1499 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1432:1465 | 14 | |
9 | 18 | 6 | 12 | 1415:1471 | 12 | |
10 | 18 | 4 | 14 | 1279:1484 | 8 |