JL Bourg vs Valencia 09/03/2022
- 09/03/22 03:00
-
- 77 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
JL Bourg
22
16
25
14
77
Valencia
26
16
16
30
88
Quý 1
22
:
26
2
0 - 2
Valencia
0:22
3
0 - 5
Valencia
1:20
2
2 - 5
JL Bourg
1:40
3
2 - 8
Valencia
2:03
3
5 - 8
JL Bourg
2:28
2
5 - 10
Valencia
2:55
2
5 - 12
Valencia
3:27
2
7 - 12
JL Bourg
3:50
2
7 - 14
Valencia
4:10
1
7 - 15
Valencia
4:30
1
7 - 16
Valencia
4:30
2
9 - 16
JL Bourg
4:51
2
11 - 16
JL Bourg
5:17
3
11 - 19
Valencia
5:37
2
13 - 19
JL Bourg
5:56
2
13 - 21
Valencia
6:13
3
16 - 21
JL Bourg
6:36
2
18 - 21
JL Bourg
7:05
1
19 - 21
JL Bourg
8:09
1
20 - 21
JL Bourg
8:09
2
20 - 23
Valencia
8:24
2
22 - 23
JL Bourg
8:51
3
22 - 26
Valencia
9:34
Quý 2
16
:
16
3
22 - 29
Valencia
10:42
1
22 - 30
Valencia
12:12
3
22 - 33
Valencia
12:15
1
23 - 33
JL Bourg
13:39
1
24 - 33
JL Bourg
13:39
3
24 - 36
Valencia
14:18
2
26 - 36
JL Bourg
14:42
3
26 - 39
Valencia
16:25
3
29 - 39
JL Bourg
16:45
3
32 - 39
JL Bourg
17:12
2
34 - 39
JL Bourg
18:32
2
36 - 39
JL Bourg
18:55
3
36 - 42
Valencia
19:11
2
38 - 42
JL Bourg
19:31
Quý 3
25
:
16
3
41 - 42
JL Bourg
20:21
3
44 - 42
JL Bourg
20:50
2
46 - 42
JL Bourg
21:15
1
46 - 43
Valencia
21:30
1
46 - 44
Valencia
21:30
2
46 - 46
Valencia
22:05
2
48 - 46
JL Bourg
22:34
3
51 - 46
JL Bourg
23:16
3
51 - 49
Valencia
23:48
2
53 - 49
JL Bourg
24:04
1
54 - 49
JL Bourg
24:04
3
54 - 52
Valencia
26:45
2
54 - 54
Valencia
26:55
1
55 - 54
JL Bourg
27:31
1
56 - 54
JL Bourg
27:31
1
57 - 54
JL Bourg
28:15
1
57 - 55
Valencia
28:32
1
57 - 56
Valencia
28:32
1
58 - 56
JL Bourg
28:42
1
59 - 56
JL Bourg
28:42
1
59 - 57
Valencia
29:01
1
59 - 58
Valencia
29:01
2
61 - 58
JL Bourg
29:29
2
63 - 58
JL Bourg
29:59
Quý 4
14
:
30
3
63 - 61
Valencia
30:22
3
66 - 61
JL Bourg
30:45
2
66 - 63
Valencia
31:03
3
66 - 66
Valencia
32:00
1
67 - 66
JL Bourg
32:16
1
68 - 66
JL Bourg
32:16
2
68 - 68
Valencia
34:01
2
68 - 70
Valencia
34:25
2
70 - 70
JL Bourg
34:41
3
70 - 73
Valencia
35:02
3
73 - 73
JL Bourg
35:45
1
73 - 74
Valencia
36:11
1
73 - 75
Valencia
36:11
2
73 - 77
Valencia
36:48
1
74 - 77
JL Bourg
37:07
3
74 - 80
Valencia
37:25
3
77 - 80
JL Bourg
37:43
2
77 - 82
Valencia
38:29
3
77 - 85
Valencia
39:00
2
77 - 87
Valencia
39:31
1
77 - 88
Valencia
39:51
Tải thêm
- 10/24 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 15/29 (51.7%)
- 17/32 (53.1%)
- 2 con trỏ
- 15/28 (53.6%)
- 13/17 (76%)
- Ném miễn phí
- 13/15 (86%)
- 17
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 2
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Prepelic, Klemen
G
DIM
18
REB
1
HT
3
PHT
21:00
Kính
18
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lopez-Arostegui, Xabier
F
DIM
17
REB
1
HT
1
PHT
23:03
Kính
17
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:03
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sulaimon, Rasheed
F
DIM
17
REB
4
HT
6
PHT
30:16
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
30:16
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Pradilla, Jaime
F
DIM
15
REB
4
HT
2
PHT
22:24
Kính
15
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
22:24
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tobey, Mike
C
DIM
10
REB
11
HT
-
PHT
17:23
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
17:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 187
- GP
- 187
- 89
- SP
- 97
Đối đầu
TTG
29/11/24
02:30
JL Bourg
- 26
- 22
- 19
- 29
- 29
- 23
- 32
- 23
TTG
09/03/22
03:00
JL Bourg
- 22
- 16
- 25
- 14
- 26
- 16
- 16
- 30
TTG
18/11/21
03:30
Valencia
- 24
- 26
- 20
- 28
- 17
- 26
- 28
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 1297:1130 | 24 | |
2 | 16 | 12 | 4 | 1353:1204 | 24 | |
3 | 16 | 11 | 5 | 1314:1256 | 22 | |
4 | 16 | 10 | 6 | 1304:1271 | 20 | |
5 | 16 | 9 | 7 | 1263:1181 | 18 | |
6 | 16 | 8 | 8 | 1211:1252 | 16 | |
7 | 16 | 6 | 10 | 1315:1411 | 12 | |
8 | 16 | 3 | 13 | 1190:1320 | 6 | |
9 | 16 | 1 | 15 | 1112:1334 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 6 | 1453:1366 | 24 | |
2 | 18 | 12 | 6 | 1554:1440 | 24 | |
3 | 18 | 11 | 7 | 1540:1479 | 22 | |
4 | 18 | 11 | 7 | 1519:1465 | 22 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1413:1420 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1380:1355 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1459:1499 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1432:1465 | 14 | |
9 | 18 | 6 | 12 | 1415:1471 | 12 | |
10 | 18 | 4 | 14 | 1279:1484 | 8 |