Brooklyn Nets vs Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder 14/01/2022
- 14/01/22 09:30
-
- 109 : 130
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
26
25
32
26
109
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
38
32
30
30
130
Quý 1
26
:
38
2
2 - 0
Edwards, Kessler
0:43
1
3 - 0
Harden, James
1:00
1
4 - 0
Harden, James
1:00
2
4 - 2
Dort, Luguentz
1:14
3
7 - 2
Harden, James
1:28
3
7 - 5
Dort, Luguentz
1:39
2
9 - 5
Edwards, Kessler
2:01
2
9 - 7
Giddey, Josh
2:33
1
9 - 8
Dort, Luguentz
3:00
1
9 - 9
Dort, Luguentz
3:00
2
11 - 9
Harden, James
3:12
2
11 - 11
Gilgeous-Alexander, Shai
3:50
2
11 - 13
Gilgeous-Alexander, Shai
4:15
2
11 - 15
Gilgeous-Alexander, Shai
4:46
3
11 - 18
Gilgeous-Alexander, Shai
5:41
2
11 - 20
Gilgeous-Alexander, Shai
6:18
1
11 - 21
Gilgeous-Alexander, Shai
6:18
1
12 - 21
Griffin, Blake
6:29
1
13 - 21
Griffin, Blake
6:29
1
13 - 22
Gilgeous-Alexander, Shai
6:37
1
13 - 23
Gilgeous-Alexander, Shai
6:37
2
15 - 23
Carter, Jevon
6:59
1
15 - 24
Gilgeous-Alexander, Shai
7:36
1
15 - 25
Gilgeous-Alexander, Shai
7:36
2
17 - 25
Griffin, Blake
7:58
2
19 - 25
Johnson, James
8:23
1
20 - 25
Harden, James
8:44
1
21 - 25
Harden, James
8:44
2
21 - 27
Bazley, Darius
8:51
3
24 - 27
Duke Jr., David
9:03
2
24 - 29
Muscala, Mike
9:39
3
24 - 32
Dort, Luguentz
10:06
2
26 - 32
Johnson, James
10:50
3
26 - 35
Muscala, Mike
11:07
3
26 - 38
Muscala, Mike
11:40
Quý 2
25
:
32
3
26 - 41
Mann, Tre
12:56
2
28 - 41
Brown, Bruce
13:28
2
30 - 41
Brown, Bruce
14:55
2
32 - 41
Thomas, Cam
15:27
1
32 - 42
Dort, Luguentz
15:48
2
32 - 44
Bazley, Darius
16:23
2
34 - 44
Harden, James
16:32
1
35 - 44
Harden, James
16:32
2
37 - 44
Millsap, Paul
17:01
3
37 - 47
Dort, Luguentz
17:25
1
38 - 47
Harden, James
17:40
1
39 - 47
Harden, James
17:40
2
39 - 49
Gilgeous-Alexander, Shai
17:48
2
41 - 49
Harden, James
18:32
3
41 - 52
Bazley, Darius
18:50
2
43 - 52
Millsap, Paul
19:17
3
43 - 55
Dort, Luguentz
19:34
2
43 - 57
Dort, Luguentz
20:27
2
45 - 57
Millsap, Paul
20:44
3
45 - 60
Muscala, Mike
21:07
1
45 - 61
Wiggins, Aaron
21:44
1
45 - 62
Wiggins, Aaron
21:44
2
47 - 62
Bembry, DeAndre'
21:58
3
47 - 65
Giddey, Josh
22:14
2
47 - 67
Gilgeous-Alexander, Shai
22:52
1
47 - 68
Gilgeous-Alexander, Shai
22:52
2
49 - 68
Millsap, Paul
23:06
2
49 - 70
Giddey, Josh
23:26
2
51 - 70
Carter, Jevon
23:33
Quý 3
32
:
30
2
53 - 70
Sharpe, Day'Ron
24:24
3
53 - 73
Dort, Luguentz
24:36
2
55 - 73
Bembry, DeAndre'
24:56
2
55 - 75
Giddey, Josh
25:11
2
55 - 77
Wiggins, Aaron
25:41
2
57 - 77
Sharpe, Day'Ron
25:59
2
57 - 79
Gilgeous-Alexander, Shai
26:35
2
59 - 79
Brown, Bruce
26:53
3
62 - 79
Duke Jr., David
27:19
2
64 - 79
Thomas, Cam
28:03
3
64 - 82
Wiggins, Aaron
28:20
1
64 - 83
Gilgeous-Alexander, Shai
28:40
2
66 - 83
Brown, Bruce
28:51
2
68 - 83
Harden, James
29:21
2
70 - 83
Duke Jr., David
29:46
2
70 - 85
Dort, Luguentz
29:59
1
71 - 85
Brown, Bruce
30:08
1
72 - 85
Brown, Bruce
30:08
3
75 - 85
Duke Jr., David
30:35
2
75 - 87
Mann, Tre
31:02
1
76 - 87
Thomas, Cam
32:34
2
76 - 89
Bazley, Darius
32:49
2
76 - 91
Mann, Tre
33:23
2
78 - 91
Thomas, Cam
34:11
3
78 - 94
Bazley, Darius
34:27
2
80 - 94
Thomas, Cam
34:39
2
80 - 96
Gilgeous-Alexander, Shai
34:59
1
80 - 97
Gilgeous-Alexander, Shai
35:31
1
80 - 98
Gilgeous-Alexander, Shai
35:31
3
83 - 98
Thomas, Cam
35:50
2
83 - 100
Bazley, Darius
36:00
Quý 4
26
:
30
3
86 - 100
Harden, James
37:04
2
86 - 102
Diakite, Mamadi
37:16
3
89 - 102
Harden, James
37:31
1
89 - 103
Bazley, Darius
37:46
1
89 - 104
Bazley, Darius
37:46
2
91 - 104
Edwards, Kessler
38:08
1
92 - 104
Edwards, Kessler
38:08
2
94 - 104
Carter, Jevon
38:50
2
96 - 104
Thomas, Cam
39:33
3
96 - 107
Jerome, Ty
40:28
2
98 - 107
Thomas, Cam
40:52
2
98 - 109
Giddey, Josh
41:06
3
98 - 112
Giddey, Josh
41:27
1
99 - 112
Harden, James
41:36
1
100 - 112
Harden, James
41:36
3
100 - 115
Dort, Luguentz
41:57
3
100 - 118
Gilgeous-Alexander, Shai
42:26
2
100 - 120
Gilgeous-Alexander, Shai
42:56
2
102 - 120
Edwards, Kessler
43:18
3
102 - 123
Muscala, Mike
43:24
2
104 - 123
Thomas, Cam
43:43
1
105 - 123
Thomas, Cam
44:13
2
105 - 125
Wiggins, Aaron
44:29
3
105 - 128
Giddey, Josh
45:30
1
106 - 128
Thomas, Cam
46:19
1
107 - 128
Thomas, Cam
46:19
2
107 - 130
Giddey, Josh
46:54
1
108 - 130
Duke Jr., David
47:03
1
109 - 130
Duke Jr., David
47:03
Tải thêm
- 7/32 (21.9%)
- 3 con trỏ
- 20/45 (44.4%)
- 34/66 (51.5%)
- 2 con trỏ
- 27/46 (58.7%)
- 20/22 (90%)
- Ném miễn phí
- 16/18 (88%)
- 50
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 21
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Gilgeous-Alexander, Shai
G-F
DIM
33
REB
10
HT
9
PHT
35:03
Kính
33
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
35:03
Hai con trỏ
9/13
(69%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/18
(61%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Dort, Luguentz
G
DIM
27
REB
1
HT
2
PHT
33:12
Kính
27
Ba con trỏ
6/10
(60%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
33:12
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harden, James
G
DIM
26
REB
7
HT
9
PHT
36:22
Kính
26
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
36:22
Hai con trỏ
4/11
(36%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/22
(32%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Thomas, Cam
G
DIM
21
REB
3
HT
-
PHT
33:00
Kính
21
Ba con trỏ
1/7
(14%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/18
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Giddey, Josh
G
DIM
19
REB
3
HT
7
PHT
31:04
Kính
19
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
-
Phút
31:04
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 228
- GP
- 228
- 108
- SP
- 119
Đối đầu
TTG
20/01/25
08:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 39
- 30
- 29
- 29
- 19
- 30
- 28
- 24
TTG
06/01/24
08:30
Brooklyn Nets
- 39
- 36
- 26
- 23
- 21
- 26
- 32
- 36
TTG
01/01/24
08:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 33
- 26
- 30
- 35
- 36
- 20
- 23
- 29
TTG
15/03/23
08:00
Đội bóng rổ Oklahoma City Thunder
- 24
- 28
- 38
- 31
- 33
- 29
- 20
- 25
TTG
16/01/23
07:00
Brooklyn Nets
- 24
- 26
- 30
- 22
- 28
- 20
- 27
- 37
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 51 | 31 | 9164:8567 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9015:8801 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 8970:8782 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9258:9194 | |
5 | 82 | 37 | 45 | 8731:8741 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 51 | 31 | 9470:9195 | |
2 | 82 | 46 | 36 | 9152:9184 | |
3 | 82 | 44 | 38 | 8839:8665 | |
4 | 82 | 25 | 57 | 9140:9425 | |
5 | 82 | 23 | 59 | 8596:9229 |