Brooklyn Nets vs Sacramento Kings 17/03/2023
- 17/03/23 07:30
-
- 96 : 101
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Brooklyn Nets
24
17
30
25
96
Sacramento Kings
24
30
28
19
101
Quý 1
24
:
24
3
3 - 0
Finney-Smith, Dorian
0:22
2
3 - 2
Sabonis, Domantas
0:44
3
6 - 2
Bridges, Mikal
1:24
3
6 - 5
Barnes, Harrison
1:39
3
9 - 5
Dinwiddie, Spencer
2:00
2
11 - 5
Bridges, Mikal
2:19
3
11 - 8
Murray, Keegan
2:45
3
14 - 8
Bridges, Mikal
3:44
2
14 - 10
Sabonis, Domantas
4:11
3
17 - 10
Dinwiddie, Spencer
6:14
2
19 - 10
Dinwiddie, Spencer
7:00
2
19 - 12
Sabonis, Domantas
7:11
2
21 - 12
Bridges, Mikal
7:30
1
21 - 13
Sabonis, Domantas
7:36
1
21 - 14
Sabonis, Domantas
7:36
3
21 - 17
Monk, Malik
8:06
2
21 - 19
Edwards, Kessler
9:09
3
21 - 22
Monk, Malik
10:17
2
23 - 22
Claxton, Nic
10:30
1
24 - 22
Claxton, Nic
10:30
2
24 - 24
Fox, De'Aaron
11:08
1
25 - 24
Curry, Seth
12:00
Quý 2
17
:
30
2
25 - 26
Metu, Chimezie
12:37
2
27 - 26
Claxton, Nic
12:55
1
28 - 26
Claxton, Nic
12:55
3
31 - 26
Curry, Seth
13:37
3
31 - 29
Lyles, Trey
14:30
2
33 - 29
Johnson, Cameron
14:55
2
33 - 31
Sabonis, Domantas
15:36
1
33 - 32
Sabonis, Domantas
15:36
1
33 - 33
Barnes, Harrison
16:15
2
35 - 33
Curry, Seth
16:46
2
35 - 35
Murray, Keegan
17:18
3
38 - 35
Curry, Seth
17:51
2
38 - 37
Mitchell, Davion
18:07
1
38 - 38
Sabonis, Domantas
19:29
1
38 - 39
Sabonis, Domantas
19:29
1
38 - 40
Sabonis, Domantas
20:07
1
38 - 41
Sabonis, Domantas
20:07
3
41 - 41
O'Neale, Royce
20:24
2
41 - 43
Sabonis, Domantas
20:38
1
41 - 44
Sabonis, Domantas
20:38
1
41 - 45
Barnes, Harrison
21:26
1
41 - 46
Barnes, Harrison
21:26
1
41 - 47
Barnes, Harrison
21:26
3
41 - 50
Murray, Keegan
21:51
2
41 - 52
Sabonis, Domantas
22:39
2
41 - 54
Fox, De'Aaron
23:47
Quý 3
30
:
28
1
42 - 54
Finney-Smith, Dorian
25:12
1
43 - 54
Finney-Smith, Dorian
25:12
2
43 - 56
Barnes, Harrison
25:30
1
43 - 57
Barnes, Harrison
25:30
3
43 - 60
Fox, De'Aaron
26:09
2
45 - 60
Dinwiddie, Spencer
26:21
2
47 - 60
Claxton, Nic
27:07
2
47 - 62
Sabonis, Domantas
27:16
1
48 - 62
Bridges, Mikal
27:23
3
48 - 65
Fox, De'Aaron
27:45
3
51 - 65
Johnson, Cameron
28:08
3
51 - 68
Murray, Keegan
28:21
3
54 - 68
Dinwiddie, Spencer
28:31
1
55 - 68
Dinwiddie, Spencer
29:00
3
55 - 71
Edwards, Kessler
29:15
3
58 - 71
Johnson, Cameron
30:07
2
60 - 71
Claxton, Nic
30:51
1
61 - 71
Bridges, Mikal
31:21
1
62 - 71
Bridges, Mikal
31:21
1
63 - 71
Bridges, Mikal
31:21
2
65 - 71
Watanabe, Yuta
31:49
3
65 - 74
Lyles, Trey
32:22
3
68 - 74
O'Neale, Royce
34:22
1
68 - 75
Fox, De'Aaron
34:50
1
68 - 76
Fox, De'Aaron
34:50
1
69 - 76
O'Neale, Royce
34:59
3
69 - 79
Edwards, Kessler
35:11
2
69 - 81
Lyles, Trey
35:29
1
69 - 82
Lyles, Trey
35:41
2
71 - 82
Bridges, Mikal
35:54
Quý 4
25
:
19
3
74 - 82
Sumner, Edmond
36:20
2
74 - 84
Edwards, Kessler
36:51
3
77 - 84
Curry, Seth
37:02
2
77 - 86
Fox, De'Aaron
37:20
1
78 - 86
Dinwiddie, Spencer
37:35
2
78 - 88
Lyles, Trey
37:50
2
80 - 88
Claxton, Nic
38:51
2
82 - 88
Curry, Seth
40:33
1
82 - 89
Fox, De'Aaron
40:51
2
84 - 89
Claxton, Nic
41:14
1
84 - 90
Monk, Malik
42:01
1
84 - 91
Monk, Malik
42:01
2
84 - 93
Sabonis, Domantas
42:46
2
86 - 93
Bridges, Mikal
43:04
1
86 - 94
Barnes, Harrison
43:21
2
88 - 94
Bridges, Mikal
43:36
1
89 - 94
Bridges, Mikal
43:36
1
89 - 95
Fox, De'Aaron
44:25
1
89 - 96
Fox, De'Aaron
44:25
1
90 - 96
Bridges, Mikal
44:41
1
91 - 96
Bridges, Mikal
44:41
3
91 - 99
Monk, Malik
45:04
2
93 - 99
Dinwiddie, Spencer
46:49
1
94 - 99
Dinwiddie, Spencer
47:14
1
94 - 100
Fox, De'Aaron
47:43
1
94 - 101
Monk, Malik
47:49
2
96 - 101
Johnson, Cameron
47:54
Tải thêm
- 14/32 (43.8%)
- 3 con trỏ
- 12/36 (33.3%)
- 13/32 (40.6%)
- 2 con trỏ
- 18/36 (50%)
- 12/18 (66%)
- Ném miễn phí
- 16/20 (80%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 2
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Sabonis, Domantas
F-C
DIM
22
REB
14
HT
5
PHT
29:52
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
29:52
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
11
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bridges, Mikal
F
DIM
16
REB
2
HT
2
PHT
29:11
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
29:11
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dinwiddie, Spencer
G
DIM
15
REB
2
HT
6
PHT
29:04
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/6
(33%)
Phút
29:04
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
1
Fox, De'Aaron
G
DIM
14
REB
4
HT
5
PHT
25:59
Kính
14
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
25:59
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Curry, Seth
G
DIM
12
REB
1
HT
1
PHT
13:32
Kính
12
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
13:32
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 223
- GP
- 223
- 104
- SP
- 119
Đối đầu
TTG
25/11/24
10:00
Sacramento Kings
- 28
- 29
- 31
- 15
- 37
- 28
- 23
- 20
TTG
08/04/24
07:30
Brooklyn Nets
- 19
- 21
- 24
- 13
- 29
- 36
- 13
- 29
TTG
12/12/23
11:00
Sacramento Kings
- 26
- 28
- 44
- 33
- 18
- 30
- 37
- 33
TTG
17/03/23
07:30
Brooklyn Nets
- 24
- 17
- 30
- 25
- 24
- 30
- 28
- 19
TTG
16/11/22
11:00
Sacramento Kings
- 36
- 37
- 42
- 38
- 30
- 24
- 28
- 39
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 57 | 25 | 9671:9136 | |
2 | 82 | 54 | 28 | 9448:9094 | |
3 | 82 | 47 | 35 | 9514:9274 | |
4 | 82 | 45 | 37 | 9295:9225 | |
5 | 82 | 41 | 41 | 9254:9133 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 58 | 24 | 9589:9291 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9205:8764 | |
3 | 82 | 40 | 42 | 9276:9170 | |
4 | 82 | 35 | 47 | 9535:9796 | |
5 | 82 | 17 | 65 | 9045:9719 |