Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sacramento Kings vs Brooklyn Nets 12/12/2023

1
2
3
4
T
Sacramento Kings
26
28
44
33
131
Brooklyn Nets
18
30
37
33
118
Sacramento Kings SAC

Chi tiết trận đấu

Brooklyn Nets BKN
Quý 1
26 : 18
1
1 - 0
Murray, Keegan
0:31
1
2 - 0
Murray, Keegan
0:31
2
2 - 2
Claxton, Nic
0:50
2
4 - 2
Sabonis, Domantas
1:23
2
4 - 4
Bridges, Mikal
1:42
2
6 - 4
Barnes, Harrison
2:04
3
9 - 4
Fox, De'Aaron
3:31
2
11 - 4
Murray, Keegan
3:50
3
11 - 7
Dinwiddie, Spencer
4:04
3
14 - 7
Fox, De'Aaron
4:18
1
15 - 7
Sabonis, Domantas
4:45
3
15 - 10
Johnson, Cameron
5:58
3
18 - 10
Monk, Malik
6:17
3
21 - 10
Huerter, Kevin
7:26
2
21 - 12
Bridges, Mikal
7:48
1
21 - 13
O'Neale, Royce
8:44
1
21 - 14
O'Neale, Royce
8:44
1
21 - 15
Watford, Trendon
10:11
1
21 - 16
Watford, Trendon
10:11
2
23 - 16
Monk, Malik
10:31
2
23 - 18
Watford, Trendon
10:49
3
26 - 18
Fox, De'Aaron
11:14
Quý 2
28 : 30
3
29 - 18
Monk, Malik
12:13
2
29 - 20
Thomas, Cam
12:36
1
29 - 21
Thomas, Cam
12:36
3
32 - 21
Lyles, Trey
12:54
3
35 - 21
Lyles, Trey
13:22
2
35 - 23
Claxton, Nic
13:53
3
38 - 23
Lyles, Trey
14:11
3
38 - 26
O'Neale, Royce
14:25
2
38 - 28
Finney-Smith, Dorian
14:53
3
41 - 28
Monk, Malik
15:00
2
43 - 28
Sabonis, Domantas
15:23
1
43 - 29
Dinwiddie, Spencer
16:37
2
43 - 31
Sharpe, Day'Ron
17:00
2
45 - 31
Murray, Keegan
17:10
3
45 - 34
Finney-Smith, Dorian
17:24
2
45 - 36
Johnson, Cameron
17:56
2
45 - 38
Dinwiddie, Spencer
18:34
2
45 - 40
Dinwiddie, Spencer
19:09
1
45 - 41
Dinwiddie, Spencer
19:09
2
47 - 41
Sabonis, Domantas
20:02
3
50 - 41
Sabonis, Domantas
20:38
2
50 - 43
Bridges, Mikal
21:00
1
50 - 44
Dinwiddie, Spencer
21:18
1
50 - 45
Dinwiddie, Spencer
21:18
2
52 - 45
Monk, Malik
21:29
3
52 - 48
Johnson, Cameron
21:53
1
53 - 48
Monk, Malik
22:19
1
54 - 48
Sabonis, Domantas
22:51
Quý 3
44 : 37
3
57 - 48
Fox, De'Aaron
24:26
3
57 - 51
Dinwiddie, Spencer
24:53
2
57 - 53
Thomas, Cam
25:25
3
60 - 53
Murray, Keegan
25:38
2
62 - 53
Murray, Keegan
26:12
3
62 - 56
Johnson, Cameron
26:31
3
65 - 56
Huerter, Kevin
26:45
2
65 - 58
Thomas, Cam
26:53
2
67 - 58
Barnes, Harrison
27:29
2
67 - 60
Dinwiddie, Spencer
27:43
2
67 - 62
Claxton, Nic
28:01
2
69 - 62
Fox, De'Aaron
28:20
1
69 - 63
Claxton, Nic
28:33
1
69 - 64
Claxton, Nic
28:33
2
71 - 64
Murray, Keegan
28:47
3
71 - 67
Thomas, Cam
29:02
1
72 - 67
Fox, De'Aaron
29:15
1
73 - 67
Fox, De'Aaron
29:15
2
75 - 67
Sabonis, Domantas
30:14
2
75 - 69
Thomas, Cam
30:35
3
78 - 69
Fox, De'Aaron
30:42
1
78 - 71
Bridges, Mikal
30:58
1
78 - 70
Bridges, Mikal
30:58
3
81 - 71
Barnes, Harrison
31:12
3
81 - 74
Finney-Smith, Dorian
31:26
3
84 - 74
Murray, Keegan
31:43
2
86 - 74
Monk, Malik
31:59
3
89 - 74
Murray, Keegan
32:13
1
89 - 75
Bridges, Mikal
32:25
1
89 - 76
Bridges, Mikal
32:25
2
89 - 78
Sharpe, Day'Ron
33:17
3
92 - 78
Ellis, Keon
33:30
1
92 - 79
Bridges, Mikal
33:45
1
92 - 80
Bridges, Mikal
33:45
2
94 - 80
Monk, Malik
33:58
2
94 - 82
Johnson, Cameron
34:07
2
96 - 82
Fox, De'Aaron
34:22
2
96 - 84
Finney-Smith, Dorian
34:51
2
98 - 84
Fox, De'Aaron
35:04
1
98 - 85
Bridges, Mikal
35:44
Quý 4
33 : 33
2
98 - 87
Watford, Trendon
36:15
3
101 - 87
Monk, Malik
37:09
1
102 - 87
Fox, De'Aaron
37:40
1
103 - 87
Fox, De'Aaron
37:40
3
103 - 90
Finney-Smith, Dorian
38:22
2
105 - 90
Vezenkov, Sasha
38:40
2
107 - 90
Lyles, Trey
39:15
2
107 - 92
Johnson, Cameron
39:32
3
107 - 95
Thomas, Cam
40:04
3
107 - 98
Bridges, Mikal
40:27
3
107 - 101
Bridges, Mikal
40:47
3
110 - 101
Lyles, Trey
41:36
3
110 - 104
Bridges, Mikal
41:56
3
113 - 104
Barnes, Harrison
42:10
1
114 - 104
Barnes, Harrison
42:45
2
116 - 104
Fox, De'Aaron
42:57
3
119 - 104
Barnes, Harrison
43:25
2
121 - 104
Sabonis, Domantas
43:54
2
121 - 106
Wilson, Jalen
44:21
2
123 - 106
Fox, De'Aaron
44:45
3
126 - 106
Murray, Keegan
45:16
2
126 - 108
Watford, Trendon
45:35
3
129 - 108
Lyles, Trey
45:46
2
129 - 110
Thomas, Cam
45:57
2
129 - 112
Brooks, Armoni
46:20
2
131 - 112
Murray, Keegan
46:31
2
131 - 114
Giles III, Harry
47:20
1
131 - 115
Giles III, Harry
47:20
2
131 - 117
Thomas, Cam
47:41
1
131 - 118
Thomas, Cam
47:41
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

1 / 10của trận đấu cuối cùng Brooklyn Nets trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 8 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

10.00
Sacramento Kings SAC

Số liệu thống kê

Brooklyn Nets BKN
  • 25/45 (55.6%)
  • 3 con trỏ
  • 14/29 (48.3%)
  • 23/49 (46.9%)
  • 2 con trỏ
  • 28/59 (47.5%)
  • 10/14 (71%)
  • Ném miễn phí
  • 20/21 (95%)
  • 43
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Fox, De'Aaron
G
DIM 29
REB 3
HT 8
PHT 32:43
Kính 29
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 32:43
Hai con trỏ 5/12 (42%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/22 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Murray, Keegan
F
DIM 24
REB 3
HT 3
PHT 33:47
Kính 24
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 33:47
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Mikal
F
DIM 22
REB 5
HT 5
PHT 36:35
Kính 22
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 36:35
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Monk, Malik
G
DIM 21
REB 2
HT 9
PHT 27:59
Kính 21
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 27:59
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Cam
G
DIM 20
REB -
HT 2
PHT 30:59
Kính 20
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:59
Hai con trỏ 6/15 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/21 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sacramento Kings
Sacramento Kings
Brooklyn Nets
Brooklyn Nets
Sacramento Kings SAC

Bắt đầu

Brooklyn Nets BKN
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 223
  • GP
  • 223
  • 119
  • SP
  • 104
TTG 25/11/24 10:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 28
  • 29
  • 31
  • 15
103
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 37
  • 28
  • 23
  • 20
108
TTG 08/04/24 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 19
  • 21
  • 24
  • 13
77
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 29
  • 36
  • 13
  • 29
107
TTG 12/12/23 11:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 26
  • 28
  • 44
  • 33
131
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 18
  • 30
  • 37
  • 33
118
TTG 17/03/23 07:30
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 24
  • 17
  • 30
  • 25
96
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 24
  • 30
  • 28
  • 19
101
TTG 16/11/22 11:00
Sacramento Kings Sacramento Kings
  • 36
  • 37
  • 42
  • 38
153
Brooklyn Nets Brooklyn Nets
  • 30
  • 24
  • 28
  • 39
121
Sacramento Kings SAC

Bảng xếp hạng

Brooklyn Nets BKN
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2023, 11:00
Sân vận động:
Golden 1 Center, Sacramento, Mỹ
Dung tích:
17608