Bulgaria / Slovenia vs Montenegro/Bồ Đào Nha 26/11/2024
-
26/11/24
01:00
|
Vòng 4
-
- 86 : 90
- Hoàn thành
![Bulgaria / Slovenia](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/3291d99dceb69e3a615c2ae99394b3d7248554a280b80bec55606989d68458ae.png)
![Montenegro/Bồ Đào Nha](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/db47a21744709247089145f1a5e32c50410e0554bc6b3308abf3eca793c0a788.png)
Phỏng đoán
2 / 3 trận đấu cuối cùng Bulgaria / Slovenia trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
4 / 7 trận đấu cuối cùng Montenegro/Bồ Đào Nhat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
- 165
- GP
- 165
- 76
- SP
- 88
Đối đầu
![Bulgaria / Slovenia](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/3291d99dceb69e3a615c2ae99394b3d7248554a280b80bec55606989d68458ae.png)
- 21
- 27
- 19
- 19
![Montenegro/Bồ Đào Nha](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/db47a21744709247089145f1a5e32c50410e0554bc6b3308abf3eca793c0a788.png)
- 22
- 19
- 25
- 24
![Montenegro/Bồ Đào Nha](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/db47a21744709247089145f1a5e32c50410e0554bc6b3308abf3eca793c0a788.png)
- 20
- 24
- 21
- 20
![Bulgaria / Slovenia](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/3291d99dceb69e3a615c2ae99394b3d7248554a280b80bec55606989d68458ae.png)
- 16
- 11
- 25
- 10
![Bulgaria / Slovenia](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/3291d99dceb69e3a615c2ae99394b3d7248554a280b80bec55606989d68458ae.png)
- 21
- 25
- 12
- 23
![Montenegro/Bồ Đào Nha](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/db47a21744709247089145f1a5e32c50410e0554bc6b3308abf3eca793c0a788.png)
- 21
- 24
- 22
- 24
# | Hình thức Pre-Qualifiers, 1st round, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 494:406 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 444:409 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 454:508 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 388:457 | 7 |
# | Hình thức Pre-Qualifiers, 1st round, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 328:283 | 8 | |
2 | 4 | 1 | 3 | 312:318 | 5 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 313:352 | 5 |