Montenegro/Bồ Đào Nha vs Bulgaria/Slovenia 23/11/2024
-
23/11/24
02:00
|
Vòng 3
-
- 85 : 62
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Montenegro/Bồ Đào Nha
20
24
21
20
85
Bulgaria/Slovenia
16
11
25
10
62
Quý 1
20
:
16
3
3 - 0
Montenegro/Bồ Đào Nha
0:15
3
3 - 3
Bulgaria/Slovenia
0:38
2
3 - 5
Bulgaria/Slovenia
1:47
2
5 - 5
Montenegro/Bồ Đào Nha
2:00
1
6 - 5
Montenegro/Bồ Đào Nha
2:41
1
7 - 5
Montenegro/Bồ Đào Nha
2:41
2
9 - 5
Montenegro/Bồ Đào Nha
4:08
2
9 - 7
Bulgaria/Slovenia
4:25
3
9 - 10
Bulgaria/Slovenia
5:04
2
11 - 10
Montenegro/Bồ Đào Nha
5:33
2
13 - 10
Montenegro/Bồ Đào Nha
6:15
1
14 - 10
Montenegro/Bồ Đào Nha
7:26
2
14 - 12
Bulgaria/Slovenia
7:37
1
15 - 12
Montenegro/Bồ Đào Nha
7:49
1
16 - 12
Montenegro/Bồ Đào Nha
7:49
2
16 - 14
Bulgaria/Slovenia
8:06
1
17 - 14
Montenegro/Bồ Đào Nha
8:41
1
17 - 15
Bulgaria/Slovenia
8:55
1
17 - 16
Bulgaria/Slovenia
8:55
2
19 - 16
Montenegro/Bồ Đào Nha
9:14
1
20 - 16
Montenegro/Bồ Đào Nha
9:53
Quý 2
24
:
11
2
20 - 18
Bulgaria/Slovenia
10:17
1
21 - 18
Montenegro/Bồ Đào Nha
10:39
2
21 - 20
Bulgaria/Slovenia
11:03
2
23 - 20
Montenegro/Bồ Đào Nha
11:19
2
25 - 20
Montenegro/Bồ Đào Nha
12:19
2
27 - 20
Montenegro/Bồ Đào Nha
12:54
2
29 - 20
Montenegro/Bồ Đào Nha
13:39
3
32 - 20
Montenegro/Bồ Đào Nha
14:05
3
32 - 23
Bulgaria/Slovenia
14:25
1
33 - 23
Montenegro/Bồ Đào Nha
15:05
1
34 - 23
Montenegro/Bồ Đào Nha
15:05
2
36 - 23
Montenegro/Bồ Đào Nha
15:40
1
37 - 23
Montenegro/Bồ Đào Nha
16:42
1
38 - 23
Montenegro/Bồ Đào Nha
16:42
2
38 - 25
Bulgaria/Slovenia
17:01
2
40 - 25
Montenegro/Bồ Đào Nha
18:07
2
42 - 25
Montenegro/Bồ Đào Nha
18:54
2
42 - 27
Bulgaria/Slovenia
19:01
2
44 - 27
Montenegro/Bồ Đào Nha
19:10
Quý 3
21
:
25
2
46 - 27
Montenegro/Bồ Đào Nha
20:28
1
46 - 28
Bulgaria/Slovenia
20:52
3
46 - 31
Bulgaria/Slovenia
21:14
2
48 - 31
Montenegro/Bồ Đào Nha
21:29
2
50 - 31
Montenegro/Bồ Đào Nha
22:08
2
50 - 33
Bulgaria/Slovenia
22:46
1
51 - 33
Montenegro/Bồ Đào Nha
23:01
1
52 - 33
Montenegro/Bồ Đào Nha
23:01
2
52 - 35
Bulgaria/Slovenia
23:23
2
52 - 37
Bulgaria/Slovenia
23:59
2
52 - 39
Bulgaria/Slovenia
24:25
2
52 - 41
Bulgaria/Slovenia
25:02
2
54 - 41
Montenegro/Bồ Đào Nha
25:31
2
54 - 43
Bulgaria/Slovenia
25:37
1
55 - 43
Montenegro/Bồ Đào Nha
26:27
2
55 - 45
Bulgaria/Slovenia
26:48
2
57 - 45
Montenegro/Bồ Đào Nha
27:07
3
57 - 48
Bulgaria/Slovenia
27:18
3
60 - 48
Montenegro/Bồ Đào Nha
27:37
1
61 - 48
Montenegro/Bồ Đào Nha
27:38
3
61 - 51
Bulgaria/Slovenia
28:00
2
63 - 51
Montenegro/Bồ Đào Nha
28:38
1
63 - 52
Bulgaria/Slovenia
29:41
2
65 - 52
Montenegro/Bồ Đào Nha
29:56
Quý 4
20
:
10
2
67 - 52
Montenegro/Bồ Đào Nha
30:39
3
67 - 55
Bulgaria/Slovenia
33:19
1
67 - 56
Bulgaria/Slovenia
33:57
2
67 - 58
Bulgaria/Slovenia
34:30
3
70 - 58
Montenegro/Bồ Đào Nha
35:05
2
70 - 60
Bulgaria/Slovenia
35:55
2
72 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
36:24
3
75 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
37:15
1
76 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
38:24
1
77 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
38:24
2
79 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
38:32
2
81 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
38:59
2
83 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
39:21
2
85 - 60
Montenegro/Bồ Đào Nha
39:38
2
85 - 62
Bulgaria/Slovenia
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Montenegro/Bồ Đào Nha
- Bulgaria/Slovenia
Phỏng đoán
3 / 6 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Montenegro/Bồ Đào Nha trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 2 của trận đấu cuối cùng Bulgaria/Slovenia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 88
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
26/11/24
01:00
Bulgaria/Slovenia
- 21
- 27
- 19
- 19
- 22
- 19
- 25
- 24
TTG
23/11/24
02:00
Montenegro/Bồ Đào Nha
- 20
- 24
- 21
- 20
- 16
- 11
- 25
- 10
TTG
04/09/22
19:30
Bulgaria/Slovenia
- 21
- 25
- 12
- 23
- 21
- 24
- 22
- 24
# | Hình thức Pre-Qualifiers, 1st round, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 494:406 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 444:409 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 454:508 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 388:457 | 7 |
# | Hình thức Pre-Qualifiers, 1st round, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 328:283 | 8 | |
2 | 4 | 1 | 3 | 312:318 | 5 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 313:352 | 5 |