Slovenia (Phụ nữ) vs Bulgaria (Phụ nữ) 13/11/2023
-
13/11/23
00:30
|
Vòng 2
-
- 78 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Slovenia (Phụ nữ)
14
21
27
16
78
Bulgaria (Phụ nữ)
17
19
16
11
63
Quý 1
14
:
17
2
2 - 0
Slovenia (Phụ nữ)
0:34
2
4 - 0
Slovenia (Phụ nữ)
1:07
1
5 - 0
Slovenia (Phụ nữ)
1:49
1
6 - 0
Slovenia (Phụ nữ)
1:49
2
6 - 2
Bulgaria (Phụ nữ)
2:58
2
6 - 4
Bulgaria (Phụ nữ)
3:25
2
8 - 4
Slovenia (Phụ nữ)
3:39
2
8 - 6
Bulgaria (Phụ nữ)
4:35
1
8 - 7
Bulgaria (Phụ nữ)
4:35
1
8 - 8
Bulgaria (Phụ nữ)
5:58
1
8 - 9
Bulgaria (Phụ nữ)
5:58
2
10 - 9
Slovenia (Phụ nữ)
7:13
2
10 - 11
Bulgaria (Phụ nữ)
7:59
2
10 - 13
Bulgaria (Phụ nữ)
8:17
1
11 - 13
Slovenia (Phụ nữ)
8:37
1
12 - 13
Slovenia (Phụ nữ)
8:37
2
12 - 15
Bulgaria (Phụ nữ)
8:39
2
14 - 15
Slovenia (Phụ nữ)
9:12
2
14 - 17
Bulgaria (Phụ nữ)
9:54
Quý 2
21
:
19
2
16 - 17
Slovenia (Phụ nữ)
10:24
2
16 - 19
Bulgaria (Phụ nữ)
10:39
2
18 - 19
Slovenia (Phụ nữ)
10:56
2
18 - 21
Bulgaria (Phụ nữ)
11:35
1
19 - 21
Slovenia (Phụ nữ)
11:57
2
21 - 21
Slovenia (Phụ nữ)
13:27
1
21 - 22
Bulgaria (Phụ nữ)
14:13
3
21 - 25
Bulgaria (Phụ nữ)
14:21
2
23 - 25
Slovenia (Phụ nữ)
15:13
1
24 - 25
Slovenia (Phụ nữ)
15:13
3
24 - 28
Bulgaria (Phụ nữ)
15:39
2
24 - 30
Bulgaria (Phụ nữ)
15:54
2
26 - 30
Slovenia (Phụ nữ)
16:18
2
26 - 32
Bulgaria (Phụ nữ)
17:13
2
28 - 32
Slovenia (Phụ nữ)
17:29
2
30 - 32
Slovenia (Phụ nữ)
18:03
2
30 - 34
Bulgaria (Phụ nữ)
18:39
3
33 - 34
Slovenia (Phụ nữ)
18:55
2
33 - 36
Bulgaria (Phụ nữ)
19:06
2
35 - 36
Slovenia (Phụ nữ)
19:21
Quý 3
27
:
16
3
35 - 39
Bulgaria (Phụ nữ)
20:11
2
37 - 39
Slovenia (Phụ nữ)
20:23
2
37 - 41
Bulgaria (Phụ nữ)
20:37
2
39 - 41
Slovenia (Phụ nữ)
20:57
3
42 - 41
Slovenia (Phụ nữ)
21:30
3
42 - 44
Bulgaria (Phụ nữ)
21:58
2
44 - 44
Slovenia (Phụ nữ)
22:42
3
47 - 44
Slovenia (Phụ nữ)
23:10
2
49 - 44
Slovenia (Phụ nữ)
24:29
3
52 - 44
Slovenia (Phụ nữ)
25:03
3
55 - 44
Slovenia (Phụ nữ)
26:17
1
55 - 45
Bulgaria (Phụ nữ)
26:31
1
55 - 46
Bulgaria (Phụ nữ)
26:31
2
55 - 48
Bulgaria (Phụ nữ)
26:55
1
56 - 48
Slovenia (Phụ nữ)
27:13
1
57 - 48
Slovenia (Phụ nữ)
27:13
1
57 - 49
Bulgaria (Phụ nữ)
27:35
1
57 - 50
Bulgaria (Phụ nữ)
27:35
2
59 - 50
Slovenia (Phụ nữ)
27:59
3
62 - 50
Slovenia (Phụ nữ)
28:28
2
62 - 52
Bulgaria (Phụ nữ)
29:30
Quý 4
16
:
11
2
64 - 52
Slovenia (Phụ nữ)
30:45
3
67 - 52
Slovenia (Phụ nữ)
33:24
2
69 - 52
Slovenia (Phụ nữ)
33:58
3
72 - 52
Slovenia (Phụ nữ)
34:38
1
72 - 53
Bulgaria (Phụ nữ)
36:14
1
72 - 54
Bulgaria (Phụ nữ)
37:08
3
75 - 54
Slovenia (Phụ nữ)
37:20
1
75 - 55
Bulgaria (Phụ nữ)
37:35
2
77 - 55
Slovenia (Phụ nữ)
37:50
1
77 - 56
Bulgaria (Phụ nữ)
38:11
1
77 - 57
Bulgaria (Phụ nữ)
38:11
2
77 - 59
Bulgaria (Phụ nữ)
39:13
1
78 - 59
Slovenia (Phụ nữ)
39:26
2
78 - 61
Bulgaria (Phụ nữ)
39:42
1
78 - 62
Bulgaria (Phụ nữ)
39:58
1
78 - 63
Bulgaria (Phụ nữ)
39:58
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slovenia (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 73
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
13/11/23
00:30
Slovenia (Phụ nữ)
- 14
- 21
- 27
- 16
- 17
- 19
- 16
- 11
TTG
04/02/21
23:15
Slovenia (Phụ nữ)
- 20
- 21
- 14
- 16
- 18
- 14
- 19
- 15
TTG
18/11/19
00:00
Bulgaria (Phụ nữ)
- 22
- 12
- 10
- 20
- 12
- 19
- 20
- 21
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 289:220 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 299:285 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 253:249 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 4 | 216:303 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 287:262 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 272:264 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 278:288 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 283:306 | 5 |