Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BV Chemnitz 99 vs SC Rasta Vechta 18/05/2024

1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
19
23
24
17
83
SC Rasta Vechta
16
18
13
30
77
BV Chemnitz 99 CHE

Chi tiết trận đấu

SC Rasta Vechta RAS
Quý 1
19 : 16
2
2 - 0
BV Chemnitz 99
0:46
3
2 - 3
SC Rasta Vechta
0:46
2
4 - 3
BV Chemnitz 99
0:46
1
4 - 4
SC Rasta Vechta
1:30
1
4 - 5
SC Rasta Vechta
1:30
3
7 - 5
BV Chemnitz 99
1:54
2
7 - 7
SC Rasta Vechta
2:00
3
7 - 10
SC Rasta Vechta
2:55
3
10 - 10
BV Chemnitz 99
3:36
2
12 - 10
BV Chemnitz 99
3:55
2
14 - 10
BV Chemnitz 99
4:40
2
16 - 10
BV Chemnitz 99
5:14
2
18 - 10
BV Chemnitz 99
6:30
1
19 - 10
BV Chemnitz 99
7:17
2
19 - 12
SC Rasta Vechta
7:33
1
19 - 13
SC Rasta Vechta
8:43
1
19 - 14
SC Rasta Vechta
8:43
1
19 - 15
SC Rasta Vechta
9:51
1
19 - 16
SC Rasta Vechta
9:51
Quý 2
23 : 18
2
21 - 16
BV Chemnitz 99
10:47
3
21 - 19
SC Rasta Vechta
10:57
3
24 - 19
BV Chemnitz 99
11:22
2
26 - 19
BV Chemnitz 99
11:58
2
26 - 21
SC Rasta Vechta
12:16
1
27 - 21
BV Chemnitz 99
12:46
1
27 - 22
SC Rasta Vechta
13:03
1
27 - 23
SC Rasta Vechta
13:03
3
30 - 23
BV Chemnitz 99
14:02
3
30 - 26
SC Rasta Vechta
14:49
2
30 - 28
SC Rasta Vechta
15:40
2
32 - 28
BV Chemnitz 99
16:19
2
34 - 28
BV Chemnitz 99
16:52
2
34 - 30
SC Rasta Vechta
17:40
3
37 - 30
BV Chemnitz 99
17:55
2
37 - 32
SC Rasta Vechta
18:16
2
37 - 34
SC Rasta Vechta
19:07
1
38 - 34
BV Chemnitz 99
19:28
1
39 - 34
BV Chemnitz 99
19:28
3
42 - 34
BV Chemnitz 99
19:59
Quý 3
24 : 13
3
42 - 37
SC Rasta Vechta
20:38
2
42 - 39
SC Rasta Vechta
21:11
2
44 - 39
BV Chemnitz 99
21:47
2
44 - 41
SC Rasta Vechta
22:49
3
47 - 41
BV Chemnitz 99
23:02
2
49 - 41
BV Chemnitz 99
23:38
2
51 - 41
BV Chemnitz 99
24:25
2
53 - 41
BV Chemnitz 99
25:12
1
54 - 41
BV Chemnitz 99
26:17
3
57 - 41
BV Chemnitz 99
26:30
1
57 - 42
SC Rasta Vechta
27:35
1
57 - 43
SC Rasta Vechta
27:35
1
58 - 43
BV Chemnitz 99
27:51
1
59 - 43
BV Chemnitz 99
27:51
2
61 - 43
BV Chemnitz 99
28:26
1
61 - 44
SC Rasta Vechta
29:06
1
61 - 45
SC Rasta Vechta
29:06
3
64 - 45
BV Chemnitz 99
29:17
2
64 - 47
SC Rasta Vechta
29:29
2
66 - 47
BV Chemnitz 99
29:52
Quý 4
17 : 30
2
68 - 47
BV Chemnitz 99
30:16
3
68 - 50
SC Rasta Vechta
31:39
3
68 - 53
SC Rasta Vechta
32:09
1
69 - 53
BV Chemnitz 99
32:26
3
69 - 56
SC Rasta Vechta
32:46
2
71 - 56
BV Chemnitz 99
33:57
1
71 - 57
SC Rasta Vechta
35:04
1
71 - 58
SC Rasta Vechta
35:04
1
71 - 59
SC Rasta Vechta
35:04
3
71 - 62
SC Rasta Vechta
35:35
1
72 - 62
BV Chemnitz 99
36:04
1
73 - 62
BV Chemnitz 99
36:04
2
75 - 62
BV Chemnitz 99
36:44
3
75 - 65
SC Rasta Vechta
37:03
3
75 - 68
SC Rasta Vechta
37:47
1
75 - 69
SC Rasta Vechta
38:14
1
75 - 70
SC Rasta Vechta
38:14
1
76 - 70
BV Chemnitz 99
38:18
2
76 - 72
SC Rasta Vechta
38:22
2
78 - 72
BV Chemnitz 99
38:47
1
79 - 72
BV Chemnitz 99
39:14
2
81 - 72
BV Chemnitz 99
39:46
2
81 - 74
SC Rasta Vechta
39:55
1
82 - 74
BV Chemnitz 99
39:56
1
83 - 74
BV Chemnitz 99
39:56
3
83 - 77
SC Rasta Vechta
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng SC Rasta Vechta trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.43
BV Chemnitz 99 CHE

Số liệu thống kê

SC Rasta Vechta RAS
  • 9/28 (32.1%)
  • 3 con trỏ
  • 12/28 (42.9%)
  • 21/34 (61.8%)
  • 2 con trỏ
  • 12/38 (31.6%)
  • 14/21 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 17/17 (100%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Lansdowne, DeAndre
G
DIM 22
REB 6
HT 3
PHT 26:56
Kính 22
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 26:56
Hai con trỏ 9/15 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/17 (59%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Kuhse, Tommy
G
DIM 18
REB 4
HT 3
PHT 27:13
Kính 18
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 27:13
Hai con trỏ 5/13 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/20 (35%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Beck, Wesley Van
G
DIM 17
REB 2
HT 6
PHT 32:18
Kính 17
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 32:18
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Krubally, Ousman
F
DIM 11
REB 3
HT -
PHT 19:24
Kính 11
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 19:24
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Flanigan, Chip
F
DIM 10
REB 5
HT 4
PHT 19:02
Kính 10
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 19:02
Hai con trỏ 1/6 (17%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/7 (29%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
SC Rasta Vechta
SC Rasta Vechta
BV Chemnitz 99 CHE

Bắt đầu

SC Rasta Vechta RAS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 85
  • SP
  • 78
TTG 07/10/24 00:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 24
  • 20
  • 21
  • 23
88
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 16
  • 18
  • 17
  • 26
77
TTG 24/05/24 00:30
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 14
  • 12
  • 23
  • 18
67
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 27
  • 17
  • 16
  • 24
84
TTG 22/05/24 02:30
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 24
  • 17
  • 19
  • 16
76
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 17
  • 29
  • 23
  • 15
84
TTG 20/05/24 01:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 18
  • 17
  • 28
  • 24
87
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 15
  • 27
  • 27
  • 27
96
TTG 18/05/24 02:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 19
  • 23
  • 24
  • 17
83
SC Rasta Vechta SC Rasta Vechta
  • 16
  • 18
  • 13
  • 30
77
BV Chemnitz 99 CHE

Bảng xếp hạng

SC Rasta Vechta RAS
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2024, 02:30
Sân vận động:
Messe Chemnitz, Chemnitz, Đức
Dung tích:
5200