Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Telekom Bonn vs BV Chemnitz 99 02/02/2025

1
2
3
4
T
Telekom Bonn
21
24
23
12
80
BV Chemnitz 99
22
24
17
21
84
Telekom Bonn TBB

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
21 : 22
3
3 - 0
Telekom Bonn
0:16
1
4 - 0
Telekom Bonn
0:42
2
4 - 2
BV Chemnitz 99
0:59
2
4 - 4
BV Chemnitz 99
1:24
2
4 - 6
BV Chemnitz 99
1:47
1
4 - 7
BV Chemnitz 99
1:38
1
4 - 8
BV Chemnitz 99
2:14
3
7 - 8
Telekom Bonn
2:29
2
9 - 8
Telekom Bonn
2:54
3
9 - 11
BV Chemnitz 99
3:18
2
9 - 13
BV Chemnitz 99
4:30
1
10 - 13
Telekom Bonn
4:51
1
11 - 13
Telekom Bonn
4:51
1
11 - 14
BV Chemnitz 99
5:10
1
11 - 15
BV Chemnitz 99
5:10
1
12 - 15
Telekom Bonn
5:52
2
14 - 15
Telekom Bonn
5:56
2
14 - 17
BV Chemnitz 99
6:11
2
16 - 17
Telekom Bonn
6:24
1
17 - 17
Telekom Bonn
6:36
2
17 - 19
BV Chemnitz 99
7:12
2
17 - 21
BV Chemnitz 99
7:39
1
18 - 21
Telekom Bonn
7:53
1
19 - 21
Telekom Bonn
7:53
2
21 - 21
Telekom Bonn
9:20
1
21 - 22
BV Chemnitz 99
9:37
Quý 2
24 : 24
2
23 - 22
Telekom Bonn
10:16
3
26 - 22
Telekom Bonn
10:45
3
26 - 25
BV Chemnitz 99
11:15
2
26 - 27
BV Chemnitz 99
11:49
2
28 - 27
Telekom Bonn
12:12
2
28 - 29
BV Chemnitz 99
12:32
3
31 - 29
Telekom Bonn
12:51
3
34 - 29
Telekom Bonn
13:27
1
34 - 30
BV Chemnitz 99
13:44
2
34 - 32
BV Chemnitz 99
14:09
2
36 - 32
Telekom Bonn
14:35
2
36 - 34
BV Chemnitz 99
14:58
2
36 - 36
BV Chemnitz 99
15:13
3
39 - 36
Telekom Bonn
16:27
1
40 - 36
Telekom Bonn
17:00
1
41 - 36
Telekom Bonn
17:26
1
41 - 37
BV Chemnitz 99
17:36
1
41 - 38
BV Chemnitz 99
17:36
1
42 - 38
Telekom Bonn
17:45
2
42 - 40
BV Chemnitz 99
18:03
1
43 - 40
Telekom Bonn
18:22
2
43 - 42
BV Chemnitz 99
18:35
2
43 - 44
BV Chemnitz 99
18:59
2
45 - 44
Telekom Bonn
19:10
1
45 - 45
BV Chemnitz 99
19:59
1
45 - 46
BV Chemnitz 99
19:59
Quý 3
23 : 17
3
48 - 46
Telekom Bonn
21:05
2
50 - 46
Telekom Bonn
22:33
3
50 - 49
BV Chemnitz 99
23:15
1
51 - 49
Telekom Bonn
23:26
1
52 - 49
Telekom Bonn
23:26
2
52 - 51
BV Chemnitz 99
23:47
2
54 - 51
Telekom Bonn
24:02
1
55 - 51
Telekom Bonn
24:02
2
55 - 53
BV Chemnitz 99
24:26
1
55 - 54
BV Chemnitz 99
24:26
2
57 - 54
Telekom Bonn
25:17
2
57 - 56
BV Chemnitz 99
25:33
1
58 - 56
Telekom Bonn
25:44
1
59 - 56
Telekom Bonn
25:44
3
59 - 59
BV Chemnitz 99
26:17
2
61 - 59
Telekom Bonn
27:16
1
62 - 59
Telekom Bonn
28:27
1
63 - 59
Telekom Bonn
28:27
2
63 - 61
BV Chemnitz 99
29:06
3
66 - 61
Telekom Bonn
29:22
2
68 - 61
Telekom Bonn
29:54
1
68 - 62
BV Chemnitz 99
29:59
1
68 - 63
BV Chemnitz 99
29:59
Quý 4
12 : 21
2
70 - 63
Telekom Bonn
31:08
2
70 - 65
BV Chemnitz 99
32:07
2
70 - 67
BV Chemnitz 99
32:42
2
72 - 67
Telekom Bonn
33:30
1
72 - 68
BV Chemnitz 99
35:11
2
72 - 70
BV Chemnitz 99
35:45
2
72 - 72
BV Chemnitz 99
36:53
1
73 - 72
Telekom Bonn
37:13
2
73 - 74
BV Chemnitz 99
37:57
2
75 - 74
Telekom Bonn
38:12
3
75 - 77
BV Chemnitz 99
38:32
2
77 - 77
Telekom Bonn
38:48
1
78 - 77
Telekom Bonn
38:48
2
78 - 79
BV Chemnitz 99
39:26
2
80 - 79
Telekom Bonn
39:38
3
80 - 82
BV Chemnitz 99
39:40
2
80 - 84
BV Chemnitz 99
39:59
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Telekom Bonn
  • BV Chemnitz 99

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Telekom Bonn trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ BBL

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy BV Chemnitz 99 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Telekom Bonn TBB

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 8/31 (25.8%)
  • 3 con trỏ
  • 6/22 (27.3%)
  • 18/40 (45%)
  • 2 con trỏ
  • 26/50 (52%)
  • 20/29 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 14/26 (53%)
  • 47
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 14
Thống kê người chơi
Bailey, Victor
G
DIM 18
REB 4
HT 3
PHT 34:16
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:16
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McGhee, Darius
G
DIM 15
REB -
HT 3
PHT 25:44
Kính 15
Ba con trỏ 2/11 (18%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 25:44
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/19 (26%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Nkamhoua, Olivier
F
DIM 15
REB 5
HT 1
PHT 23:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 23:00
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Christmas, William
SF
DIM 15
REB 6
HT 3
PHT 24:09
Kính 15
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 4/9 (44%)
Phút 24:09
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Hume, Bodie
F
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 22:11
Kính 14
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/3 (33%)
Phút 22:11
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Telekom Bonn
Telekom Bonn
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Telekom Bonn TBB

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 87
  • SP
  • 84
TTG 02/02/25 22:00
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 21
  • 24
  • 23
  • 12
80
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 24
  • 17
  • 21
84
TTG 22/12/24 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 19
  • 25
  • 19
  • 25
88
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 38
  • 32
  • 25
  • 28
123
TTG 07/04/24 02:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 16
  • 21
  • 20
  • 23
80
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 15
  • 18
  • 18
  • 15
66
TTG 13/01/24 03:00
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 18
  • 21
  • 10
  • 28
77
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 18
  • 20
  • 20
  • 27
85
TTG 23/05/23 02:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 25
  • 17
  • 23
  • 18
83
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 26
  • 28
  • 19
  • 16
89
Telekom Bonn TBB

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD
1 16 12 4 1335:1213
2 18 12 6 1495:1410
3 17 11 6 1431:1365
4 17 10 7 1411:1420
5 17 10 7 1339:1343
6 16 9 7 1244:1274
7 18 10 8 1368:1291
8 17 9 8 1379:1337
9 17 9 8 1385:1372
10 18 9 9 1514:1507
11 18 9 9 1613:1595
12 17 8 9 1357:1365
13 18 8 10 1508:1505
14 17 7 10 1377:1406
15 17 7 10 1449:1421
16 16 4 12 1212:1331
17 16 1 15 1278:1540

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Hai 2025, 22:00
Sân vận động:
Telekom Dome, Bonn, Đức
Dung tích:
6000