Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BV Chemnitz 99 vs Telekom Bonn 23/05/2023

1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
25
17
23
18
83
Telekom Bonn
26
28
19
16
89
BV Chemnitz 99 CHE

Chi tiết trận đấu

Telekom Bonn TBB
Quý 1
25 : 26
2
2 - 0
BV Chemnitz 99
0:25
2
2 - 2
Telekom Bonn
0:35
1
3 - 2
BV Chemnitz 99
0:55
1
4 - 2
BV Chemnitz 99
0:55
2
4 - 4
Telekom Bonn
1:10
1
4 - 5
Telekom Bonn
1:10
2
6 - 5
BV Chemnitz 99
1:34
3
6 - 8
Telekom Bonn
1:45
2
8 - 8
BV Chemnitz 99
1:54
1
9 - 8
BV Chemnitz 99
1:54
2
9 - 10
Telekom Bonn
2:46
3
12 - 10
BV Chemnitz 99
3:07
2
12 - 12
Telekom Bonn
3:29
1
13 - 12
BV Chemnitz 99
3:40
1
14 - 12
BV Chemnitz 99
3:40
1
15 - 12
BV Chemnitz 99
5:02
1
16 - 12
BV Chemnitz 99
5:02
3
16 - 15
Telekom Bonn
5:49
3
16 - 18
Telekom Bonn
6:19
3
19 - 18
BV Chemnitz 99
6:39
2
19 - 20
Telekom Bonn
7:04
2
19 - 22
Telekom Bonn
7:51
1
20 - 22
BV Chemnitz 99
8:17
1
21 - 22
BV Chemnitz 99
8:17
1
21 - 23
Telekom Bonn
8:26
1
21 - 24
Telekom Bonn
8:26
1
21 - 25
Telekom Bonn
8:37
1
21 - 26
Telekom Bonn
8:37
1
22 - 26
BV Chemnitz 99
9:21
3
25 - 26
BV Chemnitz 99
9:54
Quý 2
17 : 28
3
28 - 26
BV Chemnitz 99
10:19
1
28 - 27
Telekom Bonn
11:20
2
28 - 29
Telekom Bonn
11:20
1
28 - 30
Telekom Bonn
11:46
1
28 - 31
Telekom Bonn
11:46
3
28 - 34
Telekom Bonn
11:59
1
28 - 35
Telekom Bonn
12:26
2
30 - 35
BV Chemnitz 99
12:40
1
30 - 36
Telekom Bonn
12:48
1
30 - 37
Telekom Bonn
12:48
2
32 - 37
BV Chemnitz 99
13:08
1
33 - 37
BV Chemnitz 99
13:08
1
33 - 38
Telekom Bonn
13:22
1
33 - 39
Telekom Bonn
13:22
2
35 - 39
BV Chemnitz 99
13:37
2
35 - 41
Telekom Bonn
13:50
1
36 - 41
BV Chemnitz 99
15:41
1
36 - 42
Telekom Bonn
15:54
1
36 - 43
Telekom Bonn
16:25
1
36 - 44
Telekom Bonn
16:25
3
39 - 44
BV Chemnitz 99
16:38
2
39 - 46
Telekom Bonn
17:00
1
39 - 47
Telekom Bonn
17:24
2
41 - 47
BV Chemnitz 99
17:53
2
41 - 49
Telekom Bonn
18:12
1
42 - 49
BV Chemnitz 99
18:33
3
42 - 52
Telekom Bonn
18:57
2
42 - 54
Telekom Bonn
19:18
Quý 3
23 : 19
3
45 - 54
BV Chemnitz 99
20:13
2
45 - 56
Telekom Bonn
21:26
2
47 - 56
BV Chemnitz 99
22:00
2
49 - 56
BV Chemnitz 99
22:30
3
49 - 59
Telekom Bonn
22:49
3
52 - 59
BV Chemnitz 99
23:14
2
52 - 61
Telekom Bonn
23:33
1
53 - 61
BV Chemnitz 99
23:44
3
53 - 64
Telekom Bonn
24:20
3
56 - 64
BV Chemnitz 99
24:42
2
58 - 64
BV Chemnitz 99
25:15
3
58 - 67
Telekom Bonn
26:11
1
59 - 67
BV Chemnitz 99
27:02
1
60 - 67
BV Chemnitz 99
27:02
1
61 - 67
BV Chemnitz 99
27:26
2
63 - 67
BV Chemnitz 99
28:15
2
63 - 69
Telekom Bonn
28:35
2
63 - 71
Telekom Bonn
28:53
2
65 - 71
BV Chemnitz 99
29:19
2
65 - 73
Telekom Bonn
29:48
Quý 4
18 : 16
2
65 - 75
Telekom Bonn
30:11
3
65 - 78
Telekom Bonn
31:19
2
65 - 80
Telekom Bonn
32:13
3
68 - 80
BV Chemnitz 99
32:30
2
70 - 80
BV Chemnitz 99
33:09
3
70 - 83
Telekom Bonn
33:20
2
72 - 83
BV Chemnitz 99
33:40
3
72 - 86
Telekom Bonn
34:03
2
74 - 85
BV Chemnitz 99
34:59
3
74 - 87
Telekom Bonn
1
75 - 87
BV Chemnitz 99
35:30
1
76 - 87
BV Chemnitz 99
35:30
2
78 - 87
BV Chemnitz 99
36:40
2
80 - 87
BV Chemnitz 99
37:08
3
83 - 87
BV Chemnitz 99
38:50
1
83 - 88
Telekom Bonn
39:37
1
83 - 89
Telekom Bonn
39:37
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Telekom Bonn trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.61
BV Chemnitz 99 CHE

Số liệu thống kê

Telekom Bonn TBB
  • 10/27 (37%)
  • 3 con trỏ
  • 10/30 (33.3%)
  • 17/36 (47.2%)
  • 2 con trỏ
  • 20/37 (54.1%)
  • 19/28 (67%)
  • Ném miễn phí
  • 19/24 (79%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 42
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Shorts, TJ
G
DIM 21
REB 2
HT 4
PHT 27:03
Kính 21
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 27:03
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Weidemann, Nelson
G
DIM 19
REB 1
HT 11
PHT 30:32
Kính 19
Ba con trỏ 5/10 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 30:32
Hai con trỏ 2/8 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Yebo, Kevin
F
DIM 18
REB 7
HT -
PHT 26:55
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 26:55
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Richter, Jonas
F
DIM 17
REB 9
HT 2
PHT 33:57
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 33:57
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Herrera, Sebastian
G
DIM 14
REB 3
HT 2
PHT 20:49
Kính 14
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 20:49
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
Telekom Bonn
Telekom Bonn
BV Chemnitz 99 CHE

Bắt đầu

Telekom Bonn TBB
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 171
  • GP
  • 171
  • 84
  • SP
  • 87
TTG 02/02/25 22:00
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 21
  • 24
  • 23
  • 12
80
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 24
  • 17
  • 21
84
TTG 22/12/24 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 19
  • 25
  • 19
  • 25
88
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 38
  • 32
  • 25
  • 28
123
TTG 07/04/24 02:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 16
  • 21
  • 20
  • 23
80
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 15
  • 18
  • 18
  • 15
66
TTG 13/01/24 03:00
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 18
  • 21
  • 10
  • 28
77
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 18
  • 20
  • 20
  • 27
85
TTG 23/05/23 02:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 25
  • 17
  • 23
  • 18
83
Telekom Bonn Telekom Bonn
  • 26
  • 28
  • 19
  • 16
89
BV Chemnitz 99 CHE

Bảng xếp hạng

Telekom Bonn TBB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Năm 2023, 02:30
Sân vận động:
Messe Chemnitz, Chemnitz, Đức
Dung tích:
5200