Cedevita Olimpija vs Hamburg Towers 29/11/2024
- 29/11/24 01:30
-
- 95 : 68
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cedevita Olimpija
20
22
29
24
95
Hamburg Towers
14
18
18
18
68
Quý 1
20
:
14
2
0 - 2
Hamburg Towers
0:17
2
0 - 4
Hamburg Towers
1:46
2
2 - 4
Cedevita Olimpija
2:03
1
2 - 5
Hamburg Towers
2:19
2
4 - 5
Cedevita Olimpija
2:35
2
6 - 5
Cedevita Olimpija
3:00
3
6 - 8
Hamburg Towers
3:58
1
7 - 8
Cedevita Olimpija
4:23
1
8 - 8
Cedevita Olimpija
4:23
2
10 - 8
Cedevita Olimpija
4:40
2
10 - 10
Hamburg Towers
4:46
2
12 - 10
Cedevita Olimpija
4:55
1
13 - 10
Cedevita Olimpija
5:33
1
14 - 10
Cedevita Olimpija
5:33
2
14 - 12
Hamburg Towers
5:50
2
16 - 12
Cedevita Olimpija
7:00
2
16 - 14
Hamburg Towers
7:13
2
18 - 14
Cedevita Olimpija
7:26
1
19 - 14
Cedevita Olimpija
9:24
1
20 - 14
Cedevita Olimpija
9:24
Quý 2
22
:
18
2
22 - 14
Cedevita Olimpija
10:33
3
22 - 17
Hamburg Towers
11:14
2
22 - 19
Hamburg Towers
11:46
2
24 - 19
Cedevita Olimpija
12:02
2
24 - 21
Hamburg Towers
12:19
2
26 - 21
Cedevita Olimpija
12:30
3
26 - 24
Hamburg Towers
13:30
2
28 - 24
Cedevita Olimpija
13:54
2
30 - 24
Cedevita Olimpija
14:39
1
31 - 24
Cedevita Olimpija
15:03
1
32 - 24
Cedevita Olimpija
15:03
2
34 - 24
Cedevita Olimpija
16:22
2
36 - 24
Cedevita Olimpija
17:18
3
36 - 27
Hamburg Towers
17:53
1
37 - 27
Cedevita Olimpija
18:07
2
39 - 27
Cedevita Olimpija
18:22
1
40 - 27
Cedevita Olimpija
19:06
3
40 - 30
Hamburg Towers
19:25
2
42 - 30
Cedevita Olimpija
19:37
1
42 - 31
Hamburg Towers
19:45
1
42 - 32
Hamburg Towers
19:45
Quý 3
29
:
18
2
44 - 32
Cedevita Olimpija
20:15
2
46 - 32
Cedevita Olimpija
21:18
2
46 - 34
Hamburg Towers
21:31
2
48 - 34
Cedevita Olimpija
22:20
2
48 - 36
Hamburg Towers
22:40
2
50 - 36
Cedevita Olimpija
23:08
1
50 - 37
Hamburg Towers
23:14
1
51 - 37
Cedevita Olimpija
23:33
2
51 - 39
Hamburg Towers
23:56
2
53 - 39
Cedevita Olimpija
24:32
1
54 - 39
Cedevita Olimpija
24:32
1
55 - 39
Cedevita Olimpija
24:34
1
56 - 39
Cedevita Olimpija
24:34
2
58 - 39
Cedevita Olimpija
24:49
2
60 - 39
Cedevita Olimpija
25:38
2
60 - 41
Hamburg Towers
25:52
3
63 - 41
Cedevita Olimpija
26:07
1
63 - 42
Hamburg Towers
26:12
1
64 - 42
Cedevita Olimpija
28:01
1
65 - 42
Cedevita Olimpija
28:01
1
65 - 43
Hamburg Towers
28:13
1
65 - 44
Hamburg Towers
28:13
1
66 - 44
Cedevita Olimpija
28:21
1
67 - 44
Cedevita Olimpija
28:21
1
68 - 44
Cedevita Olimpija
28:40
1
69 - 44
Cedevita Olimpija
28:40
3
69 - 47
Hamburg Towers
29:27
2
71 - 47
Cedevita Olimpija
29:48
3
71 - 50
Hamburg Towers
29:58
Quý 4
24
:
18
2
71 - 52
Hamburg Towers
30:16
1
72 - 52
Cedevita Olimpija
31:21
1
73 - 52
Cedevita Olimpija
31:27
1
74 - 52
Cedevita Olimpija
31:27
2
76 - 52
Cedevita Olimpija
31:38
1
76 - 53
Hamburg Towers
32:10
1
76 - 54
Hamburg Towers
32:10
2
78 - 54
Cedevita Olimpija
32:52
2
80 - 54
Cedevita Olimpija
33:39
3
80 - 57
Hamburg Towers
34:01
1
81 - 57
Cedevita Olimpija
34:29
1
82 - 57
Cedevita Olimpija
34:29
2
82 - 59
Hamburg Towers
34:49
2
84 - 59
Cedevita Olimpija
35:28
1
84 - 60
Hamburg Towers
36:00
1
84 - 61
Hamburg Towers
36:00
2
86 - 61
Cedevita Olimpija
36:17
2
88 - 61
Cedevita Olimpija
36:47
3
88 - 64
Hamburg Towers
37:14
1
88 - 65
Hamburg Towers
37:48
2
88 - 67
Hamburg Towers
38:51
2
90 - 67
Cedevita Olimpija
39:09
1
91 - 67
Cedevita Olimpija
39:21
1
92 - 67
Cedevita Olimpija
39:21
1
92 - 68
Hamburg Towers
39:40
3
95 - 68
Cedevita Olimpija
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Cedevita Olimpija
- Hamburg Towers
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Hamburg Towers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 2 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 2/24 (8.3%)
- 3 con trỏ
- 9/29 (31%)
- 31/48 (64.6%)
- 2 con trỏ
- 14/26 (53.8%)
- 27/33 (81%)
- Ném miễn phí
- 13/18 (72%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 15
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Barnett, Jordan
F
DIM
23
REB
6
HT
-
PHT
24:49
Kính
23
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
24:49
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jones, Devante
G
DIM
16
REB
5
HT
5
PHT
21:59
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
21:59
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Stewart, D.J.
G
DIM
15
REB
7
HT
2
PHT
23:33
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
23:33
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Stipanovic, Andrija
C
DIM
14
REB
6
HT
3
PHT
17:23
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
17:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Blazic, Jaka
G
DIM
12
REB
3
HT
2
PHT
16:46
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
16:46
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 98
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
25/01/24
02:30
Hamburg Towers
- 22
- 23
- 17
- 21
- 28
- 24
- 31
- 31
TTG
16/11/23
01:30
Cedevita Olimpija
- 22
- 14
- 13
- 34
- 19
- 24
- 31
- 12
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 681:567 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 631:591 | 12 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 684:620 | 10 | |
4 | 8 | 5 | 3 | 648:637 | 10 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 688:662 | 8 | |
6 | 8 | 4 | 4 | 658:722 | 8 | |
7 | 8 | 3 | 5 | 608:629 | 6 | |
8 | 8 | 3 | 5 | 641:672 | 6 | |
9 | 8 | 3 | 5 | 630:687 | 6 | |
10 | 8 | 0 | 8 | 609:691 | 0 |
# | Hình thức Eurocup 24/25, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 668:547 | 14 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 672:603 | 12 | |
3 | 8 | 5 | 3 | 674:626 | 10 | |
4 | 8 | 4 | 4 | 705:692 | 8 | |
5 | 8 | 4 | 4 | 611:611 | 8 | |
6 | 8 | 4 | 4 | 654:686 | 8 | |
7 | 8 | 3 | 5 | 625:670 | 6 | |
8 | 7 | 2 | 5 | 554:582 | 4 | |
9 | 8 | 2 | 6 | 592:641 | 4 | |
10 | 8 | 2 | 6 | 617:714 | 4 |