Hamburg Towers vs Cedevita Olimpija 25/01/2024
-
25/01/24
02:30
|
Vòng 16
-
- 83 : 114
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hamburg Towers
22
23
17
21
83
Cedevita Olimpija
28
24
31
31
114
Quý 1
22
:
28
1
1 - 0
Hamburg Towers
0:55
2
3 - 0
Hamburg Towers
1:30
3
3 - 3
Cedevita Olimpija
1:47
2
3 - 5
Cedevita Olimpija
2:13
2
3 - 7
Cedevita Olimpija
2:44
2
3 - 9
Cedevita Olimpija
2:51
2
5 - 9
Hamburg Towers
3:03
2
5 - 11
Cedevita Olimpija
3:34
1
5 - 12
Cedevita Olimpija
3:34
2
7 - 12
Hamburg Towers
4:05
2
7 - 14
Cedevita Olimpija
4:38
1
7 - 15
Cedevita Olimpija
4:38
3
10 - 15
Hamburg Towers
4:38
2
10 - 17
Cedevita Olimpija
5:24
2
10 - 19
Cedevita Olimpija
6:13
2
12 - 19
Hamburg Towers
6:18
2
12 - 21
Cedevita Olimpija
7:09
2
12 - 23
Cedevita Olimpija
7:20
3
15 - 23
Hamburg Towers
7:36
1
15 - 24
Cedevita Olimpija
7:53
2
17 - 24
Hamburg Towers
8:19
2
17 - 26
Cedevita Olimpija
8:27
1
17 - 27
Cedevita Olimpija
9:01
1
17 - 28
Cedevita Olimpija
9:01
2
19 - 28
Hamburg Towers
9:27
2
21 - 28
Hamburg Towers
9:59
1
22 - 28
Hamburg Towers
9:59
Quý 2
23
:
24
2
24 - 28
Hamburg Towers
11:02
2
26 - 28
Hamburg Towers
11:24
2
28 - 28
Hamburg Towers
11:59
1
28 - 29
Cedevita Olimpija
12:52
1
28 - 30
Cedevita Olimpija
12:52
2
30 - 30
Hamburg Towers
14:35
2
30 - 32
Cedevita Olimpija
14:54
3
33 - 32
Hamburg Towers
15:03
3
36 - 32
Hamburg Towers
15:19
1
36 - 33
Cedevita Olimpija
15:25
1
36 - 34
Cedevita Olimpija
15:25
1
36 - 35
Cedevita Olimpija
15:30
1
36 - 36
Cedevita Olimpija
15:30
2
36 - 38
Cedevita Olimpija
16:00
2
36 - 40
Cedevita Olimpija
16:29
2
36 - 42
Cedevita Olimpija
17:02
1
36 - 43
Cedevita Olimpija
17:31
1
36 - 44
Cedevita Olimpija
17:31
2
36 - 46
Cedevita Olimpija
18:27
2
38 - 46
Hamburg Towers
18:28
2
38 - 48
Cedevita Olimpija
18:38
2
38 - 50
Cedevita Olimpija
18:40
2
40 - 50
Hamburg Towers
18:56
2
40 - 52
Cedevita Olimpija
19:18
3
43 - 52
Hamburg Towers
19:25
2
45 - 52
Hamburg Towers
19:28
Quý 3
17
:
31
2
45 - 54
Cedevita Olimpija
20:18
2
45 - 56
Cedevita Olimpija
20:41
2
45 - 58
Cedevita Olimpija
20:52
2
47 - 58
Hamburg Towers
21:05
3
47 - 61
Cedevita Olimpija
21:33
2
49 - 61
Hamburg Towers
21:51
1
50 - 61
Hamburg Towers
22:12
1
51 - 61
Hamburg Towers
22:12
1
52 - 61
Hamburg Towers
23:18
2
52 - 63
Cedevita Olimpija
24:05
1
53 - 63
Hamburg Towers
24:26
1
54 - 63
Hamburg Towers
24:26
1
54 - 64
Cedevita Olimpija
24:44
1
54 - 65
Cedevita Olimpija
24:44
1
54 - 66
Cedevita Olimpija
24:44
2
54 - 68
Cedevita Olimpija
25:27
2
56 - 68
Hamburg Towers
25:50
1
57 - 68
Hamburg Towers
25:50
1
58 - 68
Hamburg Towers
26:15
2
58 - 70
Cedevita Olimpija
26:32
2
60 - 70
Hamburg Towers
26:48
3
60 - 73
Cedevita Olimpija
27:04
3
60 - 76
Cedevita Olimpija
27:49
2
62 - 76
Hamburg Towers
28:13
2
62 - 78
Cedevita Olimpija
29:39
2
62 - 80
Cedevita Olimpija
29:56
3
62 - 83
Cedevita Olimpija
29:59
Quý 4
21
:
31
2
62 - 85
Cedevita Olimpija
30:11
1
62 - 86
Cedevita Olimpija
30:11
2
62 - 88
Cedevita Olimpija
30:23
2
62 - 90
Cedevita Olimpija
30:37
3
65 - 90
Hamburg Towers
30:59
2
67 - 90
Hamburg Towers
31:42
2
67 - 92
Cedevita Olimpija
31:45
1
68 - 92
Hamburg Towers
32:12
2
68 - 94
Cedevita Olimpija
32:36
1
68 - 95
Cedevita Olimpija
32:37
2
70 - 95
Hamburg Towers
33:03
1
70 - 96
Cedevita Olimpija
33:33
1
70 - 97
Cedevita Olimpija
33:33
2
70 - 99
Cedevita Olimpija
33:41
3
70 - 102
Cedevita Olimpija
35:21
3
73 - 102
Hamburg Towers
35:44
1
73 - 103
Cedevita Olimpija
36:02
1
73 - 104
Cedevita Olimpija
36:02
2
73 - 106
Cedevita Olimpija
36:21
2
73 - 108
Cedevita Olimpija
36:55
2
75 - 108
Hamburg Towers
37:14
1
75 - 109
Cedevita Olimpija
37:33
1
75 - 110
Cedevita Olimpija
37:33
2
77 - 110
Hamburg Towers
37:39
2
79 - 110
Hamburg Towers
38:09
2
79 - 112
Cedevita Olimpija
38:53
1
80 - 112
Hamburg Towers
39:12
1
81 - 112
Hamburg Towers
39:25
2
81 - 114
Cedevita Olimpija
39:28
2
83 - 114
Hamburg Towers
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Cedevita Olimpija trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 7/19 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 6/16 (37.5%)
- 25/45 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 35/49 (71.4%)
- 12/18 (66%)
- Ném miễn phí
- 26/29 (89%)
- 25
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 7
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Blazic, Jaka
G
DIM
24
REB
4
HT
2
PHT
24:40
Kính
24
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
24:40
Hai con trỏ
9/11
(82%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/16
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Dziewa, Aleksander
C
DIM
21
REB
5
HT
1
PHT
23:16
Kính
21
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
23:16
Hai con trỏ
8/8
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
King, V.J.
F
DIM
19
REB
4
HT
1
PHT
30:46
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/11
(64%)
Phút
30:46
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cobbs, Justin
G
DIM
16
REB
3
HT
8
PHT
24:52
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/10
(80%)
Phút
24:52
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Stewart, D.J.
G
DIM
15
REB
1
HT
-
PHT
23:31
Kính
15
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
23:31
Hai con trỏ
6/10
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 176
- GP
- 176
- 79
- SP
- 97
Đối đầu
TTG
29/11/24
01:30
Cedevita Olimpija
- 20
- 22
- 29
- 24
- 14
- 18
- 18
- 18
TTG
25/01/24
02:30
Hamburg Towers
- 22
- 23
- 17
- 21
- 28
- 24
- 31
- 31
TTG
16/11/23
01:30
Cedevita Olimpija
- 22
- 14
- 13
- 34
- 19
- 24
- 31
- 12
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 17 | 1 | 1754:1401 | 34 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1729:1600 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1608:1546 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1598:1574 | 20 | |
5 | 18 | 10 | 8 | 1517:1503 | 20 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1400:1428 | 18 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1462:1550 | 16 | |
8 | 18 | 8 | 10 | 1507:1538 | 16 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 1478:1762 | 4 | |
10 | 18 | 1 | 17 | 1509:1660 | 2 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1486:1368 | 28 | |
2 | 18 | 13 | 5 | 1519:1461 | 26 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1567:1408 | 24 | |
4 | 18 | 10 | 8 | 1502:1522 | 20 | |
5 | 18 | 9 | 9 | 1335:1334 | 18 | |
6 | 18 | 8 | 10 | 1433:1421 | 16 | |
7 | 18 | 8 | 10 | 1413:1443 | 16 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1409:1485 | 14 | |
9 | 18 | 7 | 11 | 1466:1544 | 14 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1371:1515 | 4 |