Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Changwon LG Sakers vs Wonju Dongbu Promy 29/12/2024

1
2
3
4
T
Changwon LG Sakers
22
19
26
27
94
Wonju Dongbu Promy
18
13
17
12
60
Changwon LG Sakers SAK

Chi tiết trận đấu

Wonju Dongbu Promy WON
Quý 1
22 : 18
2
2 - 0
Changwon LG Sakers
0:18
3
5 - 0
Changwon LG Sakers
1:11
2
7 - 0
Changwon LG Sakers
1:38
2
7 - 2
Wonju Dongbu Promy
2:04
2
9 - 2
Changwon LG Sakers
2:53
2
11 - 2
Changwon LG Sakers
3:54
2
11 - 4
Wonju Dongbu Promy
4:17
2
13 - 4
Changwon LG Sakers
4:47
3
13 - 7
Wonju Dongbu Promy
5:09
3
16 - 7
Changwon LG Sakers
5:29
2
16 - 9
Wonju Dongbu Promy
5:47
1
16 - 10
Wonju Dongbu Promy
6:16
2
18 - 10
Changwon LG Sakers
6:39
2
18 - 12
Wonju Dongbu Promy
6:58
1
19 - 12
Changwon LG Sakers
7:25
1
20 - 12
Changwon LG Sakers
7:25
2
20 - 14
Wonju Dongbu Promy
7:53
2
20 - 16
Wonju Dongbu Promy
8:24
2
22 - 16
Changwon LG Sakers
9:27
2
22 - 18
Wonju Dongbu Promy
9:43
Quý 2
19 : 13
2
22 - 20
Wonju Dongbu Promy
11:12
2
24 - 20
Changwon LG Sakers
11:36
2
26 - 20
Changwon LG Sakers
12:12
2
28 - 20
Changwon LG Sakers
15:25
2
28 - 22
Wonju Dongbu Promy
15:25
2
30 - 22
Changwon LG Sakers
15:25
2
32 - 23
Changwon LG Sakers
15:25
1
30 - 23
Wonju Dongbu Promy
15:25
3
32 - 26
Wonju Dongbu Promy
15:25
1
33 - 26
Changwon LG Sakers
15:25
1
34 - 26
Changwon LG Sakers
15:25
2
36 - 26
Changwon LG Sakers
15:25
2
36 - 28
Wonju Dongbu Promy
18:21
3
39 - 28
Changwon LG Sakers
19:26
3
39 - 31
Wonju Dongbu Promy
19:46
2
41 - 31
Changwon LG Sakers
19:55
Quý 3
26 : 17
1
41 - 32
Wonju Dongbu Promy
20:13
1
41 - 33
Wonju Dongbu Promy
20:13
2
41 - 35
Wonju Dongbu Promy
21:10
2
43 - 35
Changwon LG Sakers
21:30
2
43 - 37
Wonju Dongbu Promy
21:42
2
45 - 37
Changwon LG Sakers
21:57
3
48 - 37
Changwon LG Sakers
22:27
3
51 - 37
Changwon LG Sakers
22:53
1
51 - 38
Wonju Dongbu Promy
23:52
2
53 - 38
Changwon LG Sakers
24:09
3
57 - 38
Changwon LG Sakers
24:48
2
57 - 40
Wonju Dongbu Promy
26:04
2
59 - 40
Changwon LG Sakers
26:24
1
59 - 41
Wonju Dongbu Promy
26:55
3
59 - 44
Wonju Dongbu Promy
28:16
2
61 - 44
Changwon LG Sakers
28:30
2
61 - 46
Wonju Dongbu Promy
28:45
2
63 - 46
Changwon LG Sakers
29:04
1
63 - 47
Wonju Dongbu Promy
29:22
1
63 - 48
Wonju Dongbu Promy
29:22
2
65 - 48
Changwon LG Sakers
29:32
2
67 - 48
Changwon LG Sakers
29:59
Quý 4
27 : 12
3
70 - 48
Changwon LG Sakers
30:08
2
72 - 48
Changwon LG Sakers
30:32
3
72 - 51
Wonju Dongbu Promy
30:45
1
73 - 51
Changwon LG Sakers
31:07
3
76 - 51
Changwon LG Sakers
31:29
2
78 - 51
Changwon LG Sakers
31:56
3
81 - 51
Changwon LG Sakers
32:59
1
81 - 52
Wonju Dongbu Promy
33:20
2
81 - 54
Wonju Dongbu Promy
34:42
2
81 - 56
Wonju Dongbu Promy
35:36
2
83 - 56
Changwon LG Sakers
36:20
1
84 - 56
Changwon LG Sakers
37:10
1
85 - 56
Changwon LG Sakers
37:10
2
85 - 58
Wonju Dongbu Promy
37:20
3
88 - 58
Changwon LG Sakers
37:43
3
91 - 58
Changwon LG Sakers
38:15
3
94 - 58
Changwon LG Sakers
39:14
2
94 - 60
Wonju Dongbu Promy
39:39
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Wonju Dongbu Promy trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
Wonju Dongbu Promy
Wonju Dongbu Promy
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 77
  • SP
  • 71
TTG 01/02/25 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 23
  • 17
  • 12
  • 9
61
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 26
  • 20
  • 15
  • 15
76
TTG 29/12/24 13:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 22
  • 19
  • 26
  • 27
94
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 18
  • 13
  • 17
  • 12
60
TTG 07/12/24 15:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 17
  • 20
  • 25
  • 14
76
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 10
  • 24
  • 16
  • 24
74
TTG 10/11/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 25
  • 9
  • 17
  • 22
73
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 8
  • 17
  • 18
  • 8
51
TTG 17/03/24 16:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 21
  • 29
  • 16
  • 26
92
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 24
  • 26
  • 25
  • 13
88
Changwon LG Sakers SAK

Bảng xếp hạng

Wonju Dongbu Promy WON
# Đội TCDC T Đ TD
1 36 29 7 2883:2621
2 35 22 13 2859:2780
3 36 22 14 2745:2633
4 36 20 16 2686:2688
5 35 19 16 2754:2583
6 36 16 20 2760:2813
7 36 15 21 2837:2929
8 36 13 23 2702:2862
9 35 11 24 2560:2729
9 35 11 24 2643:2791

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2024, 13:00