Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Dallas Mavericks vs Charlotte Hornets 25/03/2023

1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
26
29
32
22
109
Charlotte Hornets
37
32
26
22
117
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Chi tiết trận đấu

Charlotte Hornets CHA
Quý 1
26 : 37
2
2 - 0
Doncic, Luka
0:15
3
2 - 3
Mykhailiuk, Svi
0:32
1
3 - 3
Irving, Kyrie
1:09
2
3 - 5
Washington Jr., P.J.
1:29
2
3 - 7
Hayward, Gordon
2:02
2
5 - 7
Doncic, Luka
2:24
1
5 - 8
Dennis Smith
3:03
1
6 - 8
Irving, Kyrie
3:11
2
8 - 8
Powell, Dwight
3:36
3
8 - 11
Washington Jr., P.J.
3:54
3
8 - 14
Washington Jr., P.J.
4:21
2
10 - 14
Doncic, Luka
4:31
2
10 - 16
Richards, Nick
4:43
2
12 - 16
Powell, Dwight
5:01
2
12 - 18
Hayward, Gordon
5:11
2
14 - 18
Powell, Dwight
5:27
1
16 - 18
Doncic, Luka
5:47
1
15 - 18
Doncic, Luka
5:47
2
16 - 20
Richards, Nick
6:11
1
16 - 21
Hayward, Gordon
6:35
1
16 - 22
Hayward, Gordon
6:35
2
18 - 22
Powell, Dwight
7:03
2
18 - 24
Hayward, Gordon
7:27
2
20 - 24
Doncic, Luka
7:44
2
20 - 26
Richards, Nick
7:59
2
22 - 26
Wood, Christian
8:44
3
22 - 29
Thor, JT
8:59
2
24 - 29
Green, Josh
9:11
2
24 - 31
Williams, Mark
9:22
3
24 - 34
Mykhailiuk, Svi
10:39
3
24 - 37
Thor, JT
11:09
2
26 - 37
Wood, Christian
11:23
Quý 2
29 : 32
1
26 - 38
Mykhailiuk, Svi
12:11
1
26 - 39
Mykhailiuk, Svi
12:11
1
26 - 40
Mykhailiuk, Svi
12:11
1
26 - 41
Dennis Smith
12:29
1
26 - 42
Dennis Smith
12:29
2
26 - 44
Williams, Mark
12:57
1
26 - 45
Williams, Mark
12:57
2
28 - 45
Irving, Kyrie
13:19
3
31 - 45
Bullock Jr., Reggie
14:27
2
31 - 47
Dennis Smith
14:50
2
33 - 47
Irving, Kyrie
15:07
2
33 - 49
Washington Jr., P.J.
15:21
2
35 - 49
Powell, Dwight
15:57
2
37 - 51
Powell, Dwight
16:54
1
38 - 51
Doncic, Luka
17:15
2
38 - 53
Thor, JT
17:31
2
40 - 53
Ntilikina, Frank
17:42
1
41 - 53
Ntilikina, Frank
17:42
1
42 - 53
Doncic, Luka
18:19
1
43 - 53
Doncic, Luka
18:19
2
45 - 53
Irving, Kyrie
18:40
2
45 - 55
Hayward, Gordon
18:58
3
48 - 55
Doncic, Luka
19:34
3
48 - 58
Hayward, Gordon
20:17
1
48 - 59
Mykhailiuk, Svi
20:46
3
51 - 59
Ntilikina, Frank
21:00
2
51 - 61
Hayward, Gordon
21:12
2
51 - 63
Williams, Mark
21:37
2
53 - 63
Ntilikina, Frank
21:48
1
53 - 64
Washington Jr., P.J.
22:34
1
53 - 65
Washington Jr., P.J.
22:34
1
54 - 65
Green, Josh
22:48
2
54 - 67
Hayward, Gordon
22:59
1
55 - 67
Irving, Kyrie
23:06
2
55 - 69
Williams, Mark
23:28
2
35 - 51
Washington Jr., P.J.
16:19
Quý 3
32 : 26
2
55 - 71
Washington Jr., P.J.
24:19
2
57 - 71
Kleber, Maxi
24:43
2
59 - 71
Powell, Dwight
25:15
2
59 - 73
Washington Jr., P.J.
25:27
2
61 - 73
Kleber, Maxi
25:47
3
64 - 73
Irving, Kyrie
26:23
1
65 - 73
Doncic, Luka
26:53
1
66 - 73
Doncic, Luka
26:53
2
66 - 75
Dennis Smith
27:13
2
66 - 77
Washington Jr., P.J.
28:07
2
66 - 79
Washington Jr., P.J.
28:46
1
66 - 80
Washington Jr., P.J.
28:46
1
67 - 80
Wood, Christian
28:56
2
67 - 82
Hayward, Gordon
29:14
1
67 - 83
Hayward, Gordon
29:14
2
67 - 85
Richards, Nick
30:27
1
67 - 86
Thor, JT
30:47
1
67 - 87
Thor, JT
30:47
2
69 - 87
Doncic, Luka
31:19
2
69 - 89
Hayward, Gordon
31:34
1
69 - 90
Hayward, Gordon
31:34
2
71 - 90
Doncic, Luka
31:49
1
72 - 90
Doncic, Luka
32:19
2
74 - 90
Wood, Christian
32:47
2
76 - 90
Doncic, Luka
33:22
3
79 - 90
Doncic, Luka
34:19
2
79 - 92
Washington Jr., P.J.
34:30
1
79 - 93
Washington Jr., P.J.
34:30
3
82 - 93
Hardy, Jaden
34:40
3
85 - 93
Hardy, Jaden
35:12
2
85 - 95
Washington Jr., P.J.
35:20
1
86 - 95
Wood, Christian
35:29
1
87 - 95
Wood, Christian
35:29
Quý 4
22 : 22
3
90 - 95
Bullock Jr., Reggie
36:10
2
92 - 95
Wood, Christian
37:46
2
92 - 97
Williams, Mark
38:07
2
94 - 97
Irving, Kyrie
38:27
2
96 - 97
Hardy, Jaden
39:30
2
96 - 99
Williams, Mark
40:19
2
98 - 99
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
40:39
3
96 - 102
McGowens, Bryce
40:49
2
96 - 104
Thor, JT
41:25
3
96 - 107
Dennis Smith
42:04
2
98 - 107
Doncic, Luka
43:20
3
101 - 107
Wood, Christian
43:46
3
101 - 110
Mykhailiuk, Svi
44:00
2
101 - 112
Richards, Nick
44:24
1
102 - 112
Irving, Kyrie
44:39
1
103 - 112
Irving, Kyrie
44:39
1
103 - 113
Hayward, Gordon
45:24
1
103 - 114
Hayward, Gordon
45:24
2
105 - 114
Doncic, Luka
46:24
2
107 - 114
Irving, Kyrie
46:53
2
109 - 114
Doncic, Luka
47:23
3
109 - 117
Dennis Smith
47:45
Tải thêm
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Số liệu thống kê

Charlotte Hornets CHA
  • 9/36 (25%)
  • 3 con trỏ
  • 11/28 (39.3%)
  • 32/48 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 32/61 (52.5%)
  • 18/24 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 20/27 (74%)
  • 45
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 34
REB 10
HT 8
PHT 37:06
Kính 34
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 37:06
Hai con trỏ 10/14 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 12/23 (52%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Washington Jr., P.J.
F
DIM 28
REB 6
HT 3
PHT 29:48
Kính 28
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 29:48
Hai con trỏ 9/14 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 11/22 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hayward, Gordon
F
DIM 25
REB 3
HT 9
PHT 32:17
Kính 25
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 32:17
Hai con trỏ 8/13 (62%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/15 (60%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Irving, Kyrie
G
DIM 18
REB 9
HT 7
PHT 38:29
Kính 18
Ba con trỏ 1/8 (13%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 38:29
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Powell, Dwight
F-C
DIM 14
REB 5
HT 2
PHT 20:30
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 20:30
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/7 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bắt đầu

Charlotte Hornets CHA
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 226
  • GP
  • 226
  • 114
  • SP
  • 111
TTG 21/01/25 01:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 24
  • 31
  • 27
  • 28
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 27
  • 28
  • 28
  • 22
105
TTG 10/04/24 07:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 18
  • 29
  • 36
  • 21
104
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 36
  • 33
  • 28
  • 33
130
TTG 06/11/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 24
  • 33
  • 41
124
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 31
  • 31
  • 22
  • 34
118
TTG 27/03/23 01:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 30
  • 25
  • 26
  • 29
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 16
  • 32
  • 24
  • 32
104
TTG 25/03/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 29
  • 32
  • 22
109
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 37
  • 32
  • 26
  • 22
117
Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL

Bảng xếp hạng

Charlotte Hornets CHA
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 57 25 9671:9136
2 82 54 28 9448:9094
3 82 47 35 9514:9274
4 82 45 37 9295:9225
5 82 41 41 9254:9133
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 58 24 9589:9291
2 82 51 31 9205:8764
3 82 40 42 9276:9170
4 82 35 47 9535:9796
5 82 17 65 9045:9719

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Ba 2023, 08:30
Sân vận động:
American Airlines Center, Dallas, Mỹ
Dung tích:
19200