Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Charlotte Hornets vs Đội bóng rổ Dallas Mavericks 10/04/2024

1
2
3
4
T
Charlotte Hornets
18
29
36
21
104
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
36
33
28
33
130
Charlotte Hornets CHA

Chi tiết trận đấu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
Quý 1
18 : 36
3
0 - 3
Doncic, Luka
0:43
2
2 - 3
Williams, Grant
0:59
1
3 - 3
Miller, Brandon
1:59
1
4 - 3
Miller, Brandon
1:59
2
4 - 5
Gafford, Daniel
2:10
2
6 - 5
Micic, Vasilije
2:21
3
6 - 8
Jones Jr., Derrick
2:36
2
6 - 10
Gafford, Daniel
3:07
2
8 - 10
Williams, Grant
3:23
1
8 - 11
Doncic, Luka
3:36
3
11 - 11
Miller, Brandon
3:51
3
11 - 14
Doncic, Luka
4:05
2
11 - 16
Doncic, Luka
4:39
2
13 - 16
Bridges, Miles
5:33
3
13 - 19
Doncic, Luka
5:51
3
13 - 22
Kleber, Maxi
6:23
3
13 - 25
Doncic, Luka
7:12
1
13 - 26
Doncic, Luka
7:50
3
13 - 29
Doncic, Luka
8:15
1
14 - 29
Pokusevski, Aleksej
8:51
2
14 - 31
Doncic, Luka
8:59
2
14 - 33
Exum, Dante
9:41
3
14 - 36
Hardaway Jr., Tim
10:12
2
16 - 36
Mann, Tre
10:57
2
18 - 36
Pokusevski, Aleksej
11:26
Quý 2
29 : 33
2
18 - 38
Irving, Kyrie
12:58
2
20 - 38
Bertans, Davis
13:15
2
20 - 40
Irving, Kyrie
13:27
2
20 - 42
Gafford, Daniel
14:10
3
23 - 42
Williams, Grant
14:23
2
23 - 44
Gafford, Daniel
14:38
3
23 - 47
Hardaway Jr., Tim
15:05
3
26 - 47
Bertans, Davis
15:18
1
26 - 48
Washington Jr., P.J.
15:37
3
29 - 48
Miller, Brandon
15:55
3
29 - 51
Irving, Kyrie
16:11
2
31 - 51
Bridges, Miles
16:49
2
33 - 51
Bertans, Davis
17:09
3
36 - 51
Bertans, Davis
17:43
3
36 - 54
Hardaway Jr., Tim
18:05
2
36 - 56
Kleber, Maxi
19:02
2
36 - 58
Doncic, Luka
19:37
1
36 - 59
Doncic, Luka
19:37
2
38 - 59
Bridges, Miles
19:53
1
39 - 59
Bridges, Miles
19:53
2
39 - 61
Irving, Kyrie
20:05
1
40 - 61
Pokusevski, Aleksej
20:35
3
40 - 64
Doncic, Luka
21:44
2
42 - 64
Bridges, Miles
22:05
2
44 - 64
Micic, Vasilije
22:28
2
46 - 64
Mann, Tre
22:44
3
46 - 67
Kleber, Maxi
23:08
1
47 - 67
Williams, Grant
23:21
2
47 - 69
Kleber, Maxi
23:55
Quý 3
36 : 28
3
50 - 69
Miller, Brandon
25:19
2
50 - 71
Gafford, Daniel
25:34
3
53 - 71
Bridges, Miles
25:47
3
53 - 74
Doncic, Luka
25:56
2
53 - 76
Gafford, Daniel
26:27
2
53 - 78
Gafford, Daniel
27:07
1
53 - 79
Gafford, Daniel
27:44
1
53 - 80
Gafford, Daniel
27:44
1
54 - 80
Bridges, Miles
27:54
1
55 - 80
Bridges, Miles
27:54
3
58 - 80
Bridges, Miles
28:13
2
58 - 82
Gafford, Daniel
28:54
2
60 - 82
Miller, Brandon
29:06
2
60 - 84
Jones Jr., Derrick
29:23
2
62 - 84
Bridges, Miles
29:32
1
61 - 84
Bridges, Miles
29:32
1
63 - 85
Doncic, Luka
29:48
1
63 - 86
Doncic, Luka
29:48
2
65 - 86
Williams, Grant
30:06
2
65 - 88
Doncic, Luka
30:19
2
67 - 88
Micic, Vasilije
30:31
1
67 - 89
Irving, Kyrie
31:07
1
67 - 90
Irving, Kyrie
31:07
2
69 - 90
Miller, Brandon
31:20
2
69 - 92
Hardaway Jr., Tim
31:42
2
71 - 92
Williams, Grant
32:19
3
71 - 95
Doncic, Luka
32:37
3
74 - 95
Miller, Brandon
32:48
2
76 - 95
Bridges, Miles
33:20
2
76 - 97
Hardaway Jr., Tim
34:07
2
78 - 97
Mann, Tre
34:26
2
80 - 97
Mann, Tre
35:31
1
81 - 97
Mann, Tre
35:31
2
83 - 97
Richards, Nick
36:00
Quý 4
21 : 33
2
83 - 99
Irving, Kyrie
36:25
2
85 - 99
Richards, Nick
37:09
2
87 - 99
Mann, Tre
37:34
1
87 - 100
Hardy, Jaden
38:32
2
89 - 100
Richards, Nick
38:53
2
89 - 102
Hardaway Jr., Tim
39:08
2
91 - 102
Richards, Nick
39:19
2
91 - 104
Gafford, Daniel
39:29
1
91 - 103
Irving, Kyrie
39:29
3
94 - 105
Bertans, Davis
39:58
3
94 - 108
Irving, Kyrie
40:18
1
95 - 108
Miller, Brandon
40:56
1
96 - 108
Miller, Brandon
40:56
1
97 - 108
Miller, Brandon
40:56
2
97 - 110
Gafford, Daniel
41:07
2
97 - 112
Gafford, Daniel
41:45
1
97 - 113
Irving, Kyrie
41:55
2
97 - 115
Doncic, Luka
42:40
2
97 - 117
Jones Jr., Derrick
43:02
2
97 - 119
Gafford, Daniel
43:30
2
97 - 121
Jones Jr., Derrick
43:53
1
98 - 121
McGowens, Bryce
44:44
1
99 - 121
McGowens, Bryce
44:44
2
99 - 123
Williams, Brandon
44:55
2
99 - 125
Hardy, Jaden
45:14
2
101 - 125
Thor, JT
45:35
2
101 - 127
Lawson, A.J.
45:49
2
103 - 127
Thor, JT
46:11
3
103 - 130
Prosper, Olivier-Maxence
46:28
1
104 - 130
Thor, JT
47:02
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Charlotte Hornets trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBA

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng rổ Dallas Mavericks trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.50
Charlotte Hornets CHA

Số liệu thống kê

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 10/32 (31.3%)
  • 3 con trỏ
  • 17/50 (34%)
  • 29/57 (50.9%)
  • 2 con trỏ
  • 33/43 (76.7%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 13/20 (65%)
  • 39
  • Lấy lại quả bóng
  • 55
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 16
Thống kê người chơi
Doncic, Luka
F-G
DIM 39
REB 12
HT 10
PHT 34:45
Kính 39
Ba con trỏ 8/17 (47%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 34:45
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 13/25 (52%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gafford, Daniel
F-C
DIM 26
REB 7
HT 1
PHT 24:45
Kính 26
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 24:45
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 12/12 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bridges, Miles
F
DIM 22
REB 5
HT 3
PHT 36:00
Kính 22
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 36:00
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Miller, Brandon
F
DIM 21
REB 6
HT 4
PHT 34:54
Kính 21
Ba con trỏ 4/8 (50%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 34:54
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Irving, Kyrie
G
DIM 18
REB 8
HT 9
PHT 37:18
Kính 18
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 37:18
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 9
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Charlotte Hornets
Charlotte Hornets
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Đội bóng rổ Dallas Mavericks
Charlotte Hornets CHA

Bắt đầu

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 226
  • GP
  • 226
  • 111
  • SP
  • 114
TTG 21/01/25 01:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 24
  • 31
  • 27
  • 28
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 27
  • 28
  • 28
  • 22
105
TTG 10/04/24 07:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 18
  • 29
  • 36
  • 21
104
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 36
  • 33
  • 28
  • 33
130
TTG 06/11/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 24
  • 33
  • 41
124
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 31
  • 31
  • 22
  • 34
118
TTG 27/03/23 01:00
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 30
  • 25
  • 26
  • 29
110
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 16
  • 32
  • 24
  • 32
104
TTG 25/03/23 08:30
Đội bóng rổ Dallas Mavericks Đội bóng rổ Dallas Mavericks
  • 26
  • 29
  • 32
  • 22
109
Charlotte Hornets Charlotte Hornets
  • 37
  • 32
  • 26
  • 22
117
Charlotte Hornets CHA

Bảng xếp hạng

Đội bóng rổ Dallas Mavericks DAL
# Hình thức Atlantic Division TCDC T Đ TD
1 82 64 18 9887:8957
2 82 50 32 9249:8873
3 82 47 35 9397:9147
4 82 32 50 9050:9287
5 82 25 57 9213:9741
# Hình thức Central Division TCDC T Đ TD
1 82 49 33 9756:9541
2 82 48 34 9236:9038
3 82 47 35 10110:9860
4 82 39 43 9206:9324
5 82 14 68 9010:9757

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tư 2024, 07:00
Sân vận động:
Spectrum Center, Charlotte, NC, Mỹ
Dung tích:
19077