Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) vs Cheongju KB Stars (Women) 10/11/2024

1
2
3
4
T
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
22
12
12
18
64
Cheongju KB Stars (Women)
11
16
7
19
53
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) YLM

Chi tiết trận đấu

Cheongju KB Stars (Women) CHS
Quý 1
22 : 11
3
0 - 3
Cheongju KB Stars (Women)
0:14
1
1 - 3
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
1:10
1
2 - 3
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
2:08
1
3 - 3
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
2:08
3
6 - 3
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
2:41
1
6 - 4
Cheongju KB Stars (Women)
3:04
2
8 - 4
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
3:58
2
8 - 6
Cheongju KB Stars (Women)
5:10
2
8 - 8
Cheongju KB Stars (Women)
5:47
2
10 - 8
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
5:56
2
10 - 10
Cheongju KB Stars (Women)
6:17
3
13 - 10
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
6:31
1
14 - 10
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
7:21
1
15 - 10
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
7:21
3
18 - 10
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
7:54
2
20 - 10
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
9:09
1
20 - 11
Cheongju KB Stars (Women)
9:17
2
22 - 11
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
9:33
Quý 2
12 : 16
3
22 - 14
Cheongju KB Stars (Women)
10:41
2
24 - 14
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
10:57
2
24 - 16
Cheongju KB Stars (Women)
11:23
2
26 - 16
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
12:29
2
26 - 18
Cheongju KB Stars (Women)
14:04
1
26 - 19
Cheongju KB Stars (Women)
14:32
1
26 - 20
Cheongju KB Stars (Women)
14:32
2
28 - 20
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
14:55
2
30 - 20
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
15:28
2
32 - 20
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
16:01
2
32 - 22
Cheongju KB Stars (Women)
17:24
2
32 - 24
Cheongju KB Stars (Women)
17:36
2
32 - 26
Cheongju KB Stars (Women)
18:15
2
34 - 26
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
18:39
1
34 - 27
Cheongju KB Stars (Women)
19:01
Quý 3
12 : 7
2
36 - 27
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
20:58
2
38 - 27
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
22:08
2
40 - 27
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
23:09
3
40 - 30
Cheongju KB Stars (Women)
24:36
2
42 - 30
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
24:54
2
42 - 32
Cheongju KB Stars (Women)
25:57
2
42 - 34
Cheongju KB Stars (Women)
27:17
2
44 - 34
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
28:45
1
45 - 34
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
29:33
1
46 - 34
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
29:33
Quý 4
18 : 19
2
46 - 36
Cheongju KB Stars (Women)
30:20
2
48 - 36
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
31:24
3
51 - 36
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
31:57
2
53 - 36
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
33:18
2
53 - 38
Cheongju KB Stars (Women)
33:26
2
53 - 40
Cheongju KB Stars (Women)
34:04
2
53 - 42
Cheongju KB Stars (Women)
35:18
2
55 - 42
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
35:37
1
55 - 43
Cheongju KB Stars (Women)
35:57
3
58 - 43
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
36:29
2
58 - 45
Cheongju KB Stars (Women)
36:42
2
60 - 45
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
37:22
2
60 - 47
Cheongju KB Stars (Women)
38:13
2
62 - 47
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
38:40
2
62 - 49
Cheongju KB Stars (Women)
39:03
2
64 - 49
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
39:23
2
64 - 51
Cheongju KB Stars (Women)
39:28
2
64 - 53
Cheongju KB Stars (Women)
39:49
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • Cheongju KB Stars (Women)

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cheongju KB Stars (Women) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.81

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
Cheongju KB Stars (Women)
Cheongju KB Stars (Women)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 129
  • GP
  • 129
  • 62
  • SP
  • 67
TTG 18/11/24 18:00
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 8
  • 15
  • 17
  • 6
46
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 19
  • 11
63
TTG 10/11/24 15:00
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 22
  • 12
  • 12
  • 18
64
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 11
  • 16
  • 7
  • 19
53
TTG 24/02/24 17:00
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 24
  • 17
  • 22
  • 21
84
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 11
  • 13
  • 10
  • 18
52
TTG 31/01/24 18:00
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 15
  • 15
77
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 17
  • 16
  • 31
  • 21
85
TTG 22/01/24 18:00
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 14
  • 21
  • 14
  • 18
67
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 9
  • 16
57
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) YLM

Bảng xếp hạng

Cheongju KB Stars (Women) CHS

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 15:00