Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cheongju KB Stars (Women) vs Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) 18/11/2024

1
2
3
4
T
Cheongju KB Stars (Women)
8
15
17
6
46
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
17
16
19
11
63
Cheongju KB Stars (Women) CHS

Chi tiết trận đấu

Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) YLM
Quý 1
8 : 17
2
2 - 0
Cheongju KB Stars (Women)
1:25
2
2 - 2
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
1:43
2
2 - 4
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
3:14
2
2 - 6
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
3:56
2
2 - 8
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
4:33
2
4 - 8
Cheongju KB Stars (Women)
5:51
2
4 - 10
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
6:33
2
6 - 10
Cheongju KB Stars (Women)
7:39
3
6 - 13
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
8:19
2
8 - 12
Cheongju KB Stars (Women)
9:07
1
8 - 13
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
9:26
1
8 - 14
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
9:26
3
8 - 17
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
9:54
Quý 2
15 : 16
1
9 - 17
Cheongju KB Stars (Women)
10:48
2
11 - 17
Cheongju KB Stars (Women)
12:01
3
14 - 17
Cheongju KB Stars (Women)
12:39
3
14 - 20
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
13:00
2
16 - 20
Cheongju KB Stars (Women)
13:18
2
16 - 22
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
13:37
2
16 - 24
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
14:31
3
16 - 27
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
14:57
3
19 - 27
Cheongju KB Stars (Women)
16:05
2
19 - 29
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
16:52
2
21 - 29
Cheongju KB Stars (Women)
17:09
2
23 - 29
Cheongju KB Stars (Women)
17:53
2
23 - 31
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
18:50
2
23 - 33
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
19:27
Quý 3
17 : 19
2
25 - 33
Cheongju KB Stars (Women)
21:02
2
25 - 35
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
21:23
2
27 - 35
Cheongju KB Stars (Women)
22:32
2
27 - 37
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
23:47
2
29 - 37
Cheongju KB Stars (Women)
23:59
2
29 - 39
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
24:22
1
29 - 40
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
24:22
1
29 - 41
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
24:50
1
29 - 42
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
24:50
1
29 - 43
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
25:21
1
29 - 44
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
25:21
3
32 - 44
Cheongju KB Stars (Women)
25:50
2
34 - 44
Cheongju KB Stars (Women)
27:24
1
35 - 44
Cheongju KB Stars (Women)
27:42
1
36 - 44
Cheongju KB Stars (Women)
27:42
1
36 - 45
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
27:59
1
36 - 46
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
28:33
1
36 - 47
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
28:33
1
37 - 47
Cheongju KB Stars (Women)
28:38
1
38 - 47
Cheongju KB Stars (Women)
28:38
3
38 - 50
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
28:54
2
38 - 52
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
29:38
2
40 - 52
Cheongju KB Stars (Women)
29:57
Quý 4
6 : 11
2
42 - 52
Cheongju KB Stars (Women)
31:17
2
42 - 54
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
31:42
2
44 - 54
Cheongju KB Stars (Women)
34:22
2
44 - 56
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
34:35
2
44 - 58
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
37:04
2
44 - 60
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
38:53
1
44 - 61
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
39:16
2
46 - 61
Cheongju KB Stars (Women)
39:29
2
46 - 63
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
39:48
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Cheongju KB Stars (Women)
  • Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cheongju KB Stars (Women) trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.83

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cheongju KB Stars (Women)
Cheongju KB Stars (Women)
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 129
  • GP
  • 129
  • 67
  • SP
  • 62
TTG 18/11/24 18:00
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 8
  • 15
  • 17
  • 6
46
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 19
  • 11
63
TTG 10/11/24 15:00
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 22
  • 12
  • 12
  • 18
64
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 11
  • 16
  • 7
  • 19
53
TTG 24/02/24 17:00
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 24
  • 17
  • 22
  • 21
84
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 11
  • 13
  • 10
  • 18
52
TTG 31/01/24 18:00
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 24
  • 23
  • 15
  • 15
77
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 17
  • 16
  • 31
  • 21
85
TTG 22/01/24 18:00
Cheongju KB Stars (Women) Cheongju KB Stars (Women)
  • 14
  • 21
  • 14
  • 18
67
Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 9
  • 16
57
Cheongju KB Stars (Women) CHS

Bảng xếp hạng

Yongin Samsung Life Blue Minx (Nữ) YLM

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Một 2024, 18:00