Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nhật Bản (Nữ) vs Trung Quốc (Nữ) 29/09/2019

1
2
3
4
T
Nhật Bản (Nữ)
17
17
20
17
71
Trung Quốc (Nữ)
19
16
16
17
68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nhật Bản (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 74
  • SP
  • 72
TTG 05/10/23 20:00
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 26
  • 19
  • 12
  • 17
74
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 11
  • 21
72
TTG 02/07/23 13:00
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 17
  • 9
  • 22
  • 25
73
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 16
  • 20
71
TTG 03/10/21 20:00
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 26
78
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
TTG 03/10/21 20:00
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 26
78
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
TTG 29/09/19 20:16
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ) 71 Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ) 68
Nhật Bản (Nữ) JPN

Bảng xếp hạng

Trung Quốc (Nữ) CHN
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 283:137 6
2 3 2 1 206:208 5
3 3 1 2 180:184 4
4 3 0 3 147:287 3
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 241:170 6
2 3 2 1 274:171 5
3 3 1 2 163:206 4
4 3 0 3 171:302 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2019, 20:15