KK Igokea vs Cibona 02/04/2023
- 02/04/23 23:00
-
- 81 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
KK Igokea
20
23
18
20
81
Cibona
16
17
22
12
67
Quý 1
20
:
16
2
0 - 2
Cibona
0:21
3
3 - 2
KK Igokea
0:45
2
3 - 4
Cibona
1:29
2
3 - 6
Cibona
2:17
1
3 - 7
Cibona
2:50
1
3 - 8
Cibona
2:50
1
3 - 9
Cibona
3:51
1
3 - 10
Cibona
3:51
3
6 - 10
KK Igokea
4:06
2
8 - 10
KK Igokea
4:59
1
9 - 10
KK Igokea
4:59
2
9 - 12
Cibona
5:12
1
10 - 12
KK Igokea
5:38
1
11 - 12
KK Igokea
5:38
2
11 - 14
Cibona
6:31
3
14 - 14
KK Igokea
6:52
2
16 - 14
KK Igokea
7:06
2
16 - 16
Cibona
7:37
2
18 - 16
KK Igokea
8:27
2
20 - 16
KK Igokea
9:07
Quý 2
23
:
17
1
20 - 17
Cibona
10:37
2
22 - 17
KK Igokea
10:58
2
22 - 19
Cibona
11:22
3
22 - 22
Cibona
11:47
1
23 - 22
KK Igokea
12:09
2
25 - 22
KK Igokea
13:22
2
27 - 22
KK Igokea
13:44
2
29 - 22
KK Igokea
13:57
3
32 - 22
KK Igokea
14:22
1
32 - 23
Cibona
15:15
2
32 - 25
Cibona
16:06
2
34 - 25
KK Igokea
16:27
1
34 - 26
Cibona
17:18
1
34 - 27
Cibona
17:18
2
36 - 27
KK Igokea
17:44
3
36 - 30
Cibona
18:09
1
37 - 30
KK Igokea
18:27
1
38 - 30
KK Igokea
18:27
1
39 - 30
KK Igokea
18:35
1
40 - 30
KK Igokea
18:35
3
40 - 33
Cibona
19:27
3
43 - 33
KK Igokea
19:54
Quý 3
18
:
22
3
46 - 33
KK Igokea
20:41
2
46 - 35
Cibona
21:09
1
46 - 36
Cibona
22:05
1
46 - 37
Cibona
22:05
2
48 - 37
KK Igokea
22:19
2
48 - 39
Cibona
22:29
2
48 - 41
Cibona
22:46
2
50 - 41
KK Igokea
23:03
2
52 - 41
KK Igokea
23:52
3
52 - 44
Cibona
24:15
2
54 - 44
KK Igokea
24:51
2
54 - 46
Cibona
25:26
2
56 - 46
KK Igokea
25:53
3
56 - 49
Cibona
27:47
1
57 - 49
KK Igokea
28:17
2
59 - 49
KK Igokea
28:23
2
59 - 51
Cibona
28:48
2
61 - 51
KK Igokea
29:30
1
61 - 52
Cibona
29:59
1
61 - 53
Cibona
29:59
2
61 - 55
Cibona
29:59
Quý 4
20
:
12
2
61 - 57
Cibona
30:20
3
64 - 57
KK Igokea
30:52
1
64 - 58
Cibona
31:13
2
66 - 58
KK Igokea
31:37
1
67 - 58
KK Igokea
32:24
1
68 - 58
KK Igokea
32:24
2
70 - 58
KK Igokea
33:50
2
70 - 60
Cibona
34:14
2
72 - 60
KK Igokea
34:36
1
73 - 60
KK Igokea
35:02
1
73 - 61
Cibona
35:15
2
73 - 63
Cibona
35:41
2
75 - 63
KK Igokea
36:03
2
75 - 65
Cibona
36:47
2
77 - 65
KK Igokea
37:05
2
79 - 65
KK Igokea
38:08
2
79 - 67
Cibona
38:34
1
80 - 67
KK Igokea
38:54
1
81 - 67
KK Igokea
38:54
Tải thêm
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 5/22 (22.7%)
- 23/32 (71.9%)
- 2 con trỏ
- 19/36 (52.8%)
- 14/20 (70%)
- Ném miễn phí
- 14/21 (66%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 9
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Aranitovic, Aleksandar
G
DIM
16
REB
-
HT
-
PHT
23:15
Kính
16
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
23:15
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Crawford, Bryant
G
DIM
14
REB
4
HT
5
PHT
27:38
Kính
14
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
27:38
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Smajlgic, Sven
G
DIM
12
REB
5
HT
1
PHT
22:26
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
22:26
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dordevic, Stefan
C
DIM
12
REB
8
HT
2
PHT
24:46
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
24:46
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Josilo, Marko
F
DIM
12
REB
7
HT
3
PHT
29:43
Kính
12
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:43
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 83
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
16/11/24
01:00
KK Igokea
- 17
- 24
- 29
- 25
- 24
- 18
- 16
- 26
TTG
31/03/24
04:00
Cibona
- 15
- 22
- 15
- 18
- 22
- 14
- 22
- 19
TTG
17/12/23
00:00
KK Igokea
- 20
- 26
- 20
- 21
- 21
- 20
- 23
- 27
TTG
02/04/23
23:00
KK Igokea
- 20
- 23
- 18
- 20
- 16
- 17
- 22
- 12
TTG
18/12/22
02:00
Cibona
- 13
- 20
- 23
- 21
- 18
- 23
- 15
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 24 | 2 | 2424:2025 | 50 | |
2 | 26 | 23 | 3 | 2262:1890 | 49 | |
3 | 26 | 18 | 8 | 2263:2027 | 44 | |
4 | 26 | 17 | 9 | 2205:2068 | 43 | |
5 | 26 | 14 | 12 | 2339:2245 | 40 | |
6 | 26 | 12 | 14 | 2203:2234 | 38 | |
7 | 26 | 11 | 15 | 2230:2234 | 37 | |
8 | 26 | 11 | 15 | 2189:2300 | 37 | |
9 | 26 | 11 | 15 | 2093:2189 | 37 | |
10 | 26 | 10 | 16 | 2144:2247 | 36 | |
11 | 26 | 9 | 17 | 2071:2337 | 35 | |
12 | 26 | 8 | 18 | 2165:2375 | 34 | |
13 | 26 | 7 | 19 | 2147:2336 | 33 | |
14 | 26 | 7 | 19 | 2088:2316 | 33 |