Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KK Igokea vs Cibona 16/11/2024

1
2
3
4
T
KK Igokea
17
24
29
25
95
Cibona
24
18
16
26
84
KK Igokea IGA

Chi tiết trận đấu

Cibona CIB
Quý 1
17 : 24
2
0 - 2
Cibona
1:00
3
3 - 2
KK Igokea
1:23
3
3 - 5
Cibona
1:42
2
3 - 7
Cibona
2:15
2
5 - 7
KK Igokea
2:34
2
5 - 9
Cibona
2:57
2
5 - 11
Cibona
3:35
1
6 - 11
KK Igokea
3:43
1
7 - 11
KK Igokea
3:43
1
8 - 11
KK Igokea
3:43
2
8 - 13
Cibona
3:51
2
8 - 15
Cibona
4:09
1
9 - 15
KK Igokea
4:31
1
10 - 15
KK Igokea
4:31
1
11 - 15
KK Igokea
4:31
1
11 - 16
Cibona
5:38
1
11 - 17
Cibona
5:38
2
11 - 19
Cibona
6:12
1
11 - 20
Cibona
7:11
2
13 - 20
KK Igokea
7:28
2
13 - 22
Cibona
8:07
2
15 - 22
KK Igokea
8:29
2
15 - 24
Cibona
8:52
2
17 - 24
KK Igokea
9:35
Quý 2
24 : 18
3
20 - 24
KK Igokea
10:14
1
21 - 24
KK Igokea
10:47
1
22 - 24
KK Igokea
10:47
2
22 - 26
Cibona
11:19
2
24 - 26
KK Igokea
11:33
2
26 - 26
KK Igokea
11:51
2
28 - 26
KK Igokea
12:26
2
28 - 28
Cibona
13:38
2
30 - 28
KK Igokea
13:50
3
30 - 31
Cibona
14:23
2
32 - 31
KK Igokea
14:43
2
32 - 33
Cibona
15:26
1
32 - 34
Cibona
15:26
2
32 - 36
Cibona
16:12
1
33 - 36
KK Igokea
16:26
1
34 - 36
KK Igokea
16:26
3
34 - 39
Cibona
16:37
2
36 - 39
KK Igokea
17:24
2
38 - 39
KK Igokea
18:27
3
41 - 39
KK Igokea
19:09
1
41 - 40
Cibona
19:19
2
41 - 42
Cibona
19:29
Quý 3
29 : 16
2
43 - 42
KK Igokea
20:10
2
43 - 44
Cibona
21:12
1
44 - 44
KK Igokea
21:13
3
47 - 44
KK Igokea
21:32
2
49 - 44
KK Igokea
22:01
1
49 - 45
Cibona
22:22
1
49 - 46
Cibona
22:22
1
50 - 46
KK Igokea
22:41
1
51 - 46
KK Igokea
22:41
2
51 - 48
Cibona
22:54
2
53 - 48
KK Igokea
23:11
3
56 - 48
KK Igokea
23:48
2
56 - 50
Cibona
24:17
3
59 - 50
KK Igokea
24:35
1
59 - 51
Cibona
24:50
1
59 - 52
Cibona
24:50
1
59 - 53
Cibona
25:50
1
59 - 54
Cibona
25:50
2
61 - 54
KK Igokea
26:21
2
61 - 56
Cibona
26:36
2
61 - 58
Cibona
27:29
2
63 - 58
KK Igokea
27:43
2
65 - 58
KK Igokea
28:19
2
67 - 58
KK Igokea
29:28
3
70 - 58
KK Igokea
29:59
Quý 4
25 : 26
2
72 - 58
KK Igokea
30:31
1
73 - 58
KK Igokea
31:02
1
74 - 58
KK Igokea
31:02
2
74 - 60
Cibona
31:19
3
77 - 60
KK Igokea
32:18
2
77 - 62
Cibona
32:30
2
79 - 62
KK Igokea
32:54
1
80 - 62
KK Igokea
33:53
3
80 - 65
Cibona
34:38
3
83 - 65
KK Igokea
35:04
1
83 - 66
Cibona
35:24
1
83 - 67
Cibona
35:24
3
86 - 67
KK Igokea
35:39
2
86 - 69
Cibona
35:53
2
88 - 69
KK Igokea
36:16
2
88 - 71
Cibona
36:32
1
88 - 72
Cibona
36:32
2
90 - 72
KK Igokea
36:52
3
93 - 72
KK Igokea
37:38
2
93 - 74
Cibona
38:08
3
93 - 77
Cibona
38:29
2
93 - 79
Cibona
39:10
1
93 - 80
Cibona
39:10
2
95 - 80
KK Igokea
39:23
1
95 - 81
Cibona
39:29
1
95 - 82
Cibona
39:29
2
95 - 84
Cibona
39:55
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • KK Igokea
  • Cibona

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KK Igokea trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Cibona trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng ABA League.

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.20
KK Igokea IGA

Số liệu thống kê

Cibona CIB
  • 11/24 (45.8%)
  • 3 con trỏ
  • 5/24 (20.8%)
  • 23/40 (57.5%)
  • 2 con trỏ
  • 26/34 (76.5%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 17/20 (85%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 25
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 6
Thống kê người chơi
Simanic, Borisa
F
DIM 22
REB 6
HT 2
PHT 30:17
Kính 22
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 30:17
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Rocak, Toni
F
DIM 20
REB 6
HT 2
PHT 27:03
Kính 20
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 27:03
Hai con trỏ 6/7 (86%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Carter, Terrell
C
DIM 19
REB 3
HT 4
PHT 23:25
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 23:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/13 (69%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Bundovic, Filip
C
DIM 16
REB 3
HT -
PHT 23:12
Kính 16
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 23:12
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Maric, Nikola
F
DIM 14
REB 7
HT 1
PHT 16:36
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 16:36
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KK Igokea
KK Igokea
Cibona
Cibona
KK Igokea IGA

Bắt đầu

Cibona CIB
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 83
  • SP
  • 77
TTG 16/11/24 01:00
KK Igokea KK Igokea
  • 17
  • 24
  • 29
  • 25
95
Cibona Cibona
  • 24
  • 18
  • 16
  • 26
84
TTG 31/03/24 04:00
Cibona Cibona
  • 15
  • 22
  • 15
  • 18
70
KK Igokea KK Igokea
  • 22
  • 14
  • 22
  • 19
77
TTG 17/12/23 00:00
KK Igokea KK Igokea
  • 20
  • 26
  • 20
  • 21
87
Cibona Cibona
  • 21
  • 20
  • 23
  • 27
91
TTG 02/04/23 23:00
KK Igokea KK Igokea
  • 20
  • 23
  • 18
  • 20
81
Cibona Cibona
  • 16
  • 17
  • 22
  • 12
67
TTG 18/12/22 02:00
Cibona Cibona
  • 13
  • 20
  • 23
  • 21
77
KK Igokea KK Igokea
  • 18
  • 23
  • 15
  • 20
76
KK Igokea IGA

Bảng xếp hạng

Cibona CIB
# Đội TCDC T Đ TD K
1 9 9 0 827:621 18
2 9 7 2 766:627 16
3 9 7 2 781:708 16
4 9 7 2 766:722 16
5 9 6 3 757:711 15
6 9 5 4 703:708 14
7 9 4 5 742:732 13
8 9 4 5 701:703 13
9 9 4 5 701:719 13
10 9 4 5 673:697 13
11 9 4 5 720:751 13
12 9 3 6 715:760 12
13 9 3 6 692:756 12
14 9 2 7 724:791 11
15 9 2 7 695:799 11
16 9 1 8 679:837 10

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2024, 01:00